Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123007.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNT thành KES
HUNT/KES: 1 HUNT = 0.03789 KES. Giá chuyển đổi 1 HUNT (HUNT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03789 KES hôm nay.

HUNT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNT (HUNT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNT hiện có giá trị là 0.03789 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNT hiện có giá 0.03789 KES, nghĩa là mua 5 HUNT sẽ mất 0.1895 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 26.39 HUNT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 131.96 HUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUNT sang KES
Chuyển đổi KES sang HUNT
HUNT
Shilling Kenya
1 HUNT
0.03789 KES
Đổi 1 HUNT sang 0.03789 KES
2 HUNT
0.07578 KES
Đổi 2 HUNT sang 0.07578 KES
5 HUNT
0.1895 KES
Đổi 5 HUNT sang 0.1895 KES
10 HUNT
0.3789 KES
Đổi 10 HUNT sang 0.3789 KES
20 HUNT
0.7578 KES
Đổi 20 HUNT sang 0.7578 KES
50 HUNT
1.89 KES
Đổi 50 HUNT sang 1.89 KES
100 HUNT
3.79 KES
Đổi 100 HUNT sang 3.79 KES
200 HUNT
7.58 KES
Đổi 200 HUNT sang 7.58 KES
500 HUNT
18.95 KES
Đổi 500 HUNT sang 18.95 KES
1000 HUNT
37.89 KES
Đổi 1000 HUNT sang 37.89 KES
5000 HUNT
189.46 KES
Đổi 5000 HUNT sang 189.46 KES
10000 HUNT
378.91 KES
Đổi 10000 HUNT sang 378.91 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HUNT tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNT sang KES, lên đến 10000 HUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HUNT
1 KES
26.39 HUNT
Đổi 1 KES sang 26.39 HUNT
10 KES
263.91 HUNT
Đổi 10 KES sang 263.91 HUNT
50 KES
1,319.57 HUNT
Đổi 50 KES sang 1,319.57 HUNT
100 KES
2,639.14 HUNT
Đổi 100 KES sang 2,639.14 HUNT
200 KES
5,278.28 HUNT
Đổi 200 KES sang 5,278.28 HUNT
500 KES
13,195.7 HUNT
Đổi 500 KES sang 13,195.7 HUNT
1000 KES
26,391.39 HUNT
Đổi 1000 KES sang 26,391.39 HUNT
2000 KES
52,782.79 HUNT
Đổi 2000 KES sang 52,782.79 HUNT
5000 KES
131,956.97 HUNT
Đổi 5000 KES sang 131,956.97 HUNT
10000 KES
263,913.95 HUNT
Đổi 10000 KES sang 263,913.95 HUNT
50000 KES
1,319,569.75 HUNT
Đổi 50000 KES sang 1,319,569.75 HUNT
100000 KES
2,639,139.49 HUNT
Đổi 100000 KES sang 2,639,139.49 HUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HUNT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HUNT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUNT/KES
HUNT/KES: 1 HUNT = 0.03789 KES; 2025/10/05 16:07:57
Trong 1D vừa qua, HUNT đã thay đổi -7.08% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNT(HUNT) đã thay đổi -7.08% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HUNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUNT sang KES: Biến động và thay đổi giá của HUNT/KES
Giá HUNT cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04806 KES trong khi giá HUNT thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03839 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNT theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04529 KES | 0.04806 KES | 0.09023 KES | 0.09023 KES |
Thấp | 0.03839 KES | 0.03839 KES | 0.03740 KES | 0.03740 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.08% | -8.91% | -49.55% | -44.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUNT
Số liệu thị trường HUNT sang KES
HUNT/KES:
KSh0.03789
Khối lượng HUNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNT:
--
Nguồn cung lưu hành HUNT:
0 HUNT
Tỷ giá HUNT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUNT thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUNT là KSh0.03789 mỗi HUNT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNT. Khối lượng giao dịch của HUNT đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNT là KSh0.
Thông tin thêm về HUNT trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNT phổ biến nhất là HUNT sang KES, trong đó mã của HUNT là HUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUNT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUNT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUNT phổ biến

HUNT đến TWD
1 HUNT thành NT$0.008931 TWD
HUNT đến KES
1 HUNT thành KSh0.03789 KES

HUNT đến CNY
1 HUNT thành ¥0.002091 CNY

HUNT đến USD
1 HUNT thành $0.0002934 USD

HUNT đến EUR
1 HUNT thành €0.0002499 EUR

HUNT đến CAD
1 HUNT thành C$0.0004097 CAD

HUNT đến KRW
1 HUNT thành ₩0.4130 KRW

HUNT đến JPY
1 HUNT thành ¥0.04326 JPY

HUNT đến GBP
1 HUNT thành £0.0002162 GBP

HUNT đến BRL
1 HUNT thành R$0.001566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,859,405.09 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,052.29 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,704.52 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.05 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.38 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh388.05 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001635 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.25 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,895.8 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh14.05 KES
Bảng chuyển đổi từ HUNT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của HUNT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNT thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.08%, đạt mức cao nhất là 0.04529 KES và mức thấp nhất là 0.03839 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNT là KSh-0.00 KES , thay đổi -49.55% so với giá hiện tại. HUNT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.49% so với năm trước.
+KSh
0.04042KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUNT | KSh0.01895 | KSh0.02048 | -7.08% |
1 HUNT | KSh0.03789 | KSh0.04097 | -7.08% |
5 HUNT | KSh0.1895 | KSh0.2048 | -7.08% |
10 HUNT | KSh0.3789 | KSh0.4097 | -7.08% |
50 HUNT | KSh1.89 | KSh2.05 | -7.08% |
100 HUNT | KSh3.79 | KSh4.1 | -7.08% |
500 HUNT | KSh18.95 | KSh20.48 | -7.08% |
1000 HUNT | KSh37.89 | KSh40.97 | -7.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUNT/KES
1 HUNT bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HUNT (HUNT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.03789.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.39 HUNT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 131.96 HUNT, trong khi 5 HUNT sẽ có giá khoảng 0.1895KES.
Giá cao nhất của HUNT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNT tính theo KES là KSh0.09023. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNT tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã giảm 8.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNT (HUNT) đã giảm 49.55% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNT và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNT: HUNT sang Đô la Mỹ (USD), HUNT sang Euro (EUR), HUNT sang Bảng Anh (GBP), HUNT sang Đô la Canada (CAD), HUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNT sang Rupee Pakistan (PKR), HUNT sang Real Brazil (BRL), HUNT sang ...
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0002934 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0002499 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002162 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004097 CAD ở Canada, ₹0.02603 INR ở Ấn Độ, ₨0.08253 PKR ở Pakistan, R$0.001566 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03789.
Giá của HUNT ở Mỹ là $0.0002934 USD. Ngoài ra, giá của HUNT là €0.0002499 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002162 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004097 CAD ở Canada, ₹0.02603 INR ở Ấn Độ, ₨0.08253 PKR ở Pakistan, R$0.001566 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNT phổ biến nhất là HUNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HUNT (HUNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03789.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.