Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121350.21 (-3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121350.21 (-3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121350.21 (-3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HZN thành CZK
HZN/CZK: 1 HZN = 0.05016 CZK. Giá chuyển đổi 1 Xpanse (HZN) thành Koruna Czech (CZK) là 0.05016 CZK hôm nay.

HZN
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZN/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xpanse (HZN) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZN hiện có giá trị là 0.05016 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZN hiện có giá 0.05016 CZK, nghĩa là mua 5 HZN sẽ mất 0.2508 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 19.94 HZN và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 99.68 HZN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HZN sang CZK
Chuyển đổi CZK sang HZN
Xpanse
Koruna Czech
1 HZN
0.05016 CZK
Đổi 1 HZN sang 0.05016 CZK
2 HZN
0.1003 CZK
Đổi 2 HZN sang 0.1003 CZK
5 HZN
0.2508 CZK
Đổi 5 HZN sang 0.2508 CZK
10 HZN
0.5016 CZK
Đổi 10 HZN sang 0.5016 CZK
20 HZN
1 CZK
Đổi 20 HZN sang 1 CZK
50 HZN
2.51 CZK
Đổi 50 HZN sang 2.51 CZK
100 HZN
5.02 CZK
Đổi 100 HZN sang 5.02 CZK
200 HZN
10.03 CZK
Đổi 200 HZN sang 10.03 CZK
500 HZN
25.08 CZK
Đổi 500 HZN sang 25.08 CZK
1000 HZN
50.16 CZK
Đổi 1000 HZN sang 50.16 CZK
5000 HZN
250.81 CZK
Đổi 5000 HZN sang 250.81 CZK
10000 HZN
501.62 CZK
Đổi 10000 HZN sang 501.62 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZN thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Xpanse tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZN sang CZK, lên đến 10000 HZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Xpanse
1 CZK
19.94 HZN
Đổi 1 CZK sang 19.94 HZN
10 CZK
199.35 HZN
Đổi 10 CZK sang 199.35 HZN
50 CZK
996.77 HZN
Đổi 50 CZK sang 996.77 HZN
100 CZK
1,993.54 HZN
Đổi 100 CZK sang 1,993.54 HZN
200 CZK
3,987.07 HZN
Đổi 200 CZK sang 3,987.07 HZN
500 CZK
9,967.68 HZN
Đổi 500 CZK sang 9,967.68 HZN
1000 CZK
19,935.35 HZN
Đổi 1000 CZK sang 19,935.35 HZN
2000 CZK
39,870.7 HZN
Đổi 2000 CZK sang 39,870.7 HZN
5000 CZK
99,676.76 HZN
Đổi 5000 CZK sang 99,676.76 HZN
10000 CZK
199,353.52 HZN
Đổi 10000 CZK sang 199,353.52 HZN
50000 CZK
996,767.58 HZN
Đổi 50000 CZK sang 996,767.58 HZN
100000 CZK
1,993,535.15 HZN
Đổi 100000 CZK sang 1,993,535.15 HZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành HZN toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Xpanse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang HZN, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HZN/CZK
HZN/CZK: 1 HZN = 0.05016 CZK; 2025/10/07 19:06:49
Trong 1D vừa qua, Xpanse đã thay đổi +11.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xpanse(HZN) đã thay đổi +11.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành HZN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HZN sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Xpanse/CZK
Giá Xpanse cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05312 CZK trong khi giá Xpanse thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04261 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xpanse theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZN theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05180 CZK | 0.05312 CZK | 0.3101 CZK | 0.3101 CZK |
Thấp | 0.04459 CZK | 0.04261 CZK | 0.04261 CZK | 0.03637 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.00% | +3.61% | +5.87% | +34.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HZN (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZN bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Xpanse
Số liệu thị trường HZN sang CZK
HZN/CZK:
Kč0.05016
Khối lượng HZN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HZN:
Kč6,054,927.57
Nguồn cung lưu hành HZN:
120.71M HZN
Tỷ giá HZN sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Xpanse thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xpanse là Kč0.05016 mỗi HZN, với tổng vốn hoá thị trường của Kč6,054,927.57 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,707,110 HZN. Khối lượng giao dịch của Xpanse đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZN là Kč--.
Thông tin thêm về Xpanse trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xpanse phổ biến nhất là HZN sang CZK, trong đó mã của Xpanse là HZN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HZN sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HZN sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Xpanse phổ biến

