Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành CHF

HBN/CHF: 1 HBN = 0.0008739 CHF. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0008739 CHF hôm nay.
HBN
HBN
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,144.29 HBN và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 5,721.45 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBN sang CHF

Chuyển đổi CHF sang HBN

HoboNickels
Franc Thụy Sĩ
1 HBN
0.0008739  CHF
2 HBN
0.001748  CHF
5 HBN
0.004370  CHF
10 HBN
0.008739  CHF
20 HBN
0.01748  CHF
50 HBN
0.04370  CHF
100 HBN
0.08739  CHF
200 HBN
0.1748  CHF
500 HBN
0.4370  CHF
1000 HBN
0.8739  CHF
10000 HBN
8.74  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang CHF, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
HoboNickels
100 CHF
114,428.96 HBN
200 CHF
228,857.92 HBN
500 CHF
572,144.79 HBN
1000 CHF
1,144,289.59 HBN
2000 CHF
2,288,579.18 HBN
5000 CHF
5,721,447.95 HBN
10000 CHF
11,442,895.9 HBN
50000 CHF
57,214,479.48 HBN
100000 CHF
114,428,958.96 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang HBN, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBN/CHF

HBN/CHF: 1 HBN = 0.0008739 CHF; 2025/05/17 11:46:31
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi 0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi 0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBN sang CHF: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/CHF

Giá HoboNickels cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001757 CHF trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0008681 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008846 CHF
0.001757 CHF
0.002305 CHF
0.002305 CHF
Thấp
0.0008681 CHF
0.0008681 CHF
0.0007037 CHF
0.0006712 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-49.65%
-38.11%
+6.82%

Thông tin HoboNickels

Số liệu thị trường HBN sang CHF

HBN/CHF:
Fr0.0008739
Khối lượng HBN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN

Tỷ giá HBN sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là Fr0.0008739 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là Fr0.

Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang CHF, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBN sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBN sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.03152 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.007521 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBN đến USD
1 HBN thành $0.001043 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
HBN đến CHF
1 HBN thành Fr0.0008739 CHF
popular info Euro
HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0009344 EUR
popular info Đô la Canada
HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001457 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.46 KRW
popular info Yên Nhật
HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1519 JPY
popular info Bảng Anh
HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0007852 GBP
popular info Real Brazil
HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.005907 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến CHF
1 KEKIUS thành Fr0.04602 CHF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CHF
1 ALPACA thành Fr0.1741 CHF
other assets Status
SNT đến CHF
1 SNT thành Fr0.02689 CHF
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CHF
1 ZKJ thành Fr1.73 CHF
other assets Pi
PI đến CHF
1 PI thành Fr0.5910 CHF
other assets Four
FORM đến CHF
1 FORM thành Fr2.33 CHF
other assets MYX Finance
MYX đến CHF
1 MYX thành Fr0.06499 CHF
other assets Hey Anon
ANON đến CHF
1 ANON thành Fr6.58 CHF
other assets IQ
IQ đến CHF
1 IQ thành Fr0.003802 CHF
other assets Swell Network
SWELL đến CHF
1 SWELL thành Fr0.01076 CHF

Bảng chuyển đổi từ HBN sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -49.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0008846 CHF và mức thấp nhất là 0.0008681 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là Fr0.001412 CHF , thay đổi -38.11% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi
-Fr
0.0002374CHF
, tương đương mức thay đổi -21.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBNFr0.0004370Fr0.0004370
0.00%
1 HBNFr0.0008739Fr0.0008739
0.00%
5 HBNFr0.004370Fr0.004370
0.00%
10 HBNFr0.008739Fr0.008739
0.00%
50 HBNFr0.04370Fr0.04370
0.00%
100 HBNFr0.08739Fr0.08739
0.00%
500 HBNFr0.4370Fr0.4370
0.00%
1000 HBNFr0.8739Fr0.8739
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HBN/CHF

1 HoboNickels bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0008739.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,144.29 HBN đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 5,721.45 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 0.004370CHF.
Giá cao nhất của HBN/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo CHF là Fr0.5071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 49.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 38.11% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.