Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZO thành KRW
RIZO/KRW: 1 RIZO = 0.01473 KRW. Giá chuyển đổi 1 HahaYes (RIZO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.01473 KRW hôm nay.

RIZO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HahaYes (RIZO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZO hiện có giá trị là 0.01473 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZO hiện có giá 0.01473 KRW, nghĩa là mua 5 RIZO sẽ mất 0.07363 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 67.91 RIZO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 339.55 RIZO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIZO sang KRW
Chuyển đổi KRW sang RIZO
HahaYes
Won Hàn Quốc
1 RIZO
0.01473 KRW
Đổi 1 RIZO sang 0.01473 KRW
2 RIZO
0.02945 KRW
Đổi 2 RIZO sang 0.02945 KRW
5 RIZO
0.07363 KRW
Đổi 5 RIZO sang 0.07363 KRW
10 RIZO
0.1473 KRW
Đổi 10 RIZO sang 0.1473 KRW
20 RIZO
0.2945 KRW
Đổi 20 RIZO sang 0.2945 KRW
50 RIZO
0.7363 KRW
Đổi 50 RIZO sang 0.7363 KRW
100 RIZO
1.47 KRW
Đổi 100 RIZO sang 1.47 KRW
200 RIZO
2.95 KRW
Đổi 200 RIZO sang 2.95 KRW
500 RIZO
7.36 KRW
Đổi 500 RIZO sang 7.36 KRW
1000 RIZO
14.73 KRW
Đổi 1000 RIZO sang 14.73 KRW
5000 RIZO
73.63 KRW
Đổi 5000 RIZO sang 73.63 KRW
10000 RIZO
147.26 KRW
Đổi 10000 RIZO sang 147.26 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của HahaYes tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZO sang KRW, lên đến 10000 RIZO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
HahaYes
1 KRW
67.91 RIZO
Đổi 1 KRW sang 67.91 RIZO
10 KRW
679.09 RIZO
Đổi 10 KRW sang 679.09 RIZO
50 KRW
3,395.45 RIZO
Đổi 50 KRW sang 3,395.45 RIZO
100 KRW
6,790.9 RIZO
Đổi 100 KRW sang 6,790.9 RIZO
200 KRW
13,581.81 RIZO
Đổi 200 KRW sang 13,581.81 RIZO
500 KRW
33,954.52 RIZO
Đổi 500 KRW sang 33,954.52 RIZO
1000 KRW
67,909.03 RIZO
Đổi 1000 KRW sang 67,909.03 RIZO
2000 KRW
135,818.06 RIZO
Đổi 2000 KRW sang 135,818.06 RIZO
5000 KRW
339,545.15 RIZO
Đổi 5000 KRW sang 339,545.15 RIZO
10000 KRW
679,090.3 RIZO
Đổi 10000 KRW sang 679,090.3 RIZO
50000 KRW
3,395,451.51 RIZO
Đổi 50000 KRW sang 3,395,451.51 RIZO
100000 KRW
6,790,903.02 RIZO
Đổi 100000 KRW sang 6,790,903.02 RIZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành RIZO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo HahaYes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang RIZO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIZO/KRW
RIZO/KRW: 1 RIZO = 0.01473 KRW; 2025/10/04 22:36:36
Trong 1D vừa qua, HahaYes đã thay đổi -2.95% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HahaYes(RIZO) đã thay đổi -2.95% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành RIZO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIZO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của HahaYes/KRW
Giá HahaYes cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.01844 KRW trong khi giá HahaYes thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.01251 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HahaYes theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01527 KRW | 0.01844 KRW | 0.01844 KRW | 0.2075 KRW |
Thấp | 0.01448 KRW | 0.01251 KRW | 0.01163 KRW | 0.009256 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.95% | +15.22% | +8.52% | +46.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIZO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HahaYes
Số liệu thị trường RIZO sang KRW
RIZO/KRW:
₩0.01473
Khối lượng RIZO 24 giờ:
₩134,655,450.41
Vốn hóa thị trường RIZO:
₩6,194,226,031.04
Nguồn cung lưu hành RIZO:
420.64B RIZO
Tỷ giá RIZO sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HahaYes thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HahaYes là ₩0.01473 mỗi RIZO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩6,194,226,031.04 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,643,900,000 RIZO. Khối lượng giao dịch của HahaYes đã thay đổi -52.02% (₩-146,012,979.08 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZO là ₩280,668,429.5.
Thông tin thêm về HahaYes trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HahaYes phổ biến nhất là RIZO sang KRW, trong đó mã của HahaYes là RIZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIZO sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIZO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HahaYes phổ biến

