Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMKR thành UYU

HMKR/UYU: 1 HMKR = 0.01094 UYU. Giá chuyển đổi 1 Hitmakr (HMKR) thành Peso Uruguay (UYU) là 0.01094 UYU hôm nay.
HMKR
HMKR
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMKR/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hitmakr (HMKR) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMKR hiện có giá trị là 0.01 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMKR hiện có giá 0.01 UYU, nghĩa là mua 5 HMKR sẽ mất 0.05 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 91.39 HMKR và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 456.97 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMKR sang UYU

Chuyển đổi UYU sang HMKR

Hitmakr
Peso Uruguay
1 HMKR
0.01094  UYU
2 HMKR
0.02188  UYU
5 HMKR
0.05471  UYU
10 HMKR
0.1094  UYU
20 HMKR
0.2188  UYU
50 HMKR
0.5471  UYU
1000 HMKR
10.94  UYU
5000 HMKR
54.71  UYU
10000 HMKR
109.42  UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMKR thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Hitmakr tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMKR sang UYU, lên đến 10000 HMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Hitmakr
100 UYU
9,139.43 HMKR
200 UYU
18,278.85 HMKR
500 UYU
45,697.13 HMKR
1000 UYU
91,394.25 HMKR
2000 UYU
182,788.5 HMKR
5000 UYU
456,971.25 HMKR
10000 UYU
913,942.5 HMKR
50000 UYU
4,569,712.5 HMKR
100000 UYU
9,139,425.01 HMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành HMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo Hitmakr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang HMKR, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMKR/UYU

HMKR/UYU: 1 HMKR = 0.01094 UYU; 2025/06/12 16:27:10
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi -10.71% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi -10.71% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMKR sang UYU: Biến động và thay đổi giá của Hitmakr/UYU

Giá Hitmakr cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 0.02047 UYU trong khi giá Hitmakr thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 0.01475 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hitmakr theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMKR theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01832 UYU
0.02047 UYU
0.02047 UYU
0.04984 UYU
Thấp
0.01650 UYU
0.01475 UYU
0.01212 UYU
0.01117 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.71%
+9.54%
+34.45%
-55.90%

Thông tin Hitmakr

Số liệu thị trường HMKR sang UYU

HMKR/UYU:
$0.01094
Khối lượng HMKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMKR:
--
Nguồn cung lưu hành HMKR:
0 HMKR

Tỷ giá HMKR sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Peso Uruguay đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là $0.01094 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của $0 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi 0.00% ($0 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là $0.

Thông tin thêm về Hitmakr trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang UYU, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92895.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79140.75 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146506.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597317.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9210076.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMKR sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMKR sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hitmakr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMKR đến TWD
1 HMKR thành NT$0.007843 TWD
popular info Peso Uruguay
HMKR đến UYU
1 HMKR thành $0.01094 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMKR đến CNY
1 HMKR thành ¥0.001911 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMKR đến USD
1 HMKR thành $0.0002661 USD
popular info Euro
HMKR đến EUR
1 HMKR thành €0.0002297 EUR
popular info Đô la Canada
HMKR đến CAD
1 HMKR thành C$0.0003622 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMKR đến KRW
1 HMKR thành ₩0.3608 KRW
popular info Yên Nhật
HMKR đến JPY
1 HMKR thành ¥0.03824 JPY
popular info Bảng Anh
HMKR đến GBP
1 HMKR thành £0.0001957 GBP
popular info Real Brazil
HMKR đến BRL
1 HMKR thành R$0.001477 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets Bitcoin
BTC đến UYU
1 BTC thành $4,418,894.24 UYU
other assets NEXPACE
NXPC đến UYU
1 NXPC thành $56.65 UYU
other assets Pi
PI đến UYU
1 PI thành $25.57 UYU
other assets TRON
TRX đến UYU
1 TRX thành $11.3 UYU
other assets AB
AB đến UYU
1 AB thành $0.4779 UYU
other assets StormX
STMX đến UYU
1 STMX thành $0.05681 UYU
other assets Aergo
AERGO đến UYU
1 AERGO thành $4.83 UYU
other assets Build On BNB
BOB đến UYU
1 BOB thành $0.{5}2673 UYU
other assets MEVerse
MEV đến UYU
1 MEV thành $0.5467 UYU
other assets Chainlink
LINK đến UYU
1 LINK thành $589.66 UYU

Bảng chuyển đổi từ HMKR sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Peso Uruguay đã thay đổi +9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.71%, đạt mức cao nhất là 0.01832 UYU và mức thấp nhất là 0.01650 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là $0.006673 UYU , thay đổi +34.45% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi
-$
0.1228UYU
, tương đương mức thay đổi -88.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMKR
$0.005471$0.006470
-10.71%
1 HMKR
$0.01094$0.01294
-10.71%
5 HMKR
$0.05471$0.06470
-10.71%
10 HMKR
$0.1094$0.1294
-10.71%
50 HMKR
$0.5471$0.6470
-10.71%
100 HMKR
$1.09$1.29
-10.71%
500 HMKR
$5.47$6.47
-10.71%
1000 HMKR
$10.94$12.94
-10.71%

Câu Hỏi Thường Gặp HMKR/UYU

1 Hitmakr bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 Hitmakr (HMKR) trong Peso Uruguay (UYU) là $0.01094.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMKR với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.39 HMKR đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMKR sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMKR sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMKR bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 456.97 HMKR, trong khi 5 HMKR sẽ có giá khoảng 0.05471UYU.
Giá cao nhất của HMKR/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMKR tính theo UYU là $0.4537. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMKR/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hitmakr tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã tăng 9.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã tăng 34.45% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMKR thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hitmakr và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMKR/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMKR/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMKR/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMKR/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hitmakr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.