Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTERM thành MMK
HTERM/MMK: 1 HTERM = 0.1821 MMK. Giá chuyển đổi 1 Hiero Terminal (HTERM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1821 MMK hôm nay.

HTERM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTERM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTERM hiện có giá trị là 0.1821 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTERM hiện có giá 0.1821 MMK, nghĩa là mua 5 HTERM sẽ mất 0.9103 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.49 HTERM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 27.46 HTERM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTERM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HTERM
Hiero Terminal
Kyat Myanmar
1 HTERM
0.1821 MMK
Đổi 1 HTERM sang 0.1821 MMK
2 HTERM
0.3641 MMK
Đổi 2 HTERM sang 0.3641 MMK
5 HTERM
0.9103 MMK
Đổi 5 HTERM sang 0.9103 MMK
10 HTERM
1.82 MMK
Đổi 10 HTERM sang 1.82 MMK
20 HTERM
3.64 MMK
Đổi 20 HTERM sang 3.64 MMK
50 HTERM
9.1 MMK
Đổi 50 HTERM sang 9.1 MMK
100 HTERM
18.21 MMK
Đổi 100 HTERM sang 18.21 MMK
200 HTERM
36.41 MMK
Đổi 200 HTERM sang 36.41 MMK
500 HTERM
91.03 MMK
Đổi 500 HTERM sang 91.03 MMK
1000 HTERM
182.05 MMK
Đổi 1000 HTERM sang 182.05 MMK
5000 HTERM
910.27 MMK
Đổi 5000 HTERM sang 910.27 MMK
10000 HTERM
1,820.53 MMK
Đổi 10000 HTERM sang 1,820.53 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTERM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Hiero Terminal tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTERM sang MMK, lên đến 10000 HTERM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Hiero Terminal
1 MMK
5.49 HTERM
Đổi 1 MMK sang 5.49 HTERM
10 MMK
54.93 HTERM
Đổi 10 MMK sang 54.93 HTERM
50 MMK
274.64 HTERM
Đổi 50 MMK sang 274.64 HTERM
100 MMK
549.29 HTERM
Đổi 100 MMK sang 549.29 HTERM
200 MMK
1,098.58 HTERM
Đổi 200 MMK sang 1,098.58 HTERM
500 MMK
2,746.45 HTERM
Đổi 500 MMK sang 2,746.45 HTERM
1000 MMK
5,492.9 HTERM
Đổi 1000 MMK sang 5,492.9 HTERM
2000 MMK
10,985.79 HTERM
Đổi 2000 MMK sang 10,985.79 HTERM
5000 MMK
27,464.48 HTERM
Đổi 5000 MMK sang 27,464.48 HTERM
10000 MMK
54,928.97 HTERM
Đổi 10000 MMK sang 54,928.97 HTERM
50000 MMK
274,644.83 HTERM
Đổi 50000 MMK sang 274,644.83 HTERM
100000 MMK
549,289.65 HTERM
Đổi 100000 MMK sang 549,289.65 HTERM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HTERM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Hiero Terminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HTERM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTERM/MMK
HTERM/MMK: 1 HTERM = 0.1821 MMK; 2025/10/05 11:54:07
Trong 1D vừa qua, Hiero Terminal đã thay đổi +1.87% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiero Terminal(HTERM) đã thay đổi +1.87% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HTERM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTERM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Hiero Terminal/MMK
Giá Hiero Terminal cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1903 MMK trong khi giá Hiero Terminal thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1651 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiero Terminal theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTERM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1830 MMK | 0.1903 MMK | 0.3297 MMK | 0.4428 MMK |
Thấp | 0.1758 MMK | 0.1651 MMK | 0.1539 MMK | 0.1190 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.87% | +10.24% | +1.63% | +48.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTERM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTERM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTERM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hiero Terminal
Số liệu thị trường HTERM sang MMK
HTERM/MMK:
Ks0.1821
Khối lượng HTERM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTERM:
Ks147,965,086.05
Nguồn cung lưu hành HTERM:
812.76M HTERM
Tỷ giá HTERM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hiero Terminal thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hiero Terminal là Ks0.1821 mỗi HTERM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks147,965,086.05 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,756,860 HTERM. Khối lượng giao dịch của Hiero Terminal đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTERM là Ks0.
Thông tin thêm về Hiero Terminal trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang MMK, trong đó mã của Hiero Terminal là HTERM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTERM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTERM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hiero Terminal phổ biến

HTERM đến TWD
1 HTERM thành NT$0.002636 TWD

HTERM đến CNY
1 HTERM thành ¥0.0006170 CNY

HTERM đến USD
1 HTERM thành $0.{4}8660 USD

HTERM đến EUR
1 HTERM thành €0.{4}7377 EUR

HTERM đến CAD
1 HTERM thành C$0.0001209 CAD
HTERM đến MMK
1 HTERM thành Ks0.1821 MMK

HTERM đến KRW
1 HTERM thành ₩0.1219 KRW

HTERM đến JPY
1 HTERM thành ¥0.01277 JPY

HTERM đến GBP
1 HTERM thành £0.{4}6382 GBP

HTERM đến BRL
1 HTERM thành R$0.0004622 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks214.24 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,804.45 MMK

NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks161.43 MMK

RICE đến MMK
1 RICE thành Ks306.44 MMK

ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks398.13 MMK

TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks427.9 MMK

TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,985.25 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks309,178.01 MMK

LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,282.46 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks258.61 MMK
Bảng chuyển đổi từ HTERM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Hiero Terminal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTERM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.87%, đạt mức cao nhất là 0.1830 MMK và mức thấp nhất là 0.1758 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HTERM là Ks0.1791 MMK , thay đổi +1.63% so với giá hiện tại. Hiero Terminal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.62% so với năm trước.
+Ks
0.1821MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTERM | Ks0.09103 | Ks0.08936 | +1.87% |
1 HTERM | Ks0.1821 | Ks0.1787 | +1.87% |
5 HTERM | Ks0.9103 | Ks0.8936 | +1.87% |
10 HTERM | Ks1.82 | Ks1.79 | +1.87% |
50 HTERM | Ks9.1 | Ks8.94 | +1.87% |
100 HTERM | Ks18.21 | Ks17.87 | +1.87% |
500 HTERM | Ks91.03 | Ks89.36 | +1.87% |
1000 HTERM | Ks182.05 | Ks178.72 | +1.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTERM/MMK
1 Hiero Terminal bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Hiero Terminal (HTERM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1821.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTERM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.49 HTERM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTERM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTERM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTERM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 27.46 HTERM, trong khi 5 HTERM sẽ có giá khoảng 0.9103MMK.
Giá cao nhất của HTERM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTERM tính theo MMK là Ks76.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTERM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiero Terminal tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã tăng 10.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã tăng 1.63% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTERM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiero Terminal và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTERM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTERM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTERM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTERM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTERM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiero Terminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hiero Terminal: HTERM sang Đô la Mỹ (USD), HTERM sang Euro (EUR), HTERM sang Bảng Anh (GBP), HTERM sang Đô la Canada (CAD), HTERM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTERM sang Rupee Pakistan (PKR), HTERM sang Real Brazil (BRL), HTERM sang ...
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}8660 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}7377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001209 CAD ở Canada, ₹0.007684 INR ở Ấn Độ, ₨0.02436 PKR ở Pakistan, R$0.0004622 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1821.
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}8660 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}7377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001209 CAD ở Canada, ₹0.007684 INR ở Ấn Độ, ₨0.02436 PKR ở Pakistan, R$0.0004622 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1821.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.