Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HSK thành DZD

HSK/DZD: 1 HSK = 34.33 DZD. Giá chuyển đổi 1 HashKey Platform Token (HSK) thành Dinar Algeria (DZD) là 34.33 DZD hôm nay.
HSK
HSK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HSK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HSK hiện có giá trị là 34.33 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HSK hiện có giá 34.33 DZD, nghĩa là mua 5 HSK sẽ mất 171.64 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02913 HSK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.1457 HSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HSK sang DZD

Chuyển đổi DZD sang HSK

HashKey Platform Token
Dinar Algeria
1 HSK
34.33  DZD
Đổi 1 HSK sang 34.33 DZD
2 HSK
68.66  DZD
Đổi 2 HSK sang 68.66 DZD
5 HSK
171.64  DZD
Đổi 5 HSK sang 171.64 DZD
10 HSK
343.28  DZD
Đổi 10 HSK sang 343.28 DZD
20 HSK
686.57  DZD
Đổi 20 HSK sang 686.57 DZD
50 HSK
1,716.42  DZD
Đổi 50 HSK sang 1,716.42 DZD
100 HSK
3,432.85  DZD
Đổi 100 HSK sang 3,432.85 DZD
200 HSK
6,865.69  DZD
Đổi 200 HSK sang 6,865.69 DZD
500 HSK
17,164.23  DZD
Đổi 500 HSK sang 17,164.23 DZD
1000 HSK
34,328.45  DZD
Đổi 1000 HSK sang 34,328.45 DZD
5000 HSK
171,642.27  DZD
Đổi 5000 HSK sang 171,642.27 DZD
10000 HSK
343,284.54  DZD
Đổi 10000 HSK sang 343,284.54 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HSK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HashKey Platform Token tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HSK sang DZD, lên đến 10000 HSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HashKey Platform Token
1 DZD
0.02913 HSK
Đổi 1 DZD sang 0.02913 HSK
10 DZD
0.2913 HSK
Đổi 10 DZD sang 0.2913 HSK
50 DZD
1.46 HSK
Đổi 50 DZD sang 1.46 HSK
100 DZD
2.91 HSK
Đổi 100 DZD sang 2.91 HSK
200 DZD
5.83 HSK
Đổi 200 DZD sang 5.83 HSK
500 DZD
14.57 HSK
Đổi 500 DZD sang 14.57 HSK
1000 DZD
29.13 HSK
Đổi 1000 DZD sang 29.13 HSK
2000 DZD
58.26 HSK
Đổi 2000 DZD sang 58.26 HSK
5000 DZD
145.65 HSK
Đổi 5000 DZD sang 145.65 HSK
10000 DZD
291.3 HSK
Đổi 10000 DZD sang 291.3 HSK
50000 DZD
1,456.52 HSK
Đổi 50000 DZD sang 1,456.52 HSK
100000 DZD
2,913.04 HSK
Đổi 100000 DZD sang 2,913.04 HSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HSK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HashKey Platform Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HSK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HSK/DZD

HSK/DZD: 1 HSK = 34.33 DZD; 2025/11/20 16:38:19
Trong 1D vừa qua, HashKey Platform Token đã thay đổi -5.29% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashKey Platform Token(HSK) đã thay đổi -5.29% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HSK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HashKey Platform Token/DZD

Giá HashKey Platform Token cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 40.42 DZD trong khi giá HashKey Platform Token thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 33.98 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashKey Platform Token theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HSK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
37.48 DZD
40.42 DZD
50.04 DZD
77.83 DZD
Thấp
33.98 DZD
33.98 DZD
33.98 DZD
33.98 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.29%
-14.83%
-17.02%
-53.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HSK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HSK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HashKey Platform Token

Số liệu thị trường HSK sang DZD

HSK/DZD:
د.ج34.33
Khối lượng HSK 24 giờ:
د.ج1,118,439,431.01
Vốn hóa thị trường HSK:
د.ج10,597,880,966.83
Nguồn cung lưu hành HSK:
308.72M HSK

Tỷ giá HSK sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashKey Platform Token thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashKey Platform Token là د.ج34.33 mỗi HSK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج10,597,880,966.83 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 308,720,000 HSK. Khối lượng giao dịch của HashKey Platform Token đã thay đổi +31.66% (د.ج268,933,264.25 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HSK là د.ج849,506,166.76.

