Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.02 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.02 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.02 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HON thành KES
HON/KES: 1 HON = 1.04 KES. Giá chuyển đổi 1 Heroes of NFT (HON) thành Shilling Kenya (KES) là 1.04 KES hôm nay.

HON
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HON/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heroes of NFT (HON) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HON hiện có giá trị là 1.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HON hiện có giá 1.04 KES, nghĩa là mua 5 HON sẽ mất 5.22 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9570 HON và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.79 HON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HON sang KES
Chuyển đổi KES sang HON
Heroes of NFT
Shilling Kenya
1 HON
1.04 KES
Đổi 1 HON sang 1.04 KES
2 HON
2.09 KES
Đổi 2 HON sang 2.09 KES
5 HON
5.22 KES
Đổi 5 HON sang 5.22 KES
10 HON
10.45 KES
Đổi 10 HON sang 10.45 KES
20 HON
20.9 KES
Đổi 20 HON sang 20.9 KES
50 HON
52.25 KES
Đổi 50 HON sang 52.25 KES
100 HON
104.49 KES
Đổi 100 HON sang 104.49 KES
200 HON
208.99 KES
Đổi 200 HON sang 208.99 KES
500 HON
522.47 KES
Đổi 500 HON sang 522.47 KES
1000 HON
1,044.93 KES
Đổi 1000 HON sang 1,044.93 KES
5000 HON
5,224.65 KES
Đổi 5000 HON sang 5,224.65 KES
10000 HON
10,449.31 KES
Đổi 10000 HON sang 10,449.31 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HON thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Heroes of NFT tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HON sang KES, lên đến 10000 HON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Heroes of NFT
1 KES
0.9570 HON
Đổi 1 KES sang 0.9570 HON
10 KES
9.57 HON
Đổi 10 KES sang 9.57 HON
50 KES
47.85 HON
Đổi 50 KES sang 47.85 HON
100 KES
95.7 HON
Đổi 100 KES sang 95.7 HON
200 KES
191.4 HON
Đổi 200 KES sang 191.4 HON
500 KES
478.5 HON
Đổi 500 KES sang 478.5 HON
1000 KES
957 HON
Đổi 1000 KES sang 957 HON
2000 KES
1,914 HON
Đổi 2000 KES sang 1,914 HON
5000 KES
4,785.01 HON
Đổi 5000 KES sang 4,785.01 HON
10000 KES
9,570.01 HON
Đổi 10000 KES sang 9,570.01 HON
50000 KES
47,850.06 HON
Đổi 50000 KES sang 47,850.06 HON
100000 KES
95,700.11 HON
Đổi 100000 KES sang 95,700.11 HON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HON toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Heroes of NFT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HON, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HON/KES
HON/KES: 1 HON = 1.04 KES; 2025/10/04 23:03:57
Trong 1D vừa qua, Heroes of NFT đã thay đổi -4.21% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heroes of NFT(HON) đã thay đổi -4.21% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HON sang KES: Biến động và thay đổi giá của Heroes of NFT/KES
Giá Heroes of NFT cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.09 KES trong khi giá Heroes of NFT thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9774 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heroes of NFT theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HON theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.09 KES | 1.09 KES | 1.26 KES | 1.26 KES |
Thấp | 1.03 KES | 0.9774 KES | 0.8624 KES | 0.6963 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.21% | +2.99% | +18.69% | +40.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HON (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HON bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Heroes of NFT
Số liệu thị trường HON sang KES
HON/KES:
KSh1.04
Khối lượng HON 24 giờ:
KSh138,207.2
Vốn hóa thị trường HON:
KSh91,316,715.19
Nguồn cung lưu hành HON:
87.39M HON
Tỷ giá HON sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heroes of NFT thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heroes of NFT là KSh1.04 mỗi HON, với tổng vốn hoá thị trường của KSh91,316,715.19 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,390,210 HON. Khối lượng giao dịch của Heroes of NFT đã thay đổi +2.64% (KSh3,552.72 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HON là KSh134,654.48.
Thông tin thêm về Heroes of NFT trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang KES, trong đó mã của Heroes of NFT là HON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HON sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HON sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Heroes of NFT phổ biến

HON đến TWD
1 HON thành NT$0.2459 TWD
HON đến KES
1 HON thành KSh1.04 KES

HON đến CNY
1 HON thành ¥0.05767 CNY

HON đến USD
1 HON thành $0.008091 USD

HON đến EUR
1 HON thành €0.006893 EUR

HON đến CAD
1 HON thành C$0.01130 CAD

HON đến KRW
1 HON thành ₩11.39 KRW

HON đến JPY
1 HON thành ¥1.19 JPY

HON đến GBP
1 HON thành £0.006003 GBP

HON đến BRL
1 HON thành R$0.04318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01353 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.67 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,943.64 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.46 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.16 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.09 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.68 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.1 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh395.37 KES
Bảng chuyển đổi từ HON sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Heroes of NFT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HON thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.21%, đạt mức cao nhất là 1.09 KES và mức thấp nhất là 1.03 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HON là KSh0.8811 KES , thay đổi +18.69% so với giá hiện tại. Heroes of NFT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.65% so với năm trước.
-KSh
0.1785KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HON | KSh0.5225 | KSh0.5453 | -4.21% |
1 HON | KSh1.04 | KSh1.09 | -4.21% |
5 HON | KSh5.22 | KSh5.45 | -4.21% |
10 HON | KSh10.45 | KSh10.91 | -4.21% |
50 HON | KSh52.25 | KSh54.53 | -4.21% |
100 HON | KSh104.49 | KSh109.07 | -4.21% |
500 HON | KSh522.47 | KSh545.35 | -4.21% |
1000 HON | KSh1,044.93 | KSh1,090.69 | -4.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp HON/KES
1 Heroes of NFT bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Heroes of NFT (HON) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu HON với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9570 HON đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HON sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HON sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HON bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.79 HON, trong khi 5 HON sẽ có giá khoảng 5.22KES.
Giá cao nhất của HON/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HON tính theo KES là KSh55.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HON/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heroes of NFT tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heroes of NFT (HON) đã tăng 2.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heroes of NFT (HON) đã tăng 18.69% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HON thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heroes of NFT và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HON/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HON/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HON/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HON/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heroes of NFT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heroes of NFT: HON sang Đô la Mỹ (USD), HON sang Euro (EUR), HON sang Bảng Anh (GBP), HON sang Đô la Canada (CAD), HON sang Rupee Ấn Độ (INR), HON sang Rupee Pakistan (PKR), HON sang Real Brazil (BRL), HON sang ...
Giá của Heroes of NFT ở Mỹ là $0.008091 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of NFT là €0.006893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01130 CAD ở Canada, ₹0.7179 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Heroes of NFT (HON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.04.
Giá của Heroes of NFT ở Mỹ là $0.008091 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of NFT là €0.006893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01130 CAD ở Canada, ₹0.7179 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Heroes of NFT (HON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.