RIZO đến TWD
1 RIZO thành NT$0.0003180 TWD

RIZO đến CNY
1 RIZO thành ¥0.{4}7457 CNY

RIZO đến USD
1 RIZO thành $0.{4}1046 USD

RIZO đến EUR
1 RIZO thành €0.{5}8912 EUR

RIZO đến CAD
1 RIZO thành C$0.{4}1461 CAD

RIZO đến KRW
1 RIZO thành ₩0.01473 KRW

RIZO đến JPY
1 RIZO thành ¥0.001543 JPY

RIZO đến GBP
1 RIZO thành £0.{5}7763 GBP

RIZO đến BRL
1 RIZO thành R$0.{4}5583 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1465 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,218.32 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩315,133.37 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,207.8 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩370.19 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩173.11 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.45 KRW

MITO đến KRW
1 MITO thành ₩233.8 KRW

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩260.48 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩4,327.94 KRW
Bảng chuyển đổi từ RIZO sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của HahaYes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +15.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.95%, đạt mức cao nhất là 0.01527 KRW và mức thấp nhất là 0.01448 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZO là ₩0.01357 KRW , thay đổi +8.52% so với giá hiện tại. HahaYes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +616.65% so với năm trước.
+₩
0.01267KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIZO | ₩0.007363 | ₩0.007587 | -2.95% |
1 RIZO | ₩0.01473 | ₩0.01517 | -2.95% |
5 RIZO | ₩0.07363 | ₩0.07587 | -2.95% |
10 RIZO | ₩0.1473 | ₩0.1517 | -2.95% |
50 RIZO | ₩0.7363 | ₩0.7587 | -2.95% |
100 RIZO | ₩1.47 | ₩1.52 | -2.95% |
500 RIZO | ₩7.36 | ₩7.59 | -2.95% |
1000 RIZO | ₩14.73 | ₩15.17 | -2.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIZO/KRW
1 HahaYes bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 HahaYes (RIZO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01473.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.91 RIZO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 339.55 RIZO, trong khi 5 RIZO sẽ có giá khoảng 0.07363KRW.
Giá cao nhất của RIZO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZO tính theo KRW là ₩0.2262. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HahaYes tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HahaYes (RIZO) đã tăng 15.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HahaYes (RIZO) đã tăng 8.52% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZO thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HahaYes và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HahaYes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HahaYes: RIZO sang Đô la Mỹ (USD), RIZO sang Euro (EUR), RIZO sang Bảng Anh (GBP), RIZO sang Đô la Canada (CAD), RIZO sang Rupee Ấn Độ (INR), RIZO sang Rupee Pakistan (PKR), RIZO sang Real Brazil (BRL), RIZO sang ...
Giá của HahaYes ở Mỹ là $0.{4}1046 USD. Ngoài ra, giá của HahaYes là €0.{5}8912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1461 CAD ở Canada, ₹0.0009283 INR ở Ấn Độ, ₨0.002943 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5583 BRL ở Brazil, ...
Cặp HahaYes phổ biến nhất là RIZO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 HahaYes (RIZO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01473.
Giá của HahaYes ở Mỹ là $0.{4}1046 USD. Ngoài ra, giá của HahaYes là €0.{5}8912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1461 CAD ở Canada, ₹0.0009283 INR ở Ấn Độ, ₨0.002943 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5583 BRL ở Brazil, ...
Cặp HahaYes phổ biến nhất là RIZO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 HahaYes (RIZO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01473.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.