Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121493.47 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121493.47 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121493.47 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HB thành CLP
HB/CLP: 1 HB = 1.36 CLP. Giá chuyển đổi 1 HBC (HB) thành Peso Chile (CLP) là 1.36 CLP hôm nay.

HB
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HB/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBC (HB) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HB hiện có giá trị là 1.36 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HB hiện có giá 1.36 CLP, nghĩa là mua 5 HB sẽ mất 6.81 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.7343 HB và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 3.67 HB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HB sang CLP
Chuyển đổi CLP sang HB
HBC
Peso Chile
1 HB
1.36 CLP
Đổi 1 HB sang 1.36 CLP
2 HB
2.72 CLP
Đổi 2 HB sang 2.72 CLP
5 HB
6.81 CLP
Đổi 5 HB sang 6.81 CLP
10 HB
13.62 CLP
Đổi 10 HB sang 13.62 CLP
20 HB
27.24 CLP
Đổi 20 HB sang 27.24 CLP
50 HB
68.1 CLP
Đổi 50 HB sang 68.1 CLP
100 HB
136.19 CLP
Đổi 100 HB sang 136.19 CLP
200 HB
272.38 CLP
Đổi 200 HB sang 272.38 CLP
500 HB
680.96 CLP
Đổi 500 HB sang 680.96 CLP
1000 HB
1,361.92 CLP
Đổi 1000 HB sang 1,361.92 CLP
5000 HB
6,809.59 CLP
Đổi 5000 HB sang 6,809.59 CLP
10000 HB
13,619.19 CLP
Đổi 10000 HB sang 13,619.19 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HB thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của HBC tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HB sang CLP, lên đến 10000 HB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
HBC
1 CLP
0.7343 HB
Đổi 1 CLP sang 0.7343 HB
10 CLP
7.34 HB
Đổi 10 CLP sang 7.34 HB
50 CLP
36.71 HB
Đổi 50 CLP sang 36.71 HB
100 CLP
73.43 HB
Đổi 100 CLP sang 73.43 HB
200 CLP
146.85 HB
Đổi 200 CLP sang 146.85 HB
500 CLP
367.13 HB
Đổi 500 CLP sang 367.13 HB
1000 CLP
734.26 HB
Đổi 1000 CLP sang 734.26 HB
2000 CLP
1,468.52 HB
Đổi 2000 CLP sang 1,468.52 HB
5000 CLP
3,671.29 HB
Đổi 5000 CLP sang 3,671.29 HB
10000 CLP
7,342.58 HB
Đổi 10000 CLP sang 7,342.58 HB
50000 CLP
36,712.91 HB
Đổi 50000 CLP sang 36,712.91 HB
100000 CLP
73,425.82 HB
Đổi 100000 CLP sang 73,425.82 HB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành HB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo HBC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang HB, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HB/CLP
HB/CLP: 1 HB = 1.36 CLP; 2025/10/08 05:43:31
Trong 1D vừa qua, HBC đã thay đổi -5.71% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBC(HB) đã thay đổi -5.71% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành HB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HB sang CLP: Biến động và thay đổi giá của HBC/CLP
Giá HBC cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 1.45 CLP trong khi giá HBC thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 1.27 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBC theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HB theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.45 CLP | 1.45 CLP | 1.97 CLP | 2.11 CLP |
Thấp | 1.36 CLP | 1.27 CLP | 0.9836 CLP | 0.9070 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.71% | +28.40% | -20.35% | -2.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HB (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HB bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HBC
Số liệu thị trường HB sang CLP
HB/CLP:
CLP$1.36
Khối lượng HB 24 giờ:
CLP$16,676,458.07
Vốn hóa thị trường HB:
--
Nguồn cung lưu hành HB:
0 HB
Tỷ giá HB sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HBC thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HBC là CLP$1.36 mỗi HB, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HB. Khối lượng giao dịch của HBC đã thay đổi +77.38% (CLP$7,275,057.56 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HB là CLP$9,401,400.51.
Thông tin thêm về HBC trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HBC phổ biến nhất là HB sang CLP, trong đó mã của HBC là HB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HB sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HB sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HBC phổ biến
HB đến CLP
1 HB thành CLP$1.36 CLP

