Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành BHD

ICE/BHD: 1 ICE = 0.001918 BHD. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.001918 BHD hôm nay.
ICE
ICE
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.001918 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.001918 BHD, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.009591 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 521.33 ICE và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 2,606.65 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang BHD

Chuyển đổi BHD sang ICE

Ice Open Network
Dinar Bahrain
1 ICE
0.001918  BHD
2 ICE
0.003836  BHD
5 ICE
0.009591  BHD
10 ICE
0.01918  BHD
20 ICE
0.03836  BHD
50 ICE
0.09591  BHD
100 ICE
0.1918  BHD
200 ICE
0.3836  BHD
500 ICE
0.9591  BHD
10000 ICE
19.18  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang BHD, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Ice Open Network
100 BHD
52,132.99 ICE
200 BHD
104,265.98 ICE
500 BHD
260,664.95 ICE
1000 BHD
521,329.9 ICE
2000 BHD
1,042,659.8 ICE
5000 BHD
2,606,649.51 ICE
10000 BHD
5,213,299.02 ICE
50000 BHD
26,066,495.09 ICE
100000 BHD
52,132,990.19 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ICE, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/BHD

ICE/BHD: 1 ICE = 0.001918 BHD; 2025/06/16 04:17:11
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi +6.10% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi +6.10% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Ice Open Network/BHD

Giá Ice Open Network cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.001964 BHD trong khi giá Ice Open Network thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.001658 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ice Open Network theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001938 BHD
0.001964 BHD
0.002729 BHD
0.003026 BHD
Thấp
0.001803 BHD
0.001658 BHD
0.001658 BHD
0.001047 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.10%
+2.21%
-20.04%
+21.72%

Thông tin Ice Open Network

Số liệu thị trường ICE sang BHD

ICE/BHD:
.د.ب0.001918
Khối lượng ICE 24 giờ:
.د.ب2,100,733.29
Vốn hóa thị trường ICE:
.د.ب12,689,095.04
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE

Tỷ giá ICE sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là .د.ب0.001918 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب12,689,095.04 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi +9.85% (.د.ب188,357.54 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là .د.ب1,912,375.75.

Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang BHD, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91598.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77983.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143650.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585279.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9098771.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.1508 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.03667 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.005099 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.004422 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.006934 CAD
popular info Dinar Bahrain
ICE đến BHD
1 ICE thành .د.ب0.001918 BHD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩6.95 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.7363 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.003764 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.02825 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب39,844.29 BHD
other assets Solana
SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب58.58 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب966.08 BHD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BHD
1 BCH thành .د.ب170.94 BHD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến BHD
1 ZKJ thành .د.ب0.1252 BHD
other assets AB
AB đến BHD
1 AB thành .د.ب0.005693 BHD
other assets Zircuit
ZRC đến BHD
1 ZRC thành .د.ب0.01067 BHD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến BHD
1 FARTCOIN thành .د.ب0.4741 BHD
other assets MYX Finance
MYX đến BHD
1 MYX thành .د.ب0.03406 BHD
other assets Chintai
CHEX đến BHD
1 CHEX thành .د.ب0.08941 BHD

Bảng chuyển đổi từ ICE sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Dinar Bahrain đã thay đổi +2.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.10%, đạt mức cao nhất là 0.001938 BHD và mức thấp nhất là 0.001803 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là .د.ب0.002399 BHD , thay đổi -20.04% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi
-.د.ب
0.{4}5783BHD
, tương đương mức thay đổi -2.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICE
.د.ب0.0009591.د.ب0.0009040
+6.10%
1 ICE
.د.ب0.001918.د.ب0.001808
+6.10%
5 ICE
.د.ب0.009591.د.ب0.009040
+6.10%
10 ICE
.د.ب0.01918.د.ب0.01808
+6.10%
50 ICE
.د.ب0.09591.د.ب0.09040
+6.10%
100 ICE
.د.ب0.1918.د.ب0.1808
+6.10%
500 ICE
.د.ب0.9591.د.ب0.9040
+6.10%
1000 ICE
.د.ب1.92.د.ب1.81
+6.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/BHD

1 Ice Open Network bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001918.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 521.33 ICE đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 2,606.65 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.009591BHD.
Giá cao nhất của ICE/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo BHD là .د.ب0.005934. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ice Open Network tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 2.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã giảm 20.04% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ice Open Network: ICE sang Đô la Mỹ (USD), ICE sang Euro (EUR), ICE sang Bảng Anh (GBP), ICE sang Đô la Canada (CAD), ICE sang Rupee Ấn Độ (INR), ICE sang Rupee Pakistan (PKR), ICE sang Real Brazil (BRL), ICE sang ...
Giá của Ice Open Network ở Mỹ là $0.005099 USD. Ngoài ra, giá của Ice Open Network là €0.004422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006934 CAD ở Canada, ₹0.4392 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02825 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Ice Open Network (ICE) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001918.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.