Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121575.85 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121575.85 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121575.85 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAIO thành HNL
HAIO/HNL: 1 HAIO = 0.5748 HNL. Giá chuyển đổi 1 HAiO (HAIO) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.5748 HNL hôm nay.

HAIO
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAIO/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAiO (HAIO) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAIO hiện có giá trị là 0.5748 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAIO hiện có giá 0.5748 HNL, nghĩa là mua 5 HAIO sẽ mất 2.87 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.74 HAIO và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 8.7 HAIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAIO sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HAIO
HAiO
Lempira Honduras
1 HAIO
0.5748 HNL
Đổi 1 HAIO sang 0.5748 HNL
2 HAIO
1.15 HNL
Đổi 2 HAIO sang 1.15 HNL
5 HAIO
2.87 HNL
Đổi 5 HAIO sang 2.87 HNL
10 HAIO
5.75 HNL
Đổi 10 HAIO sang 5.75 HNL
20 HAIO
11.5 HNL
Đổi 20 HAIO sang 11.5 HNL
50 HAIO
28.74 HNL
Đổi 50 HAIO sang 28.74 HNL
100 HAIO
57.48 HNL
Đổi 100 HAIO sang 57.48 HNL
200 HAIO
114.96 HNL
Đổi 200 HAIO sang 114.96 HNL
500 HAIO
287.41 HNL
Đổi 500 HAIO sang 287.41 HNL
1000 HAIO
574.82 HNL
Đổi 1000 HAIO sang 574.82 HNL
5000 HAIO
2,874.12 HNL
Đổi 5000 HAIO sang 2,874.12 HNL
10000 HAIO
5,748.25 HNL
Đổi 10000 HAIO sang 5,748.25 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAIO thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của HAiO tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAIO sang HNL, lên đến 10000 HAIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
HAiO
1 HNL
1.74 HAIO
Đổi 1 HNL sang 1.74 HAIO
10 HNL
17.4 HAIO
Đổi 10 HNL sang 17.4 HAIO
50 HNL
86.98 HAIO
Đổi 50 HNL sang 86.98 HAIO
100 HNL
173.97 HAIO
Đổi 100 HNL sang 173.97 HAIO
200 HNL
347.93 HAIO
Đổi 200 HNL sang 347.93 HAIO
500 HNL
869.83 HAIO
Đổi 500 HNL sang 869.83 HAIO
1000 HNL
1,739.66 HAIO
Đổi 1000 HNL sang 1,739.66 HAIO
2000 HNL
3,479.32 HAIO
Đổi 2000 HNL sang 3,479.32 HAIO
5000 HNL
8,698.3 HAIO
Đổi 5000 HNL sang 8,698.3 HAIO
10000 HNL
17,396.61 HAIO
Đổi 10000 HNL sang 17,396.61 HAIO
50000 HNL
86,983.03 HAIO
Đổi 50000 HNL sang 86,983.03 HAIO
100000 HNL
173,966.07 HAIO
Đổi 100000 HNL sang 173,966.07 HAIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HAIO toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo HAiO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HAIO, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAIO/HNL
HAIO/HNL: 1 HAIO = 0.5748 HNL; 2025/10/08 04:31:36
Trong 1D vừa qua, HAiO đã thay đổi -4.83% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAiO(HAIO) đã thay đổi -4.83% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HAIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAIO sang HNL: Biến động và thay đổi giá của HAiO/HNL
Giá HAiO cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.6752 HNL trong khi giá HAiO thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.5727 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAiO theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAIO theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6146 HNL | 0.6752 HNL | 0.7143 HNL | 1.18 HNL |
Thấp | 0.5727 HNL | 0.5727 HNL | 0.4570 HNL | 0.4570 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.83% | -9.55% | -16.60% | -43.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAIO (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAIO bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAiO
Số liệu thị trường HAIO sang HNL
HAIO/HNL:
L0.5748
Khối lượng HAIO 24 giờ:
L14,012,786.25
Vốn hóa thị trường HAIO:
--
Nguồn cung lưu hành HAIO:
0 HAIO
Tỷ giá HAIO sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAiO thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAiO là L0.5748 mỗi HAIO, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAIO. Khối lượng giao dịch của HAiO đã thay đổi +4.41% (L591,297.12 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAIO là L13,421,489.12.
Thông tin thêm về HAiO trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAiO phổ biến nhất là HAIO sang HNL, trong đó mã của HAiO là HAIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAIO sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAIO sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAiO phổ biến
HAIO đến HNL
1 HAIO thành L0.5748 HNL

