Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125321.25 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125321.25 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125321.25 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành LKR
HUND/LKR: 1 HUND = 0.5602 LKR. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.5602 LKR hôm nay.

HUND
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.5602 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.5602 LKR, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 2.8 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.79 HUND và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 8.93 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUND sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HUND
HUND
Rupee Sri Lanka
1 HUND
0.5602 LKR
Đổi 1 HUND sang 0.5602 LKR
2 HUND
1.12 LKR
Đổi 2 HUND sang 1.12 LKR
5 HUND
2.8 LKR
Đổi 5 HUND sang 2.8 LKR
10 HUND
5.6 LKR
Đổi 10 HUND sang 5.6 LKR
20 HUND
11.2 LKR
Đổi 20 HUND sang 11.2 LKR
50 HUND
28.01 LKR
Đổi 50 HUND sang 28.01 LKR
100 HUND
56.02 LKR
Đổi 100 HUND sang 56.02 LKR
200 HUND
112.03 LKR
Đổi 200 HUND sang 112.03 LKR
500 HUND
280.09 LKR
Đổi 500 HUND sang 280.09 LKR
1000 HUND
560.17 LKR
Đổi 1000 HUND sang 560.17 LKR
5000 HUND
2,800.85 LKR
Đổi 5000 HUND sang 2,800.85 LKR
10000 HUND
5,601.71 LKR
Đổi 10000 HUND sang 5,601.71 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang LKR, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
HUND
1 LKR
1.79 HUND
Đổi 1 LKR sang 1.79 HUND
10 LKR
17.85 HUND
Đổi 10 LKR sang 17.85 HUND
50 LKR
89.26 HUND
Đổi 50 LKR sang 89.26 HUND
100 LKR
178.52 HUND
Đổi 100 LKR sang 178.52 HUND
200 LKR
357.03 HUND
Đổi 200 LKR sang 357.03 HUND
500 LKR
892.58 HUND
Đổi 500 LKR sang 892.58 HUND
1000 LKR
1,785.17 HUND
Đổi 1000 LKR sang 1,785.17 HUND
2000 LKR
3,570.34 HUND
Đổi 2000 LKR sang 3,570.34 HUND
5000 LKR
8,925.85 HUND
Đổi 5000 LKR sang 8,925.85 HUND
10000 LKR
17,851.7 HUND
Đổi 10000 LKR sang 17,851.7 HUND
50000 LKR
89,258.48 HUND
Đổi 50000 LKR sang 89,258.48 HUND
100000 LKR
178,516.95 HUND
Đổi 100000 LKR sang 178,516.95 HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HUND, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUND/LKR
HUND/LKR: 1 HUND = 0.5602 LKR; 2025/10/05 05:25:53
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi +0.65% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi +0.65% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUND sang LKR: Biến động và thay đổi giá của HUND/LKR
Giá HUND cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.5647 LKR trong khi giá HUND thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.4955 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5540 LKR | 0.5647 LKR | 0.5820 LKR | 0.8096 LKR |
Thấp | 0.5375 LKR | 0.4955 LKR | 0.4196 LKR | 0.4196 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | +11.71% | +28.62% | -4.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUND
Số liệu thị trường HUND sang LKR
HUND/LKR:
Rs0.5602
Khối lượng HUND 24 giờ:
Rs216,729,590.2
Vốn hóa thị trường HUND:
Rs224,029,510.73
Nguồn cung lưu hành HUND:
399.93M HUND
Tỷ giá HUND sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUND là Rs0.5602 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của Rs224,029,510.73 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,930,660 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi +14.48% (Rs27,417,005.73 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là Rs189,312,584.46.
Thông tin thêm về HUND trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang LKR, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUND sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUND sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến

HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.05631 TWD

HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.01320 CNY

HUND đến USD
1 HUND thành $0.001853 USD

HUND đến EUR
1 HUND thành €0.001578 EUR

HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.002587 CAD
HUND đến LKR
1 HUND thành Rs0.5602 LKR

HUND đến KRW
1 HUND thành ₩2.61 KRW

HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.2731 JPY

HUND đến GBP
1 HUND thành £0.001375 GBP

HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.009887 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03192 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs261.1 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs32.71 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.71 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs330.1 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs39.44 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs24.22 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs39.59 LKR

SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs604.56 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs433.31 LKR
Bảng chuyển đổi từ HUND sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của HUND đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +11.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.5540 LKR và mức thấp nhất là 0.5375 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là Rs0.4370 LKR , thay đổi +28.62% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.27% so với năm trước.
-Rs
1.04LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUND | Rs0.2801 | Rs0.2783 | +0.65% |
1 HUND | Rs0.5602 | Rs0.5566 | +0.65% |
5 HUND | Rs2.8 | Rs2.78 | +0.65% |
10 HUND | Rs5.6 | Rs5.57 | +0.65% |
50 HUND | Rs28.01 | Rs27.83 | +0.65% |
100 HUND | Rs56.02 | Rs55.66 | +0.65% |
500 HUND | Rs280.09 | Rs278.29 | +0.65% |
1000 HUND | Rs560.17 | Rs556.58 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUND/LKR
1 HUND bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.5602.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 HUND đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 8.93 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 2.8LKR.
Giá cao nhất của HUND/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo LKR là Rs17.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 11.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 28.62% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUND: HUND sang Đô la Mỹ (USD), HUND sang Euro (EUR), HUND sang Bảng Anh (GBP), HUND sang Đô la Canada (CAD), HUND sang Rupee Ấn Độ (INR), HUND sang Rupee Pakistan (PKR), HUND sang Real Brazil (BRL), HUND sang ...
Giá của HUND ở Mỹ là $0.001853 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001578 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002587 CAD ở Canada, ₹0.1644 INR ở Ấn Độ, ₨0.5211 PKR ở Pakistan, R$0.009887 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HUND (HUND) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.5602.
Giá của HUND ở Mỹ là $0.001853 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001578 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002587 CAD ở Canada, ₹0.1644 INR ở Ấn Độ, ₨0.5211 PKR ở Pakistan, R$0.009887 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HUND (HUND) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.5602.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.