Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89127.80 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89127.80 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89127.80 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HB thành AMD
HB/AMD: 1 HB = 0.2783 AMD. Giá chuyển đổi 1 HBC (HB) thành Dram Armenian (AMD) là 0.2783 AMD hôm nay.

HB
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HB/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBC (HB) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HB hiện có giá trị là 0.2783 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HB hiện có giá 0.2783 AMD, nghĩa là mua 5 HB sẽ mất 1.39 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 3.59 HB và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 17.97 HB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HB sang AMD
Chuyển đổi AMD sang HB
HBC
Dram Armenian
1 HB
0.2783 AMD
Đổi 1 HB sang 0.2783 AMD
2 HB
0.5566 AMD
Đổi 2 HB sang 0.5566 AMD
5 HB
1.39 AMD
Đổi 5 HB sang 1.39 AMD
10 HB
2.78 AMD
Đổi 10 HB sang 2.78 AMD
20 HB
5.57 AMD
Đổi 20 HB sang 5.57 AMD
50 HB
13.92 AMD
Đổi 50 HB sang 13.92 AMD
100 HB
27.83 AMD
Đổi 100 HB sang 27.83 AMD
200 HB
55.66 AMD
Đổi 200 HB sang 55.66 AMD
500 HB
139.16 AMD
Đổi 500 HB sang 139.16 AMD
1000 HB
278.32 AMD
Đổi 1000 HB sang 278.32 AMD
5000 HB
1,391.58 AMD
Đổi 5000 HB sang 1,391.58 AMD
10000 HB
2,783.16 AMD
Đổi 10000 HB sang 2,783.16 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HB thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của HBC tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HB sang AMD, lên đến 10000 HB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
HBC
1 AMD
3.59 HB
Đổi 1 AMD sang 3.59 HB
10 AMD
35.93 HB
Đổi 10 AMD sang 35.93 HB
50 AMD
179.65 HB
Đổi 50 AMD sang 179.65 HB
100 AMD
359.3 HB
Đổi 100 AMD sang 359.3 HB
200 AMD
718.61 HB
Đổi 200 AMD sang 718.61 HB
500 AMD
1,796.52 HB
Đổi 500 AMD sang 1,796.52 HB
1000 AMD
3,593.04 HB
Đổi 1000 AMD sang 3,593.04 HB
2000 AMD
7,186.08 HB
Đổi 2000 AMD sang 7,186.08 HB
5000 AMD
17,965.21 HB
Đổi 5000 AMD sang 17,965.21 HB
10000 AMD
35,930.42 HB
Đổi 10000 AMD sang 35,930.42 HB
50000 AMD
179,652.12 HB
Đổi 50000 AMD sang 179,652.12 HB
100000 AMD
359,304.24 HB
Đổi 100000 AMD sang 359,304.24 HB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành HB toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo HBC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang HB, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HB/AMD
HB/AMD: 1 HB = 0.2783 AMD; 2025/12/26 06:48:45
Trong 1D vừa qua, HBC đã thay đổi -0.03% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBC(HB) đã thay đổi -0.03% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành HB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HB sang AMD: Biến động và thay đổi giá của HBC/AMD
Giá HBC cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.3318 AMD trong khi giá HBC thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.2783 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBC theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HB theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2786 AMD | 0.3318 AMD | 0.6417 AMD | 0.8398 AMD |
Thấp | 0.2783 AMD | 0.2783 AMD | 0.2783 AMD | 0.2046 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -16.01% | -53.52% | -51.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HB (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HB bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HBC
Số liệu thị trường HB sang AMD
HB/AMD:
֏0.2783
Kh ối lượng HB 24 giờ:
֏2,117,780.86
Vốn hóa thị trường HB:
--
Nguồn cung lưu hành HB:
0 HB
Tỷ giá HB sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HBC thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HBC là ֏0.2783 mỗi HB, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HB. Khối lượng giao dịch của HBC đã thay đổi -0.23% (֏-4,818.30 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HB là ֏2,122,599.16.
Thông tin thêm về HBC trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HBC phổ biến nhất là HB sang AMD, trong đó mã của HBC là HB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HB sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HB sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HBC phổ biến
HB đến TWD
1 HB thành NT$0.02293 TWD
HB đến CNY
1 HB thành ¥0.005112 CNY
HB đến USD
1 HB thành $0.0007294 USD
HB đến AUD
1 HB thành AU$0.001087 AUD
HB đến AMD
1 HB thành ֏0.2783 AMD
HB đến EUR
1 HB thành €0.0006189 EUR
HB đến CAD
1 HB thành C$0.0009978 CAD
HB đến KRW
1 HB thành ₩1.05 KRW
HB đến JPY
1 HB thành ¥0.1139 JPY
HB đến GBP
1 HB thành £0.0005402 GBP
HB đến BRL
1 HB thành R$0.004035 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏33,967,708.78 AMD

ETH đến AMD
1 ETH thành ֏1,134,591.19 AMD

SOL đến AMD
1 SOL thành ֏47,058.63 AMD

LIGHT đến AMD
1 LIGHT thành ֏196.19 AMD

0G đến AMD
1 0G thành ֏430.41 AMD

ESPORTS đến AMD
1 ESPORTS thành ֏163.39 AMD

XRP đến AMD
1 XRP thành ֏713.13 AMD

ADA đến AMD
1 ADA thành ֏135.95 AMD

WLFI đến AMD
1 WLFI thành ֏53.74 AMD

OASIS đến AMD
1 OASIS thành ֏266.94 AMD
Bảng chuyển đổi từ HB sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của HBC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HB thành Dram Armenian đã thay đổi -16.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.2786 AMD và mức thấp nhất là 0.2783 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HB là ֏0.5987 AMD , thay đổi -53.52% so với giá hiện tại. HBC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.12% so với năm trước.
+֏
0.2783AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HB | ֏0.1392 | ֏0.1392 | -0.03% |
1 HB | ֏0.2783 | ֏0.2784 | -0.03% |
5 HB | ֏1.39 | ֏1.39 | -0.03% |
10 HB | ֏2.78 | ֏2.78 | -0.03% |
50 HB | ֏13.92 | ֏13.92 | -0.03% |
100 HB |