Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.62 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.62 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.62 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNT thành MYR
HNT/MYR: 1 HNT = 10.79 MYR. Giá chuyển đổi 1 Helium (HNT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 10.79 MYR hôm nay.

HNT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Helium (HNT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNT hiện có giá trị là 10.79 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNT hiện có giá 10.79 MYR, nghĩa là mua 5 HNT sẽ mất 53.97 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.09264 HNT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.4632 HNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang HNT
Helium
Ringgit Malaysia
1 HNT
10.79 MYR
Đổi 1 HNT sang 10.79 MYR
2 HNT
21.59 MYR
Đổi 2 HNT sang 21.59 MYR
5 HNT
53.97 MYR
Đổi 5 HNT sang 53.97 MYR
10 HNT
107.95 MYR
Đổi 10 HNT sang 107.95 MYR
20 HNT
215.9 MYR
Đổi 20 HNT sang 215.9 MYR
50 HNT
539.74 MYR
Đổi 50 HNT sang 539.74 MYR
100 HNT
1,079.48 MYR
Đổi 100 HNT sang 1,079.48 MYR
200 HNT
2,158.96 MYR
Đổi 200 HNT sang 2,158.96 MYR
500 HNT
5,397.41 MYR
Đổi 500 HNT sang 5,397.41 MYR
1000 HNT
10,794.82 MYR
Đổi 1000 HNT sang 10,794.82 MYR
5000 HNT
53,974.1 MYR
Đổi 5000 HNT sang 53,974.1 MYR
10000 HNT
107,948.19 MYR
Đổi 10000 HNT sang 107,948.19 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Helium tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNT sang MYR, lên đến 10000 HNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Helium
1 MYR
0.09264 HNT
Đổi 1 MYR sang 0.09264 HNT
10 MYR
0.9264 HNT
Đổi 10 MYR sang 0.9264 HNT
50 MYR
4.63 HNT
Đổi 50 MYR sang 4.63 HNT
100 MYR
9.26 HNT
Đổi 100 MYR sang 9.26 HNT
200 MYR
18.53 HNT
Đổi 200 MYR sang 18.53 HNT
500 MYR
46.32 HNT
Đổi 500 MYR sang 46.32 HNT
1000 MYR
92.64 HNT
Đổi 1000 MYR sang 92.64 HNT
2000 MYR
185.27 HNT
Đổi 2000 MYR sang 185.27 HNT
5000 MYR
463.19 HNT
Đổi 5000 MYR sang 463.19 HNT
10000 MYR
926.37 HNT
Đổi 10000 MYR sang 926.37 HNT
50000 MYR
4,631.85 HNT
Đổi 50000 MYR sang 4,631.85 HNT
100000 MYR
9,263.7 HNT
Đổi 100000 MYR sang 9,263.7 HNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Helium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HNT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNT/MYR
HNT/MYR: 1 HNT = 10.79 MYR; 2025/10/04 22:51:59
Trong 1D vừa qua, Helium đã thay đổi -3.86% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Helium(HNT) đã thay đổi -3.86% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HNT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Helium/MYR
Giá Helium cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 11.62 MYR trong khi giá Helium thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 9.44 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Helium theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.32 MYR | 11.62 MYR | 12.15 MYR | 17.68 MYR |
Thấp | 10.74 MYR | 9.44 MYR | 9.11 MYR | 9.11 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.86% | +13.42% | +8.46% | +8.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Helium
Số liệu thị trường HNT sang MYR
HNT/MYR:
RM10.79
Khối lượng HNT 24 giờ:
RM33,318,753.04
Vốn hóa thị trường HNT:
RM2,011,306,318.58
Nguồn cung lưu hành HNT:
186.32M HNT
Tỷ giá HNT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Helium thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Helium là RM10.79 mỗi HNT, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,011,306,318.58 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,321,440 HNT. Khối lượng giao dịch của Helium đã thay đổi +3.38% (RM1,090,413.64 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNT là RM32,228,339.41.
Thông tin thêm về Helium trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Helium phổ biến nhất là HNT sang MYR, trong đó mã của Helium là HNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Helium phổ biến

HNT đến TWD
1 HNT thành NT$77.97 TWD
HNT đến MYR
1 HNT thành RM10.79 MYR

HNT đến CNY
1 HNT thành ¥18.29 CNY

HNT đến USD
1 HNT thành $2.57 USD

HNT đến EUR
1 HNT thành €2.19 EUR

HNT đến CAD
1 HNT thành C$3.58 CAD

HNT đến KRW
1 HNT thành ₩3,610.85 KRW

HNT đến JPY
1 HNT thành ¥378.24 JPY

HNT đến GBP
1 HNT thành £1.9 GBP

HNT đến BRL
1 HNT thành R$13.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004388 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.63 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM942.14 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.58 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.12 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.5212 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1185 MYR

MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.7010 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7825 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.82 MYR
Bảng chuyển đổi từ HNT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Helium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +13.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.86%, đạt mức cao nhất là 11.32 MYR và mức thấp nhất là 10.74 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNT là RM9.96 MYR , thay đổi +8.46% so với giá hiện tại. Helium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.54% so với năm trước.
-RM
19.59MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNT | RM5.4 | RM5.61 | -3.86% |
1 HNT | RM10.79 | RM11.23 | -3.86% |
5 HNT | RM53.97 | RM56.14 | -3.86% |
10 HNT | RM107.95 | RM112.27 | -3.86% |
50 HNT | RM539.74 | RM561.35 | -3.86% |
100 HNT | RM1,079.48 | RM1,122.71 | -3.86% |
500 HNT | RM5,397.41 | RM5,613.55 | -3.86% |
1000 HNT | RM10,794.82 | RM11,227.09 | -3.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNT/MYR
1 Helium bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Helium (HNT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM10.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09264 HNT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.4632 HNT, trong khi 5 HNT sẽ có giá khoảng 53.97MYR.
Giá cao nhất của HNT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNT tính theo MYR là RM232.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Helium tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Helium (HNT) đã tăng 13.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Helium (HNT) đã tăng 8.46% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Helium và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Helium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Helium: HNT sang Đô la Mỹ (USD), HNT sang Euro (EUR), HNT sang Bảng Anh (GBP), HNT sang Đô la Canada (CAD), HNT sang Rupee Ấn Độ (INR), HNT sang Rupee Pakistan (PKR), HNT sang Real Brazil (BRL), HNT sang ...
Giá của Helium ở Mỹ là $2.57 USD. Ngoài ra, giá của Helium là €2.19 EUR ở khu vực đồng euro, £1.9 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.58 CAD ở Canada, ₹227.63 INR ở Ấn Độ, ₨721.62 PKR ở Pakistan, R$13.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Helium phổ biến nhất là HNT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Helium (HNT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM10.79.
Giá của Helium ở Mỹ là $2.57 USD. Ngoài ra, giá của Helium là €2.19 EUR ở khu vực đồng euro, £1.9 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.58 CAD ở Canada, ₹227.63 INR ở Ấn Độ, ₨721.62 PKR ở Pakistan, R$13.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Helium phổ biến nhất là HNT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Helium (HNT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM10.79.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.