HZN đến TWD
1 HZN thành NT$0.07318 TWD

HZN đến CNY
1 HZN thành ¥0.01715 CNY

HZN đến USD
1 HZN thành $0.002403 USD

HZN đến EUR
1 HZN thành €0.002058 EUR

HZN đến CAD
1 HZN thành C$0.003352 CAD
HZN đến CZK
1 HZN thành Kč0.05016 CZK

HZN đến KRW
1 HZN thành ₩3.4 KRW

HZN đến JPY
1 HZN thành ¥0.3633 JPY

HZN đến GBP
1 HZN thành £0.001787 GBP

HZN đến BRL
1 HZN thành R$0.01284 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč26,701.48 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,278.94 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,526,712.94 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč18.8 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,625.98 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč59.74 CZK

Q đến CZK
1 Q thành Kč0.9419 CZK

PINGPONG đến CZK
1 PINGPONG thành Kč2.66 CZK

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.2269 CZK

币安人生 đến CZK
1 币安人生 thành Kč2.96 CZK
Bảng chuyển đổi từ HZN sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Xpanse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZN thành Koruna Czech đã thay đổi +3.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.00%, đạt mức cao nhất là 0.05180 CZK và mức thấp nhất là 0.04459 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 HZN là Kč0.04738 CZK , thay đổi +5.87% so với giá hiện tại. Xpanse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.26% so với năm trước.
-Kč
0.3149CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HZN | Kč0.02508 | Kč0.02260 | +11.00% |
1 HZN | Kč0.05016 | Kč0.04519 | +11.00% |
5 HZN | Kč0.2508 | Kč0.2260 | +11.00% |
10 HZN | Kč0.5016 | Kč0.4519 | +11.00% |
50 HZN | Kč2.51 | Kč2.26 | +11.00% |
100 HZN | Kč5.02 | Kč4.52 | +11.00% |
500 HZN | Kč25.08 | Kč22.6 | +11.00% |
1000 HZN | Kč50.16 | Kč45.19 | +11.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HZN/CZK
1 Xpanse bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Xpanse (HZN) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.05016.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZN với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.94 HZN đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZN sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZN sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZN bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 99.68 HZN, trong khi 5 HZN sẽ có giá khoảng 0.2508CZK.
Giá cao nhất của HZN/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZN tính theo CZK là Kč40.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZN/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xpanse tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xpanse (HZN) đã tăng 3.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xpanse (HZN) đã tăng 5.87% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZN thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xpanse và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZN/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZN/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZN/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZN/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xpanse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xpanse: HZN sang Đô la Mỹ (USD), HZN sang Euro (EUR), HZN sang Bảng Anh (GBP), HZN sang Đô la Canada (CAD), HZN sang Rupee Ấn Độ (INR), HZN sang Rupee Pakistan (PKR), HZN sang Real Brazil (BRL), HZN sang ...
Giá của Xpanse ở Mỹ là $0.002403 USD. Ngoài ra, giá của Xpanse là €0.002058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001787 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003352 CAD ở Canada, ₹0.2132 INR ở Ấn Độ, ₨0.6759 PKR ở Pakistan, R$0.01284 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xpanse phổ biến nhất là HZN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Xpanse (HZN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.05016.
Giá của Xpanse ở Mỹ là $0.002403 USD. Ngoài ra, giá của Xpanse là €0.002058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001787 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003352 CAD ở Canada, ₹0.2132 INR ở Ấn Độ, ₨0.6759 PKR ở Pakistan, R$0.01284 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xpanse phổ biến nhất là HZN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Xpanse (HZN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.05016.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.