Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122060.51 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122060.51 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122060.51 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVH thành BDT
HVH/BDT: 1 HVH = 0.1202 BDT. Giá chuyển đổi 1 HAVAH (HVH) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1202 BDT hôm nay.

HVH
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVH/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAVAH (HVH) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVH hiện có giá trị là 0.1202 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVH hiện có giá 0.1202 BDT, nghĩa là mua 5 HVH sẽ mất 0.6011 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 8.32 HVH và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 41.59 HVH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVH sang BDT
Chuyển đổi BDT sang HVH
HAVAH
Taka Bangladesh
1 HVH
0.1202 BDT
Đổi 1 HVH sang 0.1202 BDT
2 HVH
0.2405 BDT
Đổi 2 HVH sang 0.2405 BDT
5 HVH
0.6011 BDT
Đổi 5 HVH sang 0.6011 BDT
10 HVH
1.2 BDT
Đổi 10 HVH sang 1.2 BDT
20 HVH
2.4 BDT
Đổi 20 HVH sang 2.4 BDT
50 HVH
6.01 BDT
Đổi 50 HVH sang 6.01 BDT
100 HVH
12.02 BDT
Đổi 100 HVH sang 12.02 BDT
200 HVH
24.05 BDT
Đổi 200 HVH sang 24.05 BDT
500 HVH
60.11 BDT
Đổi 500 HVH sang 60.11 BDT
1000 HVH
120.23 BDT
Đổi 1000 HVH sang 120.23 BDT
5000 HVH
601.13 BDT
Đổi 5000 HVH sang 601.13 BDT
10000 HVH
1,202.26 BDT
Đổi 10000 HVH sang 1,202.26 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVH thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của HAVAH tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVH sang BDT, lên đến 10000 HVH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
HAVAH
1 BDT
8.32 HVH
Đổi 1 BDT sang 8.32 HVH
10 BDT
83.18 HVH
Đổi 10 BDT sang 83.18 HVH
50 BDT
415.88 HVH
Đổi 50 BDT sang 415.88 HVH
100 BDT
831.77 HVH
Đổi 100 BDT sang 831.77 HVH
200 BDT
1,663.54 HVH
Đổi 200 BDT sang 1,663.54 HVH
500 BDT
4,158.84 HVH
Đổi 500 BDT sang 4,158.84 HVH
1000 BDT
8,317.68 HVH
Đổi 1000 BDT sang 8,317.68 HVH
2000 BDT
16,635.35 HVH
Đổi 2000 BDT sang 16,635.35 HVH
5000 BDT
41,588.38 HVH
Đổi 5000 BDT sang 41,588.38 HVH
10000 BDT
83,176.76 HVH
Đổi 10000 BDT sang 83,176.76 HVH
50000 BDT
415,883.78 HVH
Đổi 50000 BDT sang 415,883.78 HVH
100000 BDT
831,767.56 HVH
Đổi 100000 BDT sang 831,767.56 HVH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành HVH toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo HAVAH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang HVH, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVH/BDT
HVH/BDT: 1 HVH = 0.1202 BDT; 2025/10/04 21:14:12
Trong 1D vừa qua, HAVAH đã thay đổi -2.51% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAVAH(HVH) đã thay đổi -2.51% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành HVH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVH sang BDT: Biến động và thay đổi giá của HAVAH/BDT
Giá HAVAH cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1243 BDT trong khi giá HAVAH thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.1174 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAVAH theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVH theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1243 BDT | 0.1243 BDT | 0.1415 BDT | 0.1886 BDT |
Thấp | 0.1199 BDT | 0.1174 BDT | 0.1174 BDT | 0.1171 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.51% | +2.44% | -10.66% | -17.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVH (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVH bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAVAH
Số liệu thị trường HVH sang BDT
HVH/BDT:
৳0.1202
Khối lượng HVH 24 giờ:
৳5,931,489.98
Vốn hóa thị trường HVH:
৳271,816,443.4
Nguồn cung lưu hành HVH:
2.26B HVH
Tỷ giá HVH sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAVAH thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAVAH là ৳0.1202 mỗi HVH, với tổng vốn hoá thị trường của ৳271,816,443.4 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,260,881,000 HVH. Khối lượng giao dịch của HAVAH đã thay đổi +7.31% (৳404,209.99 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVH là ৳5,527,280.
Thông tin thêm về HAVAH trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAVAH phổ biến nhất là HVH sang BDT, trong đó mã của HAVAH là HVH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVH sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVH sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAVAH phổ biến