HB đến TWD
1 HB thành NT$0.04339 TWD

HB đến CNY
1 HB thành ¥0.01013 CNY

HB đến USD
1 HB thành $0.001419 USD

HB đến EUR
1 HB thành €0.001221 EUR

HB đến CAD
1 HB thành C$0.001982 CAD

HB đến KRW
1 HB thành ₩2.01 KRW

HB đến JPY
1 HB thành ¥0.2164 JPY

HB đến GBP
1 HB thành £0.001060 GBP

HB đến BRL
1 HB thành R$0.007600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

SZN đến CLP
1 SZN thành CLP$7.11 CLP

币安人生 đến CLP
1 币安人生 thành CLP$407.85 CLP

FORM đến CLP
1 FORM thành CLP$1,464.29 CLP

ETH đến CLP
1 ETH thành CLP$4,260,823.47 CLP

BTC đến CLP
1 BTC thành CLP$116,635,437.6 CLP

BNB đến CLP
1 BNB thành CLP$1,226,269.31 CLP

AVNT đến CLP
1 AVNT thành CLP$847.87 CLP

USELESS đến CLP
1 USELESS thành CLP$356.52 CLP

BOOM đến CLP
1 BOOM thành CLP$31 CLP

STBL đến CLP
1 STBL thành CLP$275.19 CLP
Bảng chuyển đổi từ HB sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của HBC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HB thành Peso Chile đã thay đổi +28.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.71%, đạt mức cao nhất là 1.45 CLP và mức thấp nhất là 1.36 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 HB là CLP$1.71 CLP , thay đổi -20.35% so với giá hiện tại. HBC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.25% so với năm trước.
+CLP$
1.36CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HB | CLP$0.6810 | CLP$0.7222 | -5.71% |
1 HB | CLP$1.36 | CLP$1.44 | -5.71% |
5 HB | CLP$6.81 | CLP$7.22 | -5.71% |
10 HB | CLP$13.62 | CLP$14.44 | -5.71% |
50 HB | CLP$68.1 | CLP$72.22 | -5.71% |
100 HB | CLP$136.19 | CLP$144.43 | -5.71% |
500 HB | CLP$680.96 | CLP$722.16 | -5.71% |
1000 HB | CLP$1,361.92 | CLP$1,444.32 | -5.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp HB/CLP
1 HBC bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 HBC (HB) trong Peso Chile (CLP) là CLP$1.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu HB với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7343 HB đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HB sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HB sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HB bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 3.67 HB, trong khi 5 HB sẽ có giá khoảng 6.81CLP.
Giá cao nhất của HB/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HB tính theo CLP là CLP$2.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HB/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HBC tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HBC (HB) đã tăng 28.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HBC (HB) đã giảm 20.35% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HB thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HBC và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HB/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HB/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HB/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HB/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HBC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HBC: HB sang Đô la Mỹ (USD), HB sang Euro (EUR), HB sang Bảng Anh (GBP), HB sang Đô la Canada (CAD), HB sang Rupee Ấn Độ (INR), HB sang Rupee Pakistan (PKR), HB sang Real Brazil (BRL), HB sang ...
Giá của HBC ở Mỹ là $0.001419 USD. Ngoài ra, giá của HBC là €0.001221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001982 CAD ở Canada, ₹0.1260 INR ở Ấn Độ, ₨0.4025 PKR ở Pakistan, R$0.007600 BRL ở Brazil, ...
Cặp HBC phổ biến nhất là HB sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 HBC (HB) ở Peso Chile (CLP) là CLP$1.36.
Giá của HBC ở Mỹ là $0.001419 USD. Ngoài ra, giá của HBC là €0.001221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001982 CAD ở Canada, ₹0.1260 INR ở Ấn Độ, ₨0.4025 PKR ở Pakistan, R$0.007600 BRL ở Brazil, ...
Cặp HBC phổ biến nhất là HB sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 HBC (HB) ở Peso Chile (CLP) là CLP$1.36.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.