Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.15 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.15 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.15 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HATCH thành AZN
HATCH/AZN: 1 HATCH = 0.01408 AZN. Giá chuyển đổi 1 Hatch (HATCH) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01408 AZN hôm nay.

HATCH
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HATCH/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatch (HATCH) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HATCH hiện có giá trị là 0.01408 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HATCH hiện có giá 0.01408 AZN, nghĩa là mua 5 HATCH sẽ mất 0.07040 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 71.03 HATCH và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 355.13 HATCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HATCH sang AZN
Chuyển đổi AZN sang HATCH
Hatch
Manat Azerbaijani
1 HATCH
0.01408 AZN
Đổi 1 HATCH sang 0.01408 AZN
2 HATCH
0.02816 AZN
Đổi 2 HATCH sang 0.02816 AZN
5 HATCH
0.07040 AZN
Đổi 5 HATCH sang 0.07040 AZN
10 HATCH
0.1408 AZN
Đổi 10 HATCH sang 0.1408 AZN
20 HATCH
0.2816 AZN
Đổi 20 HATCH sang 0.2816 AZN
50 HATCH
0.7040 AZN
Đổi 50 HATCH sang 0.7040 AZN
100 HATCH
1.41 AZN
Đổi 100 HATCH sang 1.41 AZN
200 HATCH
2.82 AZN
Đổi 200 HATCH sang 2.82 AZN
500 HATCH
7.04 AZN
Đổi 500 HATCH sang 7.04 AZN
1000 HATCH
14.08 AZN
Đổi 1000 HATCH sang 14.08 AZN
5000 HATCH
70.4 AZN
Đổi 5000 HATCH sang 70.4 AZN
10000 HATCH
140.79 AZN
Đổi 10000 HATCH sang 140.79 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HATCH thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Hatch tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HATCH sang AZN, lên đến 10000 HATCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Hatch
1 AZN
71.03 HATCH
Đổi 1 AZN sang 71.03 HATCH
10 AZN
710.27 HATCH
Đổi 10 AZN sang 710.27 HATCH
50 AZN
3,551.33 HATCH
Đổi 50 AZN sang 3,551.33 HATCH
100 AZN
7,102.66 HATCH
Đổi 100 AZN sang 7,102.66 HATCH
200 AZN
14,205.33 HATCH
Đổi 200 AZN sang 14,205.33 HATCH
500 AZN
35,513.32 HATCH
Đổi 500 AZN sang 35,513.32 HATCH
1000 AZN
71,026.65 HATCH
Đổi 1000 AZN sang 71,026.65 HATCH
2000 AZN
142,053.29 HATCH
Đổi 2000 AZN sang 142,053.29 HATCH
5000 AZN
355,133.23 HATCH
Đổi 5000 AZN sang 355,133.23 HATCH
10000 AZN
710,266.46 HATCH
Đổi 10000 AZN sang 710,266.46 HATCH
50000 AZN
3,551,332.29 HATCH
Đổi 50000 AZN sang 3,551,332.29 HATCH
100000 AZN
7,102,664.58 HATCH
Đổi 100000 AZN sang 7,102,664.58 HATCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HATCH toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Hatch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HATCH, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HATCH/AZN
HATCH/AZN: 1 HATCH = 0.01408 AZN; 2025/10/05 15:03:20
Trong 1D vừa qua, Hatch đã thay đổi -0.10% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatch(HATCH) đã thay đổi -0.10% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HATCH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HATCH sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Hatch/AZN
Giá Hatch cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01417 AZN trong khi giá Hatch thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01408 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatch theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HATCH theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01409 AZN | 0.01417 AZN | 0.01788 AZN | 0.1253 AZN |
Thấp | 0.01408 AZN | 0.01408 AZN | 0.01408 AZN | 0.01408 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -0.61% | -21.34% | -89.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HATCH (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HATCH bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HATCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hatch
Số liệu thị trường HATCH sang AZN
HATCH/AZN:
₼0.01408
Khối lượng HATCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HATCH:
--
Nguồn cung lưu hành HATCH:
0 HATCH
Tỷ giá HATCH sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hatch thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatch là ₼0.01408 mỗi HATCH, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HATCH. Khối lượng giao dịch của Hatch đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HATCH là ₼0.
Thông tin thêm về Hatch trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatch phổ biến nhất là HATCH sang AZN, trong đó mã của Hatch là HATCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HATCH sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HATCH sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hatch phổ biến

