Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOBA thành KES
HOBA/KES: 1 HOBA = 9.43 KES. Giá chuyển đổi 1 Honey Badger (HOBA) thành Shilling Kenya (KES) là 9.43 KES hôm nay.

HOBA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOBA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honey Badger (HOBA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOBA hiện có giá trị là 9.43 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOBA hiện có giá 9.43 KES, nghĩa là mua 5 HOBA sẽ mất 47.16 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1060 HOBA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5301 HOBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOBA sang KES
Chuyển đổi KES sang HOBA
Honey Badger
Shilling Kenya
1 HOBA
9.43 KES
Đổi 1 HOBA sang 9.43 KES
2 HOBA
18.86 KES
Đổi 2 HOBA sang 18.86 KES
5 HOBA
47.16 KES
Đổi 5 HOBA sang 47.16 KES
10 HOBA
94.32 KES
Đổi 10 HOBA sang 94.32 KES
20 HOBA
188.65 KES
Đổi 20 HOBA sang 188.65 KES
50 HOBA
471.62 KES
Đổi 50 HOBA sang 471.62 KES
100 HOBA
943.24 KES
Đổi 100 HOBA sang 943.24 KES
200 HOBA
1,886.48 KES
Đổi 200 HOBA sang 1,886.48 KES
500 HOBA
4,716.2 KES
Đổi 500 HOBA sang 4,716.2 KES
1000 HOBA
9,432.4 KES
Đổi 1000 HOBA sang 9,432.4 KES
5000 HOBA
47,161.99 KES
Đổi 5000 HOBA sang 47,161.99 KES
10000 HOBA
94,323.98 KES
Đổi 10000 HOBA sang 94,323.98 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOBA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Honey Badger tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOBA sang KES, lên đến 10000 HOBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Honey Badger
1 KES
0.1060 HOBA
Đổi 1 KES sang 0.1060 HOBA
10 KES
1.06 HOBA
Đổi 10 KES sang 1.06 HOBA
50 KES
5.3 HOBA
Đổi 50 KES sang 5.3 HOBA
100 KES
10.6 HOBA
Đổi 100 KES sang 10.6 HOBA
200 KES
21.2 HOBA
Đổi 200 KES sang 21.2 HOBA
500 KES
53.01 HOBA
Đổi 500 KES sang 53.01 HOBA
1000 KES
106.02 HOBA
Đổi 1000 KES sang 106.02 HOBA
2000 KES
212.04 HOBA
Đổi 2000 KES sang 212.04 HOBA
5000 KES
530.09 HOBA
Đổi 5000 KES sang 530.09 HOBA
10000 KES
1,060.18 HOBA
Đổi 10000 KES sang 1,060.18 HOBA
50000 KES
5,300.88 HOBA
Đổi 50000 KES sang 5,300.88 HOBA
100000 KES
10,601.76 HOBA
Đổi 100000 KES sang 10,601.76 HOBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HOBA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Honey Badger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HOBA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOBA/KES
HOBA/KES: 1 HOBA = 9.43 KES; 2025/10/05 16:10:41
Trong 1D vừa qua, Honey Badger đã thay đổi +5.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honey Badger(HOBA) đã thay đổi +5.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HOBA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOBA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Honey Badger/KES
Giá Honey Badger cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.58 KES trong khi giá Honey Badger thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 7.25 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honey Badger theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOBA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.58 KES | 9.58 KES | 10.99 KES | 19.28 KES |
Thấp | 8.77 KES | 7.25 KES | 6.94 KES | 6.94 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.31% | +33.54% | -4.99% | -22.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOBA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOBA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Honey Badger
Số liệu thị trường HOBA sang KES
HOBA/KES:
KSh9.43
Khối lượng HOBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOBA:
--
Nguồn cung lưu hành HOBA:
0 HOBA
Tỷ giá HOBA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Honey Badger thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Honey Badger là KSh9.43 mỗi HOBA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOBA. Khối lượng giao dịch của Honey Badger đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOBA là KSh--.
Thông tin thêm về Honey Badger trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honey Badger phổ biến nhất là HOBA sang KES, trong đó mã của Honey Badger là HOBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOBA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOBA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Honey Badger phổ biến

