Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOSICO thành MKD

HOSICO/MKD: 1 HOSICO = 0.4010 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hosico (HOSICO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4010 MKD hôm nay.
HOSICO
HOSICO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOSICO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hosico (HOSICO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOSICO hiện có giá trị là 0.4010 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOSICO hiện có giá 0.4010 MKD, nghĩa là mua 5 HOSICO sẽ mất 2.01 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.49 HOSICO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.47 HOSICO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOSICO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HOSICO

Hosico
Denar Macedonia
1 HOSICO
0.4010  MKD
Đổi 1 HOSICO sang 0.4010 MKD
2 HOSICO
0.8021  MKD
Đổi 2 HOSICO sang 0.8021 MKD
5 HOSICO
2.01  MKD
Đổi 5 HOSICO sang 2.01 MKD
10 HOSICO
4.01  MKD
Đổi 10 HOSICO sang 4.01 MKD
20 HOSICO
8.02  MKD
Đổi 20 HOSICO sang 8.02 MKD
50 HOSICO
20.05  MKD
Đổi 50 HOSICO sang 20.05 MKD
100 HOSICO
40.1  MKD
Đổi 100 HOSICO sang 40.1 MKD
200 HOSICO
80.21  MKD
Đổi 200 HOSICO sang 80.21 MKD
500 HOSICO
200.52  MKD
Đổi 500 HOSICO sang 200.52 MKD
1000 HOSICO
401.04  MKD
Đổi 1000 HOSICO sang 401.04 MKD
5000 HOSICO
2,005.22  MKD
Đổi 5000 HOSICO sang 2,005.22 MKD
10000 HOSICO
4,010.43  MKD
Đổi 10000 HOSICO sang 4,010.43 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOSICO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hosico tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOSICO sang MKD, lên đến 10000 HOSICO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hosico
1 MKD
2.49 HOSICO
Đổi 1 MKD sang 2.49 HOSICO
10 MKD
24.93 HOSICO
Đổi 10 MKD sang 24.93 HOSICO
50 MKD
124.67 HOSICO
Đổi 50 MKD sang 124.67 HOSICO
100 MKD
249.35 HOSICO
Đổi 100 MKD sang 249.35 HOSICO
200 MKD
498.7 HOSICO
Đổi 200 MKD sang 498.7 HOSICO
500 MKD
1,246.75 HOSICO
Đổi 500 MKD sang 1,246.75 HOSICO
1000 MKD
2,493.5 HOSICO
Đổi 1000 MKD sang 2,493.5 HOSICO
2000 MKD
4,986.99 HOSICO
Đổi 2000 MKD sang 4,986.99 HOSICO
5000 MKD
12,467.48 HOSICO
Đổi 5000 MKD sang 12,467.48 HOSICO
10000 MKD
24,934.97 HOSICO
Đổi 10000 MKD sang 24,934.97 HOSICO
50000 MKD
124,674.83 HOSICO
Đổi 50000 MKD sang 124,674.83 HOSICO
100000 MKD
249,349.66 HOSICO
Đổi 100000 MKD sang 249,349.66 HOSICO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HOSICO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hosico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HOSICO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOSICO/MKD

HOSICO/MKD: 1 HOSICO = 0.4010 MKD; 2025/10/07 01:49:14
Trong 1D vừa qua, Hosico đã thay đổi +10.16% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hosico(HOSICO) đã thay đổi +10.16% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HOSICO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOSICO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hosico/MKD

Giá Hosico cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4556 MKD trong khi giá Hosico thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3433 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hosico theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOSICO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4128 MKD
0.4556 MKD
1.05 MKD
3.59 MKD
Thấp
0.3593 MKD
0.3433 MKD
0.3433 MKD
0.3433 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.16%
+9.60%
-37.06%
-84.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOSICO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOSICO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOSICO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hosico

Số liệu thị trường HOSICO sang MKD

HOSICO/MKD:
ден0.4010
Khối lượng HOSICO 24 giờ:
ден62,793,376.98
Vốn hóa thị trường HOSICO:
ден401,042,576.44
Nguồn cung lưu hành HOSICO:
1000.00M HOSICO

Tỷ giá HOSICO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hosico thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hosico là ден0.4010 mỗi HOSICO, với tổng vốn hoá thị trường của ден401,042,576.44 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,340 HOSICO. Khối lượng giao dịch của Hosico đã thay đổi +6.32% (ден3,731,805.4 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOSICO là ден59,061,571.58.

