Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.56 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.56 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.56 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEMULE thành MKD
HEMULE/MKD: 1 HEMULE = 0.09472 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.09472 MKD hôm nay.

HEMULE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEMULE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hemule (HEMULE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEMULE hiện có giá trị là 0.09472 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEMULE hiện có giá 0.09472 MKD, nghĩa là mua 5 HEMULE sẽ mất 0.4736 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.56 HEMULE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 52.79 HEMULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEMULE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HEMULE
Hemule
Denar Macedonia
1 HEMULE
0.09472 MKD
Đổi 1 HEMULE sang 0.09472 MKD
2 HEMULE
0.1894 MKD
Đổi 2 HEMULE sang 0.1894 MKD
5 HEMULE
0.4736 MKD
Đổi 5 HEMULE sang 0.4736 MKD
10 HEMULE
0.9472 MKD
Đổi 10 HEMULE sang 0.9472 MKD
20 HEMULE
1.89 MKD
Đổi 20 HEMULE sang 1.89 MKD
50 HEMULE
4.74 MKD
Đổi 50 HEMULE sang 4.74 MKD
100 HEMULE
9.47 MKD
Đổi 100 HEMULE sang 9.47 MKD
200 HEMULE
18.94 MKD
Đổi 200 HEMULE sang 18.94 MKD
500 HEMULE
47.36 MKD
Đổi 500 HEMULE sang 47.36 MKD
1000 HEMULE
94.72 MKD
Đổi 1000 HEMULE sang 94.72 MKD
5000 HEMULE
473.61 MKD
Đổi 5000 HEMULE sang 473.61 MKD
10000 HEMULE
947.22 MKD
Đổi 10000 HEMULE sang 947.22 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEMULE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hemule tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEMULE sang MKD, lên đến 10000 HEMULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hemule
1 MKD
10.56 HEMULE
Đổi 1 MKD sang 10.56 HEMULE
10 MKD
105.57 HEMULE
Đổi 10 MKD sang 105.57 HEMULE
50 MKD
527.86 HEMULE
Đổi 50 MKD sang 527.86 HEMULE
100 MKD
1,055.72 HEMULE
Đổi 100 MKD sang 1,055.72 HEMULE
200 MKD
2,111.43 HEMULE
Đổi 200 MKD sang 2,111.43 HEMULE
500 MKD
5,278.58 HEMULE
Đổi 500 MKD sang 5,278.58 HEMULE
1000 MKD
10,557.16 HEMULE
Đổi 1000 MKD sang 10,557.16 HEMULE
2000 MKD
21,114.32 HEMULE
Đổi 2000 MKD sang 21,114.32 HEMULE
5000 MKD
52,785.8 HEMULE
Đổi 5000 MKD sang 52,785.8 HEMULE
10000 MKD
105,571.6 HEMULE
Đổi 10000 MKD sang 105,571.6 HEMULE
50000 MKD
527,857.99 HEMULE
Đổi 50000 MKD sang 527,857.99 HEMULE
100000 MKD
1,055,715.98 HEMULE
Đổi 100000 MKD sang 1,055,715.98 HEMULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HEMULE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hemule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HEMULE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEMULE/MKD
HEMULE/MKD: 1 HEMULE = 0.09472 MKD; 2025/10/04 21:18:12
Trong 1D vừa qua, Hemule đã thay đổi -1.44% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hemule(HEMULE) đã thay đổi -1.44% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HEMULE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HEMULE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hemule/MKD
Giá Hemule cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.09805 MKD trong khi giá Hemule thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08583 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hemule theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEMULE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09685 MKD | 0.09805 MKD | 0.1573 MKD | 1.28 MKD |
Thấp | 0.09399 MKD | 0.08583 MKD | 0.08492 MKD | 0.06626 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.44% | +7.30% | -31.36% | +40.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEMULE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEMULE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEMULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hemule
Số liệu thị trường HEMULE sang MKD
HEMULE/MKD:
ден0.09472
Khối lượng HEMULE 24 giờ:
ден16,047,925.81
Vốn hóa thị trường HEMULE:
ден92,827,863.19
Nguồn cung lưu hành HEMULE:
980.00M HEMULE
Tỷ giá HEMULE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hemule thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hemule là ден0.09472 mỗi HEMULE, với tổng vốn hoá thị trường của ден92,827,863.19 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,998,600 HEMULE. Khối lượng giao dịch của Hemule đã thay đổi +4.04% (ден623,738.7 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEMULE là ден15,424,187.11.
Thông tin thêm về Hemule trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang MKD, trong đó mã của Hemule là HEMULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEMULE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEMULE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hemule phổ biến

