Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104773.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104773.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104773.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành BDT
HMNG/BDT: 1 HMNG = 0.{10}9385 BDT. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.{10}9385 BDT hôm nay.

HMNG
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.{10}9385 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.{10}9385 BDT, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.{9}4692 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 10,655,819,366.41 HMNG và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 53,279,096,832.07 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMNG sang BDT
Chuyển đổi BDT sang HMNG
Hummingbird Finance (Old)
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (Old) tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang BDT, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Hummingbird Finance (Old)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Hummingbird Finance (Old) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang HMNG, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMNG/BDT
HMNG/BDT: 1 HMNG = 0.{10}9385 BDT; 2025/06/14 15:48:16
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi -2.54% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (Old)(HMNG) đã thay đổi -2.54% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (Old)/BDT
Giá Hummingbird Finance (Old) cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.{9}1016 BDT trong khi giá Hummingbird Finance (Old) thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.{10}9309 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (Old) theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}9629 BDT | 0.{9}1016 BDT | 0.{9}1338 BDT | 0.{9}1338 BDT |
Thấp | 0.{10}9385 BDT | 0.{10}9309 BDT | 0.{10}8296 BDT | 0.{10}7840 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | -3.63% | -13.10% | +3.91% |
Thông tin Hummingbird Finance (Old)
Số liệu thị trường HMNG sang BDT
HMNG/BDT:
৳0.{10}9385
Khối lượng HMNG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG
Tỷ giá HMNG sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (Old) là ৳0.{10}9385 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là ৳0.
Thông tin thêm về Hummingbird Finance (Old) trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang BDT, trong đó mã của Hummingbird Finance (Old) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMNG sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMNG sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) phổ biến

HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{10}2270 TWD

HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{11}5520 CNY
HMNG đến BDT
1 HMNG thành ৳0.{10}9385 BDT

HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{12}7681 USD

HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{12}6650 EUR

HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{11}1044 CAD

HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{8}1049 KRW

HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{9}1107 JPY

HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{12}5662 GBP

HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{11}4262 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

MAPO đến BDT
1 MAPO thành ৳0.8487 BDT

BMT đến BDT
1 BMT thành ৳14.02 BDT

MAVIA đến BDT
1 MAVIA thành ৳21.45 BDT

MYX đến BDT
1 MYX thành ৳10.02 BDT

LA đến BDT
1 LA thành ৳100.89 BDT

SKY đến BDT
1 SKY thành ৳10.52 BDT

BDXN đến BDT
1 BDXN thành ৳4.13 BDT

AB đến BDT
1 AB thành ৳1.58 BDT

USTC đến BDT
1 USTC thành ৳1.57 BDT

AXL đến BDT
1 AXL thành ৳52.66 BDT
Bảng chuyển đổi từ HMNG sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (Old) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Taka Bangladesh đã thay đổi -3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.{10}9629 BDT và mức thấp nhất là 0.{10}9385 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là ৳0.{9}1080 BDT , thay đổi -13.10% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.73% so với năm trước.
-৳
0.{10}1886BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMNG | ৳0.{10}4692 | ৳0.{10}4815 | -2.54% |
1 HMNG | ৳0.{10}9385 | ৳0.{10}9629 | -2.54% |
5 HMNG | ৳0.{9}4692 | ৳0.{9}4815 | -2.54% |
10 HMNG | ৳0.{9}9385 | ৳0.{9}9629 | -2.54% |
50 HMNG | ৳0.{8}4692 | ৳0.{8}4815 | -2.54% |
100 HMNG | ৳0.{8}9385 | ৳0.{8}9629 | -2.54% |
500 HMNG | ৳0.{7}4692 | ৳0.{7}4815 | -2.54% |
1000 HMNG | ৳0.{7}9385 | ৳0.{7}9629 | -2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/BDT
1 Hummingbird Finance (Old) bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{10}9385.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,655,819,366.41 HMNG đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 53,279,096,832.07 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{9}4692BDT.
Giá cao nhất của HMNG/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo BDT là ৳0.01222. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (Old) tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã giảm 3.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã giảm 13.10% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (Old) và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (Old) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hummingbird Finance (Old): HMNG sang Đô la Mỹ (USD), HMNG sang Euro (EUR), HMNG sang Bảng Anh (GBP), HMNG sang Đô la Canada (CAD), HMNG sang Rupee Ấn Độ (INR), HMNG sang Rupee Pakistan (PKR), HMNG sang Real Brazil (BRL), HMNG sang ...
Giá của Hummingbird Finance (Old) ở Mỹ là $0.{12}7681 USD. Ngoài ra, giá của Hummingbird Finance (Old) là €0.{12}6650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}5662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}1044 CAD ở Canada, ₹0.{10}6615 INR ở Ấn Độ, ₨0.{9}2173 PKR ở Pakistan, R$0.{11}4262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{10}9385.
Giá của Hummingbird Finance (Old) ở Mỹ là $0.{12}7681 USD. Ngoài ra, giá của Hummingbird Finance (Old) là €0.{12}6650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}5662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}1044 CAD ở Canada, ₹0.{10}6615 INR ở Ấn Độ, ₨0.{9}2173 PKR ở Pakistan, R$0.{11}4262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{10}9385.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
