Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122373.00 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122373.00 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122373.00 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBAR thành AZN
HBAR/AZN: 1 HBAR = 0.3695 AZN. Giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3695 AZN hôm nay.

HBAR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBAR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedera (HBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBAR hiện có giá trị là 0.3695 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBAR hiện có giá 0.3695 AZN, nghĩa là mua 5 HBAR sẽ mất 1.85 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.71 HBAR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 13.53 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBAR sang AZN
Chuyển đổi AZN sang HBAR
Hedera
Manat Azerbaijani
1 HBAR
0.3695 AZN
Đổi 1 HBAR sang 0.3695 AZN
2 HBAR
0.7390 AZN
Đổi 2 HBAR sang 0.7390 AZN
5 HBAR
1.85 AZN
Đổi 5 HBAR sang 1.85 AZN
10 HBAR
3.7 AZN
Đổi 10 HBAR sang 3.7 AZN
20 HBAR
7.39 AZN
Đổi 20 HBAR sang 7.39 AZN
50 HBAR
18.48 AZN
Đổi 50 HBAR sang 18.48 AZN
100 HBAR
36.95 AZN
Đổi 100 HBAR sang 36.95 AZN
200 HBAR
73.9 AZN
Đổi 200 HBAR sang 73.9 AZN
500 HBAR
184.75 AZN
Đổi 500 HBAR sang 184.75 AZN
1000 HBAR
369.51 AZN
Đổi 1000 HBAR sang 369.51 AZN
5000 HBAR
1,847.54 AZN
Đổi 5000 HBAR sang 1,847.54 AZN
10000 HBAR
3,695.07 AZN
Đổi 10000 HBAR sang 3,695.07 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBAR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Hedera tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBAR sang AZN, lên đến 10000 HBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Hedera
1 AZN
2.71 HBAR
Đổi 1 AZN sang 2.71 HBAR
10 AZN
27.06 HBAR
Đổi 10 AZN sang 27.06 HBAR
50 AZN
135.32 HBAR
Đổi 50 AZN sang 135.32 HBAR
100 AZN
270.63 HBAR
Đổi 100 AZN sang 270.63 HBAR
200 AZN
541.26 HBAR
Đổi 200 AZN sang 541.26 HBAR
500 AZN
1,353.15 HBAR
Đổi 500 AZN sang 1,353.15 HBAR
1000 AZN
2,706.31 HBAR
Đổi 1000 AZN sang 2,706.31 HBAR
2000 AZN
5,412.61 HBAR
Đổi 2000 AZN sang 5,412.61 HBAR
5000 AZN
13,531.53 HBAR
Đổi 5000 AZN sang 13,531.53 HBAR
10000 AZN
27,063.05 HBAR
Đổi 10000 AZN sang 27,063.05 HBAR
50000 AZN
135,315.25 HBAR
Đổi 50000 AZN sang 135,315.25 HBAR
100000 AZN
270,630.51 HBAR
Đổi 100000 AZN sang 270,630.51 HBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Hedera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HBAR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBAR/AZN
HBAR/AZN: 1 HBAR = 0.3695 AZN; 2025/10/05 01:53:59
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -2.69% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -2.69% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBAR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Hedera/AZN
Giá Hedera cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.3914 AZN trong khi giá Hedera thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3531 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedera theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBAR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3833 AZN | 0.3914 AZN | 0.4331 AZN | 0.5179 AZN |
Thấp | 0.3660 AZN | 0.3531 AZN | 0.3491 AZN | 0.2639 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.69% | +3.08% | +1.28% | +36.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBAR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBAR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hedera
Số liệu thị trường HBAR sang AZN
HBAR/AZN:
₼0.3695
Khối lượng HBAR 24 giờ:
₼357,896,951.57
Vốn hóa thị trường HBAR:
₼15,664,504,582.65
Nguồn cung lưu hành HBAR:
42.39B HBAR
Tỷ giá HBAR sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hedera là ₼0.3695 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼15,664,504,582.65 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,392,930,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi -21.37% (₼-97,262,007.69 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là ₼455,158,959.26.
Thông tin thêm về Hedera trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang AZN, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBAR sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBAR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hedera phổ biến

HBAR đến TWD
1 HBAR thành NT$6.61 TWD
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.3695 AZN

HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.55 CNY

HBAR đến USD
1 HBAR thành $0.2174 USD

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1852 EUR

HBAR đến CAD
1 HBAR thành C$0.3036 CAD

HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩305.95 KRW

HBAR đến JPY
1 HBAR thành ¥32.05 JPY

HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1613 GBP

HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$1.16 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001737 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.44 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1771 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2117 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04742 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.92 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3151 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2026 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3048 AZN
Bảng chuyển đổi từ HBAR sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +3.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.69%, đạt mức cao nhất là 0.3833 AZN và mức thấp nhất là 0.3660 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là ₼0.3648 AZN , thay đổi +1.28% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +297.30% so với năm trước.
+₼
0.2763AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HBAR | ₼0.1848 | ₼0.1899 | -2.69% |
1 HBAR | ₼0.3695 | ₼0.3797 | -2.69% |
5 HBAR | ₼1.85 | ₼1.9 | -2.69% |
10 HBAR | ₼3.7 | ₼3.8 | -2.69% |
50 HBAR | ₼18.48 | ₼18.99 | -2.69% |
100 HBAR | ₼36.95 | ₼37.97 | -2.69% |
500 HBAR | ₼184.75 | ₼189.85 | -2.69% |
1000 HBAR | ₼369.51 | ₼379.71 | -2.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBAR/AZN
1 Hedera bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Hedera (HBAR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3695.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBAR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.71 HBAR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBAR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBAR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBAR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 13.53 HBAR, trong khi 5 HBAR sẽ có giá khoảng 1.85AZN.
Giá cao nhất của HBAR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBAR tính theo AZN là ₼0.9692. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBAR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedera tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 3.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 1.28% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedera và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBAR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBAR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBAR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBAR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hedera: HBAR sang Đô la Mỹ (USD), HBAR sang Euro (EUR), HBAR sang Bảng Anh (GBP), HBAR sang Đô la Canada (CAD), HBAR sang Rupee Ấn Độ (INR), HBAR sang Rupee Pakistan (PKR), HBAR sang Real Brazil (BRL), HBAR sang ...
Giá của Hedera ở Mỹ là $0.2174 USD. Ngoài ra, giá của Hedera là €0.1852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3036 CAD ở Canada, ₹19.29 INR ở Ấn Độ, ₨61.14 PKR ở Pakistan, R$1.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hedera phổ biến nhất là HBAR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hedera (HBAR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3695.
Giá của Hedera ở Mỹ là $0.2174 USD. Ngoài ra, giá của Hedera là €0.1852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3036 CAD ở Canada, ₹19.29 INR ở Ấn Độ, ₨61.14 PKR ở Pakistan, R$1.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hedera phổ biến nhất là HBAR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hedera (HBAR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3695.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.