Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125291.61 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125291.61 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125291.61 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBEAI thành KES
HARAMBEAI/KES: 1 HARAMBEAI = 0.3773 KES. Giá chuyển đổi 1 Harambe AI (HARAMBEAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3773 KES hôm nay.

HARAMBEAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBEAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe AI (HARAMBEAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBEAI hiện có giá trị là 0.3773 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBEAI hiện có giá 0.3773 KES, nghĩa là mua 5 HARAMBEAI sẽ mất 1.89 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.65 HARAMBEAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 13.25 HARAMBEAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HARAMBEAI sang KES
Chuyển đổi KES sang HARAMBEAI
Harambe AI
Shilling Kenya
1 HARAMBEAI
0.3773 KES
Đổi 1 HARAMBEAI sang 0.3773 KES
2 HARAMBEAI
0.7546 KES
Đổi 2 HARAMBEAI sang 0.7546 KES
5 HARAMBEAI
1.89 KES
Đổi 5 HARAMBEAI sang 1.89 KES
10 HARAMBEAI
3.77 KES
Đổi 10 HARAMBEAI sang 3.77 KES
20 HARAMBEAI
7.55 KES
Đổi 20 HARAMBEAI sang 7.55 KES
50 HARAMBEAI
18.86 KES
Đổi 50 HARAMBEAI sang 18.86 KES
100 HARAMBEAI
37.73 KES
Đổi 100 HARAMBEAI sang 37.73 KES
200 HARAMBEAI
75.46 KES
Đổi 200 HARAMBEAI sang 75.46 KES
500 HARAMBEAI
188.64 KES
Đổi 500 HARAMBEAI sang 188.64 KES
1000 HARAMBEAI
377.28 KES
Đổi 1000 HARAMBEAI sang 377.28 KES
5000 HARAMBEAI
1,886.41 KES
Đổi 5000 HARAMBEAI sang 1,886.41 KES
10000 HARAMBEAI
3,772.82 KES
Đổi 10000 HARAMBEAI sang 3,772.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBEAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe AI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBEAI sang KES, lên đến 10000 HARAMBEAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Harambe AI
1 KES
2.65 HARAMBEAI
Đổi 1 KES sang 2.65 HARAMBEAI
10 KES
26.51 HARAMBEAI
Đổi 10 KES sang 26.51 HARAMBEAI
50 KES
132.53 HARAMBEAI
Đổi 50 KES sang 132.53 HARAMBEAI
100 KES
265.05 HARAMBEAI
Đổi 100 KES sang 265.05 HARAMBEAI
200 KES
530.11 HARAMBEAI
Đổi 200 KES sang 530.11 HARAMBEAI
500 KES
1,325.27 HARAMBEAI
Đổi 500 KES sang 1,325.27 HARAMBEAI
1000 KES
2,650.53 HARAMBEAI
Đổi 1000 KES sang 2,650.53 HARAMBEAI
2000 KES
5,301.07 HARAMBEAI
Đổi 2000 KES sang 5,301.07 HARAMBEAI
5000 KES
13,252.67 HARAMBEAI
Đổi 5000 KES sang 13,252.67 HARAMBEAI
10000 KES
26,505.34 HARAMBEAI
Đổi 10000 KES sang 26,505.34 HARAMBEAI
50000 KES
132,526.72 HARAMBEAI
Đổi 50000 KES sang 132,526.72 HARAMBEAI
100000 KES
265,053.44 HARAMBEAI
Đổi 100000 KES sang 265,053.44 HARAMBEAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HARAMBEAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Harambe AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HARAMBEAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HARAMBEAI/KES
HARAMBEAI/KES: 1 HARAMBEAI = 0.3773 KES; 2025/10/06 20:34:17
Trong 1D vừa qua, Harambe AI đã thay đổi +42.68% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe AI(HARAMBEAI) đã thay đổi +42.68% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HARAMBEAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HARAMBEAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Harambe AI/KES
Giá Harambe AI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.06 KES trong khi giá Harambe AI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1931 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe AI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBEAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7731 KES | 1.06 KES | 1.06 KES | 1.83 KES |
Thấp | 0.3279 KES | 0.1931 KES | 0.1615 KES | 0.1852 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +42.68% | +191.76% | -42.18% | -47.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HARAMBEAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBEAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBEAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harambe AI
Số liệu thị trường HARAMBEAI sang KES
HARAMBEAI/KES:
KSh0.3773
Khối lượng HARAMBEAI 24 giờ:
KSh3,938,502.9
Vốn hóa thị trường HARAMBEAI:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBEAI:
0 HARAMBEAI
Tỷ giá HARAMBEAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe AI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe AI là KSh0.3773 mỗi HARAMBEAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBEAI. Khối lượng giao dịch của Harambe AI đã thay đổi +49.43% (KSh1,302,760.49 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBEAI là KSh2,635,742.41.
Thông tin thêm về Harambe AI trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe AI phổ biến nhất là HARAMBEAI sang KES, trong đó mã của Harambe AI là HARAMBEAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HARAMBEAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HARAMBEAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harambe AI phổ biến