HATCH đến TWD
1 HATCH thành NT$0.2521 TWD
HATCH đến AZN
1 HATCH thành ₼0.01408 AZN

HATCH đến CNY
1 HATCH thành ¥0.05901 CNY

HATCH đến USD
1 HATCH thành $0.008282 USD

HATCH đến EUR
1 HATCH thành €0.007055 EUR

HATCH đến CAD
1 HATCH thành C$0.01157 CAD

HATCH đến KRW
1 HATCH thành ₩11.66 KRW

HATCH đến JPY
1 HATCH thành ¥1.22 JPY

HATCH đến GBP
1 HATCH thành £0.006103 GBP

HATCH đến BRL
1 HATCH thành R$0.04420 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,032.07 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,710.32 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.11 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4338 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2151 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1797 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3646 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2460 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.05 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼254.05 AZN
Bảng chuyển đổi từ HATCH sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Hatch đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HATCH thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.01409 AZN và mức thấp nhất là 0.01408 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HATCH là ₼0.01790 AZN , thay đổi -21.34% so với giá hiện tại. Hatch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.82% so với năm trước.
+₼
0.01408AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HATCH | ₼0.007040 | ₼0.007047 | -0.10% |
1 HATCH | ₼0.01408 | ₼0.01409 | -0.10% |
5 HATCH | ₼0.07040 | ₼0.07047 | -0.10% |
10 HATCH | ₼0.1408 | ₼0.1409 | -0.10% |
50 HATCH | ₼0.7040 | ₼0.7047 | -0.10% |
100 HATCH | ₼1.41 | ₼1.41 | -0.10% |
500 HATCH | ₼7.04 | ₼7.05 | -0.10% |
1000 HATCH | ₼14.08 | ₼14.09 | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp HATCH/AZN
1 Hatch bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Hatch (HATCH) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01408.
Tôi có thể mua bao nhiêu HATCH với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.03 HATCH đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HATCH sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HATCH sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HATCH bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 355.13 HATCH, trong khi 5 HATCH sẽ có giá khoảng 0.07040AZN.
Giá cao nhất của HATCH/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HATCH tính theo AZN là ₼0.2249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HATCH/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatch tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatch (HATCH) đã giảm 0.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatch (HATCH) đã giảm 21.34% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HATCH thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatch và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HATCH/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HATCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HATCH/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HATCH/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HATCH/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hatch: HATCH sang Đô la Mỹ (USD), HATCH sang Euro (EUR), HATCH sang Bảng Anh (GBP), HATCH sang Đô la Canada (CAD), HATCH sang Rupee Ấn Độ (INR), HATCH sang Rupee Pakistan (PKR), HATCH sang Real Brazil (BRL), HATCH sang ...
Giá của Hatch ở Mỹ là $0.008282 USD. Ngoài ra, giá của Hatch là €0.007055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01157 CAD ở Canada, ₹0.7349 INR ở Ấn Độ, ₨2.33 PKR ở Pakistan, R$0.04420 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hatch phổ biến nhất là HATCH sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hatch (HATCH) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01408.
Giá của Hatch ở Mỹ là $0.008282 USD. Ngoài ra, giá của Hatch là €0.007055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01157 CAD ở Canada, ₹0.7349 INR ở Ấn Độ, ₨2.33 PKR ở Pakistan, R$0.04420 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hatch phổ biến nhất là HATCH sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hatch (HATCH) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.