HAIO đến TWD
1 HAIO thành NT$0.6690 TWD

HAIO đến CNY
1 HAIO thành ¥0.1560 CNY

HAIO đến USD
1 HAIO thành $0.02187 USD

HAIO đến EUR
1 HAIO thành €0.01878 EUR

HAIO đến CAD
1 HAIO thành C$0.03052 CAD

HAIO đến KRW
1 HAIO thành ₩31.01 KRW

HAIO đến JPY
1 HAIO thành ¥3.33 JPY

HAIO đến GBP
1 HAIO thành £0.01630 GBP

HAIO đến BRL
1 HAIO thành R$0.1171 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L33,584.16 HNL

SZN đến HNL
1 SZN thành L0.1633 HNL

币安人生 đến HNL
1 币安人生 thành L11.77 HNL

CAKE đến HNL
1 CAKE thành L111.01 HNL

FORM đến HNL
1 FORM thành L39.61 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L116,881.14 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,192,249.45 HNL

AVNT đến HNL
1 AVNT thành L23.35 HNL

4 đến HNL
1 4 thành L5.31 HNL

USELESS đến HNL
1 USELESS thành L8.83 HNL
Bảng chuyển đổi từ HAIO sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của HAiO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAIO thành Lempira Honduras đã thay đổi -9.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 0.6146 HNL và mức thấp nhất là 0.5727 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HAIO là L0.6904 HNL , thay đổi -16.60% so với giá hiện tại. HAiO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.82% so với năm trước.
+L
0.5808HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAIO | L0.2874 | L0.3022 | -4.83% |
1 HAIO | L0.5748 | L0.6043 | -4.83% |
5 HAIO | L2.87 | L3.02 | -4.83% |
10 HAIO | L5.75 | L6.04 | -4.83% |
50 HAIO | L28.74 | L30.22 | -4.83% |
100 HAIO | L57.48 | L60.43 | -4.83% |
500 HAIO | L287.41 | L302.15 | -4.83% |
1000 HAIO | L574.82 | L604.3 | -4.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAIO/HNL
1 HAiO bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 HAiO (HAIO) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.5748.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAIO với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.74 HAIO đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAIO sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAIO sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAIO bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 8.7 HAIO, trong khi 5 HAIO sẽ có giá khoảng 2.87HNL.
Giá cao nhất của HAIO/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAIO tính theo HNL là L1.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAIO/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAiO tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAiO (HAIO) đã giảm 9.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAiO (HAIO) đã giảm 16.60% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAIO thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAiO và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAIO/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAIO/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAIO/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAIO/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAiO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAiO: HAIO sang Đô la Mỹ (USD), HAIO sang Euro (EUR), HAIO sang Bảng Anh (GBP), HAIO sang Đô la Canada (CAD), HAIO sang Rupee Ấn Độ (INR), HAIO sang Rupee Pakistan (PKR), HAIO sang Real Brazil (BRL), HAIO sang ...
Giá của HAiO ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của HAiO là €0.01878 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03052 CAD ở Canada, ₹1.94 INR ở Ấn Độ, ₨6.2 PKR ở Pakistan, R$0.1171 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAiO phổ biến nhất là HAIO sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HAiO (HAIO) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.5748.
Giá của HAiO ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của HAiO là €0.01878 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03052 CAD ở Canada, ₹1.94 INR ở Ấn Độ, ₨6.2 PKR ở Pakistan, R$0.1171 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAiO phổ biến nhất là HAIO sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HAiO (HAIO) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.5748.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.