Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124882.01 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124882.01 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124882.01 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HILO thành AZN
HILO/AZN: 1 HILO = 0.04287 AZN. Giá chuyển đổi 1 HILO (HILO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04287 AZN hôm nay.

HILO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HILO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HILO (HILO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HILO hiện có giá trị là 0.04287 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HILO hiện có giá 0.04287 AZN, nghĩa là mua 5 HILO sẽ mất 0.2143 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 23.33 HILO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 116.64 HILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HILO sang AZN
Chuyển đổi AZN sang HILO
HILO
Manat Azerbaijani
1 HILO
0.04287 AZN
Đổi 1 HILO sang 0.04287 AZN
2 HILO
0.08574 AZN
Đổi 2 HILO sang 0.08574 AZN
5 HILO
0.2143 AZN
Đổi 5 HILO sang 0.2143 AZN
10 HILO
0.4287 AZN
Đổi 10 HILO sang 0.4287 AZN
20 HILO
0.8574 AZN
Đổi 20 HILO sang 0.8574 AZN
50 HILO
2.14 AZN
Đổi 50 HILO sang 2.14 AZN
100 HILO
4.29 AZN
Đổi 100 HILO sang 4.29 AZN
200 HILO
8.57 AZN
Đổi 200 HILO sang 8.57 AZN
500 HILO
21.43 AZN
Đổi 500 HILO sang 21.43 AZN
1000 HILO
42.87 AZN
Đổi 1000 HILO sang 42.87 AZN
5000 HILO
214.34 AZN
Đổi 5000 HILO sang 214.34 AZN
10000 HILO
428.68 AZN
Đổi 10000 HILO sang 428.68 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HILO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của HILO tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HILO sang AZN, lên đến 10000 HILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
HILO
1 AZN
23.33 HILO
Đổi 1 AZN sang 23.33 HILO
10 AZN
233.28 HILO
Đổi 10 AZN sang 233.28 HILO
50 AZN
1,166.38 HILO
Đổi 50 AZN sang 1,166.38 HILO
100 AZN
2,332.77 HILO
Đổi 100 AZN sang 2,332.77 HILO
200 AZN
4,665.54 HILO
Đổi 200 AZN sang 4,665.54 HILO
500 AZN
11,663.85 HILO
Đổi 500 AZN sang 11,663.85 HILO
1000 AZN
23,327.7 HILO
Đổi 1000 AZN sang 23,327.7 HILO
2000 AZN
46,655.39 HILO
Đổi 2000 AZN sang 46,655.39 HILO
5000 AZN
116,638.48 HILO
Đổi 5000 AZN sang 116,638.48 HILO
10000 AZN
233,276.95 HILO
Đổi 10000 AZN sang 233,276.95 HILO
50000 AZN
1,166,384.77 HILO
Đổi 50000 AZN sang 1,166,384.77 HILO
100000 AZN
2,332,769.53 HILO
Đổi 100000 AZN sang 2,332,769.53 HILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HILO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo HILO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HILO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HILO/AZN
HILO/AZN: 1 HILO = 0.04287 AZN; 2025/10/05 07:28:01
Trong 1D vừa qua, HILO đã thay đổi -3.93% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HILO(HILO) đã thay đổi -3.93% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HILO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của HILO/AZN
Giá HILO cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04681 AZN trong khi giá HILO thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03933 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HILO theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HILO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04626 AZN | 0.04681 AZN | 0.07051 AZN | 0.09859 AZN |
Thấp | 0.04149 AZN | 0.03933 AZN | 0.03554 AZN | 0.03547 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.93% | -6.15% | -37.89% | -50.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HILO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HILO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HILO
Số liệu thị trường HILO sang AZN
HILO/AZN:
₼0.04287
Khối lượng HILO 24 giờ:
₼1,348.74
Vốn hóa thị trường HILO:
--
Nguồn cung lưu hành HILO:
0 HILO
Tỷ giá HILO sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HILO thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HILO là ₼0.04287 mỗi HILO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HILO. Khối lượng giao dịch của HILO đã thay đổi -79.07% (₼-5,095.79 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HILO là ₼6,444.54.
Thông tin thêm về HILO trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HILO phổ biến nhất là HILO sang AZN, trong đó mã của HILO là HILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HILO sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HILO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HILO phổ biến

HILO đến TWD
1 HILO thành NT$0.7664 TWD
HILO đến AZN
1 HILO thành ₼0.04287 AZN

HILO đến CNY
1 HILO thành ¥0.1797 CNY

HILO đến USD
1 HILO thành $0.02522 USD

HILO đến EUR
1 HILO thành €0.02148 EUR

HILO đến CAD
1 HILO thành C$0.03522 CAD

HILO đến KRW
1 HILO thành ₩35.49 KRW

HILO đến JPY
1 HILO thành ¥3.72 JPY

HILO đến GBP
1 HILO thành £0.01871 GBP

HILO đến BRL
1 HILO thành R$0.1346 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001797 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2181 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1362 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3217 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.82 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2169 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2395 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.39 AZN
Bảng chuyển đổi từ HILO sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của HILO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HILO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -6.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 0.04626 AZN và mức thấp nhất là 0.04149 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HILO là ₼0.06902 AZN , thay đổi -37.89% so với giá hiện tại. HILO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.05% so với năm trước.
+₼
0.006244AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HILO | ₼0.02143 | ₼0.02231 | -3.93% |
1 HILO | ₼0.04287 | ₼0.04462 | -3.93% |
5 HILO | ₼0.2143 | ₼0.2231 | -3.93% |
10 HILO | ₼0.4287 | ₼0.4462 | -3.93% |
50 HILO | ₼2.14 | ₼2.23 | -3.93% |
100 HILO | ₼4.29 | ₼4.46 | -3.93% |
500 HILO | ₼21.43 | ₼22.31 | -3.93% |
1000 HILO | ₼42.87 | ₼44.62 | -3.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp HILO/AZN
1 HILO bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 HILO (HILO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04287.
Tôi có thể mua bao nhiêu HILO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.33 HILO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HILO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HILO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HILO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 116.64 HILO, trong khi 5 HILO sẽ có giá khoảng 0.2143AZN.
Giá cao nhất của HILO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HILO tính theo AZN là ₼0.6330. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HILO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HILO tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HILO (HILO) đã giảm 6.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HILO (HILO) đã giảm 37.89% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HILO thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HILO và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HILO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HILO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HILO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HILO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HILO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HILO: HILO sang Đô la Mỹ (USD), HILO sang Euro (EUR), HILO sang Bảng Anh (GBP), HILO sang Đô la Canada (CAD), HILO sang Rupee Ấn Độ (INR), HILO sang Rupee Pakistan (PKR), HILO sang Real Brazil (BRL), HILO sang ...
Giá của HILO ở Mỹ là $0.02522 USD. Ngoài ra, giá của HILO là €0.02148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03522 CAD ở Canada, ₹2.24 INR ở Ấn Độ, ₨7.09 PKR ở Pakistan, R$0.1346 BRL ở Brazil, ...
Cặp HILO phổ biến nhất là HILO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 HILO (HILO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04287.
Giá của HILO ở Mỹ là $0.02522 USD. Ngoài ra, giá của HILO là €0.02148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03522 CAD ở Canada, ₹2.24 INR ở Ấn Độ, ₨7.09 PKR ở Pakistan, R$0.1346 BRL ở Brazil, ...
Cặp HILO phổ biến nhất là HILO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 HILO (HILO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04287.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.