HVH đến TWD
1 HVH thành NT$0.03003 TWD

HVH đến CNY
1 HVH thành ¥0.007043 CNY
HVH đến BDT
1 HVH thành ৳0.1202 BDT

HVH đến USD
1 HVH thành $0.0009881 USD

HVH đến EUR
1 HVH thành €0.0008417 EUR

HVH đến CAD
1 HVH thành C$0.001380 CAD

HVH đến KRW
1 HVH thành ₩1.39 KRW

HVH đến JPY
1 HVH thành ¥0.1457 JPY

HVH đến GBP
1 HVH thành £0.0007331 GBP

HVH đến BRL
1 HVH thành R$0.005273 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01258 BDT

OKB đến BDT
1 OKB thành ৳27,186.4 BDT

XPL đến BDT
1 XPL thành ৳104.53 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳259.79 BDT

LIGHT đến BDT
1 LIGHT thành ৳107.03 BDT

ALEO đến BDT
1 ALEO thành ৳31.45 BDT

IN đến BDT
1 IN thành ৳14.63 BDT

LINEA đến BDT
1 LINEA thành ৳3.43 BDT

TRADOOR đến BDT
1 TRADOOR thành ৳361.35 BDT

MITO đến BDT
1 MITO thành ৳20.59 BDT
Bảng chuyển đổi từ HVH sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của HAVAH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVH thành Taka Bangladesh đã thay đổi +2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.51%, đạt mức cao nhất là 0.1243 BDT và mức thấp nhất là 0.1199 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HVH là ৳0.1346 BDT , thay đổi -10.66% so với giá hiện tại. HAVAH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.25% so với năm trước.
-৳
0.5570BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVH | ৳0.06011 | ৳0.06166 | -2.51% |
1 HVH | ৳0.1202 | ৳0.1233 | -2.51% |
5 HVH | ৳0.6011 | ৳0.6166 | -2.51% |
10 HVH | ৳1.2 | ৳1.23 | -2.51% |
50 HVH | ৳6.01 | ৳6.17 | -2.51% |
100 HVH | ৳12.02 | ৳12.33 | -2.51% |
500 HVH | ৳60.11 | ৳61.66 | -2.51% |
1000 HVH | ৳120.23 | ৳123.33 | -2.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVH/BDT
1 HAVAH bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 HAVAH (HVH) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1202.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVH với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.32 HVH đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVH sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVH sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVH bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 41.59 HVH, trong khi 5 HVH sẽ có giá khoảng 0.6011BDT.
Giá cao nhất của HVH/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVH tính theo BDT là ৳12.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVH/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAVAH tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAVAH (HVH) đã tăng 2.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAVAH (HVH) đã giảm 10.66% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVH thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAVAH và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVH/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVH/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVH/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVH/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAVAH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAVAH: HVH sang Đô la Mỹ (USD), HVH sang Euro (EUR), HVH sang Bảng Anh (GBP), HVH sang Đô la Canada (CAD), HVH sang Rupee Ấn Độ (INR), HVH sang Rupee Pakistan (PKR), HVH sang Real Brazil (BRL), HVH sang ...
Giá của HAVAH ở Mỹ là $0.0009881 USD. Ngoài ra, giá của HAVAH là €0.0008417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007331 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001380 CAD ở Canada, ₹0.08768 INR ở Ấn Độ, ₨0.2779 PKR ở Pakistan, R$0.005273 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAVAH phổ biến nhất là HVH sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 HAVAH (HVH) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1202.
Giá của HAVAH ở Mỹ là $0.0009881 USD. Ngoài ra, giá của HAVAH là €0.0008417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007331 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001380 CAD ở Canada, ₹0.08768 INR ở Ấn Độ, ₨0.2779 PKR ở Pakistan, R$0.005273 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAVAH phổ biến nhất là HVH sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 HAVAH (HVH) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1202.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.