Thông tin thêm về HashKey Platform Token trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashKey Platform Token phổ biến nhất là HSK sang DZD, trong đó mã của HashKey Platform Token là HSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92066.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3019.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79858.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70338.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129307.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490770.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8164701.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HSK sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HSK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HashKey Platform Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HSK đến TWD
1 HSK thành NT$8.2 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HSK đến CNY
1 HSK thành ¥1.87 CNY
popular info Đô la Mỹ
HSK đến USD
1 HSK thành $0.2624 USD
popular info Dinar Algeria
HSK đến DZD
1 HSK thành د.ج34.33 DZD
popular info Đô la Úc
HSK đến AUD
1 HSK thành AU$0.4042 AUD
popular info Euro
HSK đến EUR
1 HSK thành €0.2276 EUR
popular info Đô la Canada
HSK đến CAD
1 HSK thành C$0.3686 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HSK đến KRW
1 HSK thành ₩385.35 KRW
popular info Yên Nhật
HSK đến JPY
1 HSK thành ¥41.34 JPY
popular info Bảng Anh
HSK đến GBP
1 HSK thành £0.2005 GBP
popular info Real Brazil
HSK đến BRL
1 HSK thành R$1.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,540,896.33 DZD
other assets Lista DAO
LISTA đến DZD
1 LISTA thành د.ج27.17 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج377,334.12 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج17,401.44 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج265.24 DZD
other assets AriaAI
ARIA đến DZD
1 ARIA thành د.ج10.32 DZD
other assets Aster
ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج159.06 DZD
other assets Zcash
ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج89,472.82 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج31.24 DZD
other assets Dogecoin
DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج19.87 DZD

Bảng chuyển đổi từ HSK sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của HashKey Platform Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HSK thành Dinar Algeria đã thay đổi -14.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.29%, đạt mức cao nhất là 37.48 DZD và mức thấp nhất là 33.98 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HSK là د.ج41.39 DZD , thay đổi -17.02% so với giá hiện tại. HashKey Platform Token đã thay đổi
+د.ج
34.39DZD
, tương đương mức thay đổi -56.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HSK
د.ج17.16د.ج18.13
-5.29%
1 HSK
د.ج34.33د.ج36.25
-5.29%
5 HSK
د.ج171.64د.ج181.27
-5.29%
10 HSK
د.ج343.28د.ج362.54
-5.29%
50 HSK
د.ج1,716.42د.ج1,812.68
-5.29%
100 HSK
د.ج3,432.85د.ج3,625.36
-5.29%
500 HSK
د.ج17,164.23د.ج18,126.78
-5.29%
1000 HSK
د.ج34,328.45د.ج36,253.57
-5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp HSK/DZD

1 HashKey Platform Token bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HashKey Platform Token (HSK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج34.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu HSK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02913 HSK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HSK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HSK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HSK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.1457 HSK, trong khi 5 HSK sẽ có giá khoảng 171.64DZD.
Giá cao nhất của HSK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HSK tính theo DZD là د.ج338.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HSK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashKey Platform Token tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) đã giảm 14.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) đã giảm 17.02% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HSK thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashKey Platform Token và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HSK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HSK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HSK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HSK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashKey Platform Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashKey Platform Token: HSK sang Đô la Mỹ (USD), HSK sang Euro (EUR), HSK sang Bảng Anh (GBP), HSK sang Đô la Canada (CAD), HSK sang Rupee Ấn Độ (INR), HSK sang Rupee Pakistan (PKR), HSK sang Real Brazil (BRL), HSK sang ...
Giá của HashKey Platform Token ở Mỹ là $0.2624 USD. Ngoài ra, giá của HashKey Platform Token là €0.2276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2005 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3686 CAD ở Canada, ₹23.27 INR ở Ấn Độ, ₨74.17 PKR ở Pakistan, R$1.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashKey Platform Token phổ biến nhất là HSK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HashKey Platform Token (HSK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج34.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.