HOBA đến TWD
1 HOBA thành NT$2.22 TWD
HOBA đến KES
1 HOBA thành KSh9.43 KES

HOBA đến CNY
1 HOBA thành ¥0.5204 CNY

HOBA đến USD
1 HOBA thành $0.07303 USD

HOBA đến EUR
1 HOBA thành €0.06222 EUR

HOBA đến CAD
1 HOBA thành C$0.1020 CAD

HOBA đến KRW
1 HOBA thành ₩102.8 KRW

HOBA đến JPY
1 HOBA thành ¥10.77 JPY

HOBA đến GBP
1 HOBA thành £0.05382 GBP

HOBA đến BRL
1 HOBA thành R$0.3898 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,866,186.17 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,655.62 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,738.49 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh389.19 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.13 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.13 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001638 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,902.32 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.29 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh14.14 KES
Bảng chuyển đổi từ HOBA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Honey Badger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOBA thành Shilling Kenya đã thay đổi +33.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.31%, đạt mức cao nhất là 9.58 KES và mức thấp nhất là 8.77 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HOBA là KSh9.93 KES , thay đổi -4.99% so với giá hiện tại. Honey Badger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.33% so với năm trước.
-KSh
12.17KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOBA | KSh4.72 | KSh4.48 | +5.31% |
1 HOBA | KSh9.43 | KSh8.96 | +5.31% |
5 HOBA | KSh47.16 | KSh44.79 | +5.31% |
10 HOBA | KSh94.32 | KSh89.57 | +5.31% |
50 HOBA | KSh471.62 | KSh447.86 | +5.31% |
100 HOBA | KSh943.24 | KSh895.71 | +5.31% |
500 HOBA | KSh4,716.2 | KSh4,478.56 | +5.31% |
1000 HOBA | KSh9,432.4 | KSh8,957.12 | +5.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOBA/KES
1 Honey Badger bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Honey Badger (HOBA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh9.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOBA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1060 HOBA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOBA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOBA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOBA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5301 HOBA, trong khi 5 HOBA sẽ có giá khoảng 47.16KES.
Giá cao nhất của HOBA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOBA tính theo KES là KSh131.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOBA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honey Badger tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honey Badger (HOBA) đã tăng 33.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honey Badger (HOBA) đã giảm 4.99% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOBA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honey Badger và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOBA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOBA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOBA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOBA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honey Badger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Honey Badger: HOBA sang Đô la Mỹ (USD), HOBA sang Euro (EUR), HOBA sang Bảng Anh (GBP), HOBA sang Đô la Canada (CAD), HOBA sang Rupee Ấn Độ (INR), HOBA sang Rupee Pakistan (PKR), HOBA sang Real Brazil (BRL), HOBA sang ...
Giá của Honey Badger ở Mỹ là $0.07303 USD. Ngoài ra, giá của Honey Badger là €0.06222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1020 CAD ở Canada, ₹6.48 INR ở Ấn Độ, ₨20.54 PKR ở Pakistan, R$0.3898 BRL ở Brazil, ...
Cặp Honey Badger phổ biến nhất là HOBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Honey Badger (HOBA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh9.43.
Giá của Honey Badger ở Mỹ là $0.07303 USD. Ngoài ra, giá của Honey Badger là €0.06222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1020 CAD ở Canada, ₹6.48 INR ở Ấn Độ, ₨20.54 PKR ở Pakistan, R$0.3898 BRL ở Brazil, ...
Cặp Honey Badger phổ biến nhất là HOBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Honey Badger (HOBA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh9.43.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.