Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125085.16 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125085.16 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125085.16 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEMULE thành KES
HEMULE/KES: 1 HEMULE = 0.2358 KES. Giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2358 KES hôm nay.

HEMULE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEMULE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hemule (HEMULE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEMULE hiện có giá trị là 0.2358 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEMULE hiện có giá 0.2358 KES, nghĩa là mua 5 HEMULE sẽ mất 1.18 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.24 HEMULE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 21.2 HEMULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEMULE sang KES
Chuyển đổi KES sang HEMULE
Hemule
Shilling Kenya
1 HEMULE
0.2358 KES
Đổi 1 HEMULE sang 0.2358 KES
2 HEMULE
0.4717 KES
Đổi 2 HEMULE sang 0.4717 KES
5 HEMULE
1.18 KES
Đổi 5 HEMULE sang 1.18 KES
10 HEMULE
2.36 KES
Đổi 10 HEMULE sang 2.36 KES
20 HEMULE
4.72 KES
Đổi 20 HEMULE sang 4.72 KES
50 HEMULE
11.79 KES
Đổi 50 HEMULE sang 11.79 KES
100 HEMULE
23.58 KES
Đổi 100 HEMULE sang 23.58 KES
200 HEMULE
47.17 KES
Đổi 200 HEMULE sang 47.17 KES
500 HEMULE
117.92 KES
Đổi 500 HEMULE sang 117.92 KES
1000 HEMULE
235.84 KES
Đổi 1000 HEMULE sang 235.84 KES
5000 HEMULE
1,179.19 KES
Đổi 5000 HEMULE sang 1,179.19 KES
10000 HEMULE
2,358.37 KES
Đổi 10000 HEMULE sang 2,358.37 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEMULE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Hemule tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEMULE sang KES, lên đến 10000 HEMULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Hemule
1 KES
4.24 HEMULE
Đổi 1 KES sang 4.24 HEMULE
10 KES
42.4 HEMULE
Đổi 10 KES sang 42.4 HEMULE
50 KES
212.01 HEMULE
Đổi 50 KES sang 212.01 HEMULE
100 KES
424.02 HEMULE
Đổi 100 KES sang 424.02 HEMULE
200 KES
848.04 HEMULE
Đổi 200 KES sang 848.04 HEMULE
500 KES
2,120.11 HEMULE
Đổi 500 KES sang 2,120.11 HEMULE
1000 KES
4,240.21 HEMULE
Đổi 1000 KES sang 4,240.21 HEMULE
2000 KES
8,480.42 HEMULE
Đổi 2000 KES sang 8,480.42 HEMULE
5000 KES
21,201.05 HEMULE
Đổi 5000 KES sang 21,201.05 HEMULE
10000 KES
42,402.11 HEMULE
Đổi 10000 KES sang 42,402.11 HEMULE
50000 KES
212,010.55 HEMULE
Đổi 50000 KES sang 212,010.55 HEMULE
100000 KES
424,021.09 HEMULE
Đổi 100000 KES sang 424,021.09 HEMULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HEMULE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Hemule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HEMULE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEMULE/KES
HEMULE/KES: 1 HEMULE = 0.2358 KES; 2025/10/05 05:21:09
Trong 1D vừa qua, Hemule đã thay đổi +0.35% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hemule(HEMULE) đã thay đổi +0.35% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HEMULE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HEMULE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Hemule/KES
Giá Hemule cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2413 KES trong khi giá Hemule thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2112 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hemule theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEMULE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2359 KES | 0.2413 KES | 0.3871 KES | 3.14 KES |
Thấp | 0.2307 KES | 0.2112 KES | 0.2089 KES | 0.1630 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | +8.72% | -31.31% | +40.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEMULE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEMULE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEMULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hemule
Số liệu thị trường HEMULE sang KES
HEMULE/KES:
KSh0.2358
Khối lượng HEMULE 24 giờ:
KSh40,735,419.78
Vốn hóa thị trường HEMULE:
KSh231,120,251.69
Nguồn cung lưu hành HEMULE:
980.00M HEMULE
Tỷ giá HEMULE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hemule thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hemule là KSh0.2358 mỗi HEMULE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh231,120,251.69 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,998,600 HEMULE. Khối lượng giao dịch của Hemule đã thay đổi +26.25% (KSh8,468,999.58 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEMULE là KSh32,266,420.2.
Thông tin thêm về Hemule trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang KES, trong đó mã của Hemule là HEMULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEMULE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEMULE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hemule phổ biến

