Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124875.87 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124875.87 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124875.87 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IMT thành ILS
IMT/ILS: 1 IMT = 0.01414 ILS. Giá chuyển đổi 1 Immortal Token (IMT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01414 ILS hôm nay.

IMT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Immortal Token (IMT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMT hiện có giá trị là 0.01414 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMT hiện có giá 0.01414 ILS, nghĩa là mua 5 IMT sẽ mất 0.07071 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 70.71 IMT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 353.54 IMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IMT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang IMT
Immortal Token
Shekel Israel mới
1 IMT
0.01414 ILS
Đổi 1 IMT sang 0.01414 ILS
2 IMT
0.02829 ILS
Đổi 2 IMT sang 0.02829 ILS
5 IMT
0.07071 ILS
Đổi 5 IMT sang 0.07071 ILS
10 IMT
0.1414 ILS
Đổi 10 IMT sang 0.1414 ILS
20 IMT
0.2829 ILS
Đổi 20 IMT sang 0.2829 ILS
50 IMT
0.7071 ILS
Đổi 50 IMT sang 0.7071 ILS
100 IMT
1.41 ILS
Đổi 100 IMT sang 1.41 ILS
200 IMT
2.83 ILS
Đổi 200 IMT sang 2.83 ILS
500 IMT
7.07 ILS
Đổi 500 IMT sang 7.07 ILS
1000 IMT
14.14 ILS
Đổi 1000 IMT sang 14.14 ILS
5000 IMT
70.71 ILS
Đổi 5000 IMT sang 70.71 ILS
10000 IMT
141.43 ILS
Đổi 10000 IMT sang 141.43 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Immortal Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMT sang ILS, lên đến 10000 IMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Immortal Token
1 ILS
70.71 IMT
Đổi 1 ILS sang 70.71 IMT
10 ILS
707.08 IMT
Đổi 10 ILS sang 707.08 IMT
50 ILS
3,535.4 IMT
Đổi 50 ILS sang 3,535.4 IMT
100 ILS
7,070.8 IMT
Đổi 100 ILS sang 7,070.8 IMT
200 ILS
14,141.59 IMT
Đổi 200 ILS sang 14,141.59 IMT
500 ILS
35,353.98 IMT
Đổi 500 ILS sang 35,353.98 IMT
1000 ILS
70,707.96 IMT
Đổi 1000 ILS sang 70,707.96 IMT
2000 ILS
141,415.92 IMT
Đổi 2000 ILS sang 141,415.92 IMT
5000 ILS
353,539.81 IMT
Đổi 5000 ILS sang 353,539.81 IMT
10000 ILS
707,079.61 IMT
Đổi 10000 ILS sang 707,079.61 IMT
50000 ILS
3,535,398.06 IMT
Đổi 50000 ILS sang 3,535,398.06 IMT
100000 ILS
7,070,796.11 IMT
Đổi 100000 ILS sang 7,070,796.11 IMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành IMT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Immortal Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang IMT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IMT/ILS
IMT/ILS: 1 IMT = 0.01414 ILS; 2025/10/05 08:26:37
Trong 1D vừa qua, Immortal Token đã thay đổi -10.84% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Immortal Token(IMT) đã thay đổi -10.84% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành IMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IMT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Immortal Token/ILS
Giá Immortal Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02380 ILS trong khi giá Immortal Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01414 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Immortal Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01603 ILS | 0.02380 ILS | 0.02380 ILS | 0.03107 ILS |
Thấp | 0.01414 ILS | 0.01414 ILS | 0.01414 ILS | 0.01167 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.84% | -25.70% | -25.70% | -35.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IMT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Immortal Token
Số liệu thị trường IMT sang ILS
IMT/ILS:
₪0.01414
Khối lượng IMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IMT:
--
Nguồn cung lưu hành IMT:
0 IMT
Tỷ giá IMT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Immortal Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Immortal Token là ₪0.01414 mỗi IMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IMT. Khối lượng giao dịch của Immortal Token đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMT là ₪0.
Thông tin thêm về Immortal Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Immortal Token phổ biến nhất là IMT sang ILS, trong đó mã của Immortal Token là IMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IMT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IMT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Immortal Token phổ biến

IMT đến TWD
1 IMT thành NT$0.1300 TWD

IMT đến CNY
1 IMT thành ¥0.03048 CNY

IMT đến USD
1 IMT thành $0.004278 USD
IMT đến ILS
1 IMT thành ₪0.01414 ILS

IMT đến EUR
1 IMT thành €0.003645 EUR

IMT đến CAD
1 IMT thành C$0.005975 CAD

IMT đến KRW
1 IMT thành ₩6.02 KRW

IMT đến JPY
1 IMT thành ¥0.6308 JPY

IMT đến GBP
1 IMT thành £0.003175 GBP

IMT đến BRL
1 IMT thành R$0.02283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3469 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.84 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003507 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6308 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2555 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4238 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.55 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4881 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.58 ILS
Bảng chuyển đổi từ IMT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Immortal Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -25.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.84%, đạt mức cao nhất là 0.01603 ILS và mức thấp nhất là 0.01414 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 IMT là ₪0.01904 ILS , thay đổi -25.70% so với giá hiện tại. Immortal Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.88% so với năm trước.
-₪
0.008997ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IMT | ₪0.007071 | ₪0.007931 | -10.84% |
1 IMT | ₪0.01414 | ₪0.01586 | -10.84% |
5 IMT | ₪0.07071 | ₪0.07931 | -10.84% |
10 IMT | ₪0.1414 | ₪0.1586 | -10.84% |
50 IMT | ₪0.7071 | ₪0.7931 | -10.84% |
100 IMT | ₪1.41 | ₪1.59 | -10.84% |
500 IMT | ₪7.07 | ₪7.93 | -10.84% |
1000 IMT | ₪14.14 | ₪15.86 | -10.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp IMT/ILS
1 Immortal Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Immortal Token (IMT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01414.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.71 IMT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 353.54 IMT, trong khi 5 IMT sẽ có giá khoảng 0.07071ILS.
Giá cao nhất của IMT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMT tính theo ILS là ₪0.2314. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Immortal Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Immortal Token (IMT) đã giảm 25.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Immortal Token (IMT) đã giảm 25.70% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Immortal Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Immortal Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Immortal Token: IMT sang Đô la Mỹ (USD), IMT sang Euro (EUR), IMT sang Bảng Anh (GBP), IMT sang Đô la Canada (CAD), IMT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMT sang Rupee Pakistan (PKR), IMT sang Real Brazil (BRL), IMT sang ...
Giá của Immortal Token ở Mỹ là $0.004278 USD. Ngoài ra, giá của Immortal Token là €0.003645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005975 CAD ở Canada, ₹0.3796 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Immortal Token phổ biến nhất là IMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Immortal Token (IMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01414.
Giá của Immortal Token ở Mỹ là $0.004278 USD. Ngoài ra, giá của Immortal Token là €0.003645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005975 CAD ở Canada, ₹0.3796 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Immortal Token phổ biến nhất là IMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Immortal Token (IMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01414.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.