Thông tin thêm về Hosico trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hosico phổ biến nhất là HOSICO sang MKD, trong đó mã của Hosico là HOSICO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOSICO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOSICO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hosico phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOSICO đến TWD
1 HOSICO thành NT$0.2322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOSICO đến CNY
1 HOSICO thành ¥0.05436 CNY
popular info Denar Macedonia
HOSICO đến MKD
1 HOSICO thành ден0.4010 MKD
popular info Đô la Mỹ
HOSICO đến USD
1 HOSICO thành $0.007620 USD
popular info Euro
HOSICO đến EUR
1 HOSICO thành €0.006509 EUR
popular info Đô la Canada
HOSICO đến CAD
1 HOSICO thành C$0.01063 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOSICO đến KRW
1 HOSICO thành ₩10.77 KRW
popular info Yên Nhật
HOSICO đến JPY
1 HOSICO thành ¥1.15 JPY
popular info Bảng Anh
HOSICO đến GBP
1 HOSICO thành £0.005653 GBP
popular info Real Brazil
HOSICO đến BRL
1 HOSICO thành R$0.04048 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден63,742.4 MKD
other assets Aster
ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден110 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден157.33 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден55.53 MKD
other assets ChainOpera AI
COAI đến MKD
1 COAI thành ден118.83 MKD
other assets PancakeSwap
CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден198.04 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден246,176.14 MKD
other assets RICE AI
RICE đến MKD
1 RICE thành ден6.6 MKD
other assets Zeus Network
ZEUS đến MKD
1 ZEUS thành ден6.52 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.96 MKD

Bảng chuyển đổi từ HOSICO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Hosico đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOSICO thành Denar Macedonia đã thay đổi +9.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.16%, đạt mức cao nhất là 0.4128 MKD và mức thấp nhất là 0.3593 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOSICO là ден0.6418 MKD , thay đổi -37.06% so với giá hiện tại. Hosico đã thay đổi
+ден
0.4089MKD
, tương đương mức thay đổi -83.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOSICO
ден0.2005ден0.1817
+10.16%
1 HOSICO
ден0.4010ден0.3633
+10.16%
5 HOSICO
ден2.01ден1.82
+10.16%
10 HOSICO
ден4.01ден3.63
+10.16%
50 HOSICO
ден20.05ден18.17
+10.16%
100 HOSICO
ден40.1ден36.33
+10.16%
500 HOSICO
ден200.52ден181.66
+10.16%
1000 HOSICO
ден401.04ден363.32
+10.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HOSICO/MKD

1 Hosico bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hosico (HOSICO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4010.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOSICO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.49 HOSICO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOSICO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOSICO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOSICO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12.47 HOSICO, trong khi 5 HOSICO sẽ có giá khoảng 2.01MKD.
Giá cao nhất của HOSICO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOSICO tính theo MKD là ден3.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOSICO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hosico tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hosico (HOSICO) đã tăng 9.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hosico (HOSICO) đã giảm 37.06% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOSICO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hosico và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOSICO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOSICO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOSICO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOSICO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOSICO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hosico và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hosico: HOSICO sang Đô la Mỹ (USD), HOSICO sang Euro (EUR), HOSICO sang Bảng Anh (GBP), HOSICO sang Đô la Canada (CAD), HOSICO sang Rupee Ấn Độ (INR), HOSICO sang Rupee Pakistan (PKR), HOSICO sang Real Brazil (BRL), HOSICO sang ...
Giá của Hosico ở Mỹ là $0.007620 USD. Ngoài ra, giá của Hosico là €0.006509 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01063 CAD ở Canada, ₹0.6762 INR ở Ấn Độ, ₨2.15 PKR ở Pakistan, R$0.04048 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hosico phổ biến nhất là HOSICO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hosico (HOSICO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4010.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.