HEMULE đến TWD
1 HEMULE thành NT$0.05550 TWD
HEMULE đến KES
1 HEMULE thành KSh0.2358 KES

HEMULE đến CNY
1 HEMULE thành ¥0.01301 CNY

HEMULE đến USD
1 HEMULE thành $0.001826 USD

HEMULE đến EUR
1 HEMULE thành €0.001556 EUR

HEMULE đến CAD
1 HEMULE thành C$0.002550 CAD

HEMULE đến KRW
1 HEMULE thành ₩2.57 KRW

HEMULE đến JPY
1 HEMULE thành ¥0.2692 JPY

HEMULE đến GBP
1 HEMULE thành £0.001355 GBP

HEMULE đến BRL
1 HEMULE thành R$0.009745 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01353 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.01 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.97 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.65 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh140.99 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.85 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.34 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.91 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh258.22 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh185.07 KES
Bảng chuyển đổi từ HEMULE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Hemule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEMULE thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.2359 KES và mức thấp nhất là 0.2307 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HEMULE là KSh0.3428 KES , thay đổi -31.31% so với giá hiện tại. Hemule đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.24% so với năm trước.
-KSh
0.6760KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEMULE | KSh0.1179 | KSh0.1175 | +0.35% |
1 HEMULE | KSh0.2358 | KSh0.2350 | +0.35% |
5 HEMULE | KSh1.18 | KSh1.18 | +0.35% |
10 HEMULE | KSh2.36 | KSh2.35 | +0.35% |
50 HEMULE | KSh11.79 | KSh11.75 | +0.35% |
100 HEMULE | KSh23.58 | KSh23.5 | +0.35% |
500 HEMULE | KSh117.92 | KSh117.52 | +0.35% |
1000 HEMULE | KSh235.84 | KSh235.03 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEMULE/KES
1 Hemule bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Hemule (HEMULE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2358.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEMULE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.24 HEMULE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEMULE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEMULE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEMULE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 21.2 HEMULE, trong khi 5 HEMULE sẽ có giá khoảng 1.18KES.
Giá cao nhất của HEMULE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEMULE tính theo KES là KSh11.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEMULE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hemule tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã tăng 8.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã giảm 31.31% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEMULE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hemule và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEMULE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEMULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEMULE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEMULE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEMULE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hemule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hemule: HEMULE sang Đô la Mỹ (USD), HEMULE sang Euro (EUR), HEMULE sang Bảng Anh (GBP), HEMULE sang Đô la Canada (CAD), HEMULE sang Rupee Ấn Độ (INR), HEMULE sang Rupee Pakistan (PKR), HEMULE sang Real Brazil (BRL), HEMULE sang ...
Giá của Hemule ở Mỹ là $0.001826 USD. Ngoài ra, giá của Hemule là €0.001556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002550 CAD ở Canada, ₹0.1620 INR ở Ấn Độ, ₨0.5137 PKR ở Pakistan, R$0.009745 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hemule (HEMULE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2358.
Giá của Hemule ở Mỹ là $0.001826 USD. Ngoài ra, giá của Hemule là €0.001556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002550 CAD ở Canada, ₹0.1620 INR ở Ấn Độ, ₨0.5137 PKR ở Pakistan, R$0.009745 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hemule (HEMULE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2358.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.