Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HSK thành MNT

HSK/MNT: 1 HSK = 846.59 MNT. Giá chuyển đổi 1 HashKey Platform Token (HSK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 846.59 MNT hôm nay.
HSK
HSK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HSK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HSK hiện có giá trị là 846.59 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HSK hiện có giá 846.59 MNT, nghĩa là mua 5 HSK sẽ mất 4,232.94 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001181 HSK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005906 HSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HSK sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HSK

HashKey Platform Token
Tugrik Mông Cổ
1 HSK
846.59  MNT
Đổi 1 HSK sang 846.59 MNT
2 HSK
1,693.18  MNT
Đổi 2 HSK sang 1,693.18 MNT
5 HSK
4,232.94  MNT
Đổi 5 HSK sang 4,232.94 MNT
10 HSK
8,465.89  MNT
Đổi 10 HSK sang 8,465.89 MNT
20 HSK
16,931.78  MNT
Đổi 20 HSK sang 16,931.78 MNT
50 HSK
42,329.45  MNT
Đổi 50 HSK sang 42,329.45 MNT
100 HSK
84,658.9  MNT
Đổi 100 HSK sang 84,658.9 MNT
200 HSK
169,317.8  MNT
Đổi 200 HSK sang 169,317.8 MNT
500 HSK
423,294.5  MNT
Đổi 500 HSK sang 423,294.5 MNT
1000 HSK
846,589  MNT
Đổi 1000 HSK sang 846,589 MNT
5000 HSK
4,232,944.98  MNT
Đổi 5000 HSK sang 4,232,944.98 MNT
10000 HSK
8,465,889.96  MNT
Đổi 10000 HSK sang 8,465,889.96 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HSK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HashKey Platform Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HSK sang MNT, lên đến 10000 HSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HashKey Platform Token
1 MNT
0.001181 HSK
Đổi 1 MNT sang 0.001181 HSK
10 MNT
0.01181 HSK
Đổi 10 MNT sang 0.01181 HSK
50 MNT
0.05906 HSK
Đổi 50 MNT sang 0.05906 HSK
100 MNT
0.1181 HSK
Đổi 100 MNT sang 0.1181 HSK
200 MNT
0.2362 HSK
Đổi 200 MNT sang 0.2362 HSK
500 MNT
0.5906 HSK
Đổi 500 MNT sang 0.5906 HSK
1000 MNT
1.18 HSK
Đổi 1000 MNT sang 1.18 HSK
2000 MNT
2.36 HSK
Đổi 2000 MNT sang 2.36 HSK
5000 MNT
5.91 HSK
Đổi 5000 MNT sang 5.91 HSK
10000 MNT
11.81 HSK
Đổi 10000 MNT sang 11.81 HSK
50000 MNT
59.06 HSK
Đổi 50000 MNT sang 59.06 HSK
100000 MNT
118.12 HSK
Đổi 100000 MNT sang 118.12 HSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HSK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HashKey Platform Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HSK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HSK/MNT

HSK/MNT: 1 HSK = 846.59 MNT; 2025/11/21 10:44:21
Trong 1D vừa qua, HashKey Platform Token đã thay đổi -12.93% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashKey Platform Token(HSK) đã thay đổi -12.93% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HSK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HashKey Platform Token/MNT

Giá HashKey Platform Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1,107.05 MNT trong khi giá HashKey Platform Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 860.02 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashKey Platform Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HSK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,010.08 MNT
1,107.05 MNT
1,370.38 MNT
2,030.52 MNT
Thấp
860.02 MNT
860.02 MNT
860.02 MNT
860.02 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.93%
-18.97%
-25.80%
-59.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HSK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HSK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HashKey Platform Token

Số liệu thị trường HSK sang MNT

HSK/MNT:
₮846.59
Khối lượng HSK 24 giờ:
₮40,688,040,400.87
Vốn hóa thị trường HSK:
₮261,358,956,024.44
Nguồn cung lưu hành HSK:
308.72M HSK

Tỷ giá HSK sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashKey Platform Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashKey Platform Token là ₮846.59 mỗi HSK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮261,358,956,024.44 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 308,720,000 HSK. Khối lượng giao dịch của HashKey Platform Token đã thay đổi +38.00% (₮11,203,119,884.37 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HSK là ₮29,484,920,516.5.