HEMULE đến TWD
1 HEMULE thành NT$0.05485 TWD

HEMULE đến CNY
1 HEMULE thành ¥0.01286 CNY
HEMULE đến MKD
1 HEMULE thành ден0.09472 MKD

HEMULE đến USD
1 HEMULE thành $0.001805 USD

HEMULE đến EUR
1 HEMULE thành €0.001537 EUR

HEMULE đến CAD
1 HEMULE thành C$0.002520 CAD

HEMULE đến KRW
1 HEMULE thành ₩2.54 KRW

HEMULE đến JPY
1 HEMULE thành ¥0.2661 JPY

HEMULE đến GBP
1 HEMULE thành £0.001339 GBP

HEMULE đến BRL
1 HEMULE thành R$0.009631 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005403 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,727.69 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.35 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден112.51 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.29 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.57 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.31 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден155.88 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.88 MKD
Bảng chuyển đổi từ HEMULE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hemule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEMULE thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.09685 MKD và mức thấp nhất là 0.09399 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HEMULE là ден0.1381 MKD , thay đổi -31.36% so với giá hiện tại. Hemule đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.57% so với năm trước.
-ден
0.2640MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEMULE | ден0.04736 | ден0.04806 | -1.44% |
1 HEMULE | ден0.09472 | ден0.09611 | -1.44% |
5 HEMULE | ден0.4736 | ден0.4806 | -1.44% |
10 HEMULE | ден0.9472 | ден0.9611 | -1.44% |
50 HEMULE | ден4.74 | ден4.81 | -1.44% |
100 HEMULE | ден9.47 | ден9.61 | -1.44% |
500 HEMULE | ден47.36 | ден48.06 | -1.44% |
1000 HEMULE | ден94.72 | ден96.11 | -1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEMULE/MKD
1 Hemule bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hemule (HEMULE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.09472.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEMULE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.56 HEMULE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEMULE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEMULE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEMULE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 52.79 HEMULE, trong khi 5 HEMULE sẽ có giá khoảng 0.4736MKD.
Giá cao nhất của HEMULE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEMULE tính theo MKD là ден4.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEMULE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hemule tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã tăng 7.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã giảm 31.36% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEMULE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hemule và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEMULE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEMULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEMULE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEMULE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEMULE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hemule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hemule: HEMULE sang Đô la Mỹ (USD), HEMULE sang Euro (EUR), HEMULE sang Bảng Anh (GBP), HEMULE sang Đô la Canada (CAD), HEMULE sang Rupee Ấn Độ (INR), HEMULE sang Rupee Pakistan (PKR), HEMULE sang Real Brazil (BRL), HEMULE sang ...
Giá của Hemule ở Mỹ là $0.001805 USD. Ngoài ra, giá của Hemule là €0.001537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002520 CAD ở Canada, ₹0.1601 INR ở Ấn Độ, ₨0.5076 PKR ở Pakistan, R$0.009631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hemule (HEMULE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.09472.
Giá của Hemule ở Mỹ là $0.001805 USD. Ngoài ra, giá của Hemule là €0.001537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001339 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002520 CAD ở Canada, ₹0.1601 INR ở Ấn Độ, ₨0.5076 PKR ở Pakistan, R$0.009631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hemule (HEMULE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.09472.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.