HARAMBEAI đến TWD
1 HARAMBEAI thành NT$0.08883 TWD
HARAMBEAI đến KES
1 HARAMBEAI thành KSh0.3773 KES

HARAMBEAI đến CNY
1 HARAMBEAI thành ¥0.02079 CNY

HARAMBEAI đến USD
1 HARAMBEAI thành $0.002913 USD

HARAMBEAI đến EUR
1 HARAMBEAI thành €0.002487 EUR

HARAMBEAI đến CAD
1 HARAMBEAI thành C$0.004064 CAD

HARAMBEAI đến KRW
1 HARAMBEAI thành ₩4.11 KRW

HARAMBEAI đến JPY
1 HARAMBEAI thành ¥0.4377 JPY

HARAMBEAI đến GBP
1 HARAMBEAI thành £0.002161 GBP

HARAMBEAI đến BRL
1 HARAMBEAI thành R$0.01547 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

HODL đến KES
1 HODL thành KSh0.4620 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh158,286.43 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh275.43 KES

COAI đến KES
1 COAI thành KSh289.53 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh488.96 KES

ZEUS đến KES
1 ZEUS thành KSh15.74 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh17.08 KES

PINGPONG đến KES
1 PINGPONG thành KSh15.91 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.35 KES

ALPINE đến KES
1 ALPINE thành KSh213.96 KES
Bảng chuyển đổi từ HARAMBEAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Harambe AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBEAI thành Shilling Kenya đã thay đổi +191.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +42.68%, đạt mức cao nhất là 0.7731 KES và mức thấp nhất là 0.3279 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBEAI là KSh0.7827 KES , thay đổi -42.18% so với giá hiện tại. Harambe AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.08% so với năm trước.
-KSh
3.74KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBEAI | KSh0.1886 | KSh0.1055 | +42.68% |
1 HARAMBEAI | KSh0.3773 | KSh0.2111 | +42.68% |
5 HARAMBEAI | KSh1.89 | KSh1.06 | +42.68% |
10 HARAMBEAI | KSh3.77 | KSh2.11 | +42.68% |
50 HARAMBEAI | KSh18.86 | KSh10.55 | +42.68% |
100 HARAMBEAI | KSh37.73 | KSh21.11 | +42.68% |
500 HARAMBEAI | KSh188.64 | KSh105.53 | +42.68% |
1000 HARAMBEAI | KSh377.28 | KSh211.07 | +42.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBEAI/KES
1 Harambe AI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Harambe AI (HARAMBEAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.3773.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBEAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.65 HARAMBEAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBEAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBEAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBEAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 13.25 HARAMBEAI, trong khi 5 HARAMBEAI sẽ có giá khoảng 1.89KES.
Giá cao nhất của HARAMBEAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBEAI tính theo KES là KSh256.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBEAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe AI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe AI (HARAMBEAI) đã tăng 191.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe AI (HARAMBEAI) đã giảm 42.18% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBEAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe AI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBEAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBEAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBEAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBEAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBEAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harambe AI: HARAMBEAI sang Đô la Mỹ (USD), HARAMBEAI sang Euro (EUR), HARAMBEAI sang Bảng Anh (GBP), HARAMBEAI sang Đô la Canada (CAD), HARAMBEAI sang Rupee Ấn Độ (INR), HARAMBEAI sang Rupee Pakistan (PKR), HARAMBEAI sang Real Brazil (BRL), HARAMBEAI sang ...
Giá của Harambe AI ở Mỹ là $0.002913 USD. Ngoài ra, giá của Harambe AI là €0.002487 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004064 CAD ở Canada, ₹0.2585 INR ở Ấn Độ, ₨0.8195 PKR ở Pakistan, R$0.01547 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe AI phổ biến nhất là HARAMBEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Harambe AI (HARAMBEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.3773.
Giá của Harambe AI ở Mỹ là $0.002913 USD. Ngoài ra, giá của Harambe AI là €0.002487 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004064 CAD ở Canada, ₹0.2585 INR ở Ấn Độ, ₨0.8195 PKR ở Pakistan, R$0.01547 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe AI phổ biến nhất là HARAMBEAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Harambe AI (HARAMBEAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.3773.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.