Thông tin thêm về HashKey Platform Token trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashKey Platform Token phổ biến nhất là HSK sang MNT, trong đó mã của HashKey Platform Token là HSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87206.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75537.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66634.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122925.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 465192.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7734267.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HSK sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HSK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HashKey Platform Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HSK đến TWD
1 HSK thành NT$7.42 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HSK đến CNY
1 HSK thành ¥1.68 CNY
popular info Đô la Mỹ
HSK đến USD
1 HSK thành $0.2363 USD
popular info Đô la Úc
HSK đến AUD
1 HSK thành AU$0.3667 AUD
popular info Euro
HSK đến EUR
1 HSK thành €0.2047 EUR
popular info Đô la Canada
HSK đến CAD
1 HSK thành C$0.3331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HSK đến KRW
1 HSK thành ₩348.09 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
HSK đến MNT
1 HSK thành ₮846.59 MNT
popular info Yên Nhật
HSK đến JPY
1 HSK thành ¥37.05 JPY
popular info Bảng Anh
HSK đến GBP
1 HSK thành £0.1806 GBP
popular info Real Brazil
HSK đến BRL
1 HSK thành R$1.26 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮294,183,871.73 MNT
other assets AIOZ Network
AIOZ đến MNT
1 AIOZ thành ₮402.93 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮9,627,503.83 MNT
other assets Aster
ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮4,188.09 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮447,861.81 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,783.12 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,892,278.28 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮493.43 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮42,953.66 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,441.62 MNT

Bảng chuyển đổi từ HSK sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của HashKey Platform Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HSK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -18.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.93%, đạt mức cao nhất là 1,010.08 MNT và mức thấp nhất là 860.02 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HSK là ₮1,145.58 MNT , thay đổi -25.80% so với giá hiện tại. HashKey Platform Token đã thay đổi
+
860.1MNT
, tương đương mức thay đổi -58.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HSK
₮423.29₮487.16
-12.93%
1 HSK
₮846.59₮974.33
-12.93%
5 HSK
₮4,232.94₮4,871.63
-12.93%
10 HSK
₮8,465.89₮9,743.27
-12.93%
50 HSK
₮42,329.45₮48,716.34
-12.93%
100 HSK
₮84,658.9₮97,432.68
-12.93%
500 HSK
₮423,294.5₮487,163.41
-12.93%
1000 HSK
₮846,589₮974,326.82
-12.93%

Câu Hỏi Thường Gặp HSK/MNT

1 HashKey Platform Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HashKey Platform Token (HSK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮846.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu HSK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001181 HSK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HSK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HSK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HSK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.005906 HSK, trong khi 5 HSK sẽ có giá khoảng 4,232.94MNT.
Giá cao nhất của HSK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HSK tính theo MNT là ₮9,269.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HSK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashKey Platform Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) đã giảm 18.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashKey Platform Token (HSK) đã giảm 25.80% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HSK thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashKey Platform Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HSK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HSK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HSK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HSK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashKey Platform Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HashKey Platform Token: HSK sang Đô la Mỹ (USD), HSK sang Euro (EUR), HSK sang Bảng Anh (GBP), HSK sang Đô la Canada (CAD), HSK sang Rupee Ấn Độ (INR), HSK sang Rupee Pakistan (PKR), HSK sang Real Brazil (BRL), HSK sang ...
Giá của HashKey Platform Token ở Mỹ là $0.2363 USD. Ngoài ra, giá của HashKey Platform Token là €0.2047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1806 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3331 CAD ở Canada, ₹20.96 INR ở Ấn Độ, ₨66.64 PKR ở Pakistan, R$1.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp HashKey Platform Token phổ biến nhất là HSK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HashKey Platform Token (HSK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮846.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.