Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IMPT thành HNL

IMPT/HNL: 1 IMPT = 0.1252 HNL. Giá chuyển đổi 1 IMPT (IMPT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1252 HNL hôm nay.
IMPT
IMPT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMPT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IMPT (IMPT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMPT hiện có giá trị là 0.1252 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMPT hiện có giá 0.1252 HNL, nghĩa là mua 5 IMPT sẽ mất 0.6262 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 7.98 IMPT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 39.92 IMPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IMPT sang HNL

Chuyển đổi HNL sang IMPT

IMPT
Lempira Honduras
1 IMPT
0.1252  HNL
Đổi 1 IMPT sang 0.1252 HNL
2 IMPT
0.2505  HNL
Đổi 2 IMPT sang 0.2505 HNL
5 IMPT
0.6262  HNL
Đổi 5 IMPT sang 0.6262 HNL
10 IMPT
1.25  HNL
Đổi 10 IMPT sang 1.25 HNL
20 IMPT
2.5  HNL
Đổi 20 IMPT sang 2.5 HNL
50 IMPT
6.26  HNL
Đổi 50 IMPT sang 6.26 HNL
100 IMPT
12.52  HNL
Đổi 100 IMPT sang 12.52 HNL
200 IMPT
25.05  HNL
Đổi 200 IMPT sang 25.05 HNL
500 IMPT
62.62  HNL
Đổi 500 IMPT sang 62.62 HNL
1000 IMPT
125.24  HNL
Đổi 1000 IMPT sang 125.24 HNL
5000 IMPT
626.18  HNL
Đổi 5000 IMPT sang 626.18 HNL
10000 IMPT
1,252.35  HNL
Đổi 10000 IMPT sang 1,252.35 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMPT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của IMPT tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMPT sang HNL, lên đến 10000 IMPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
IMPT
1 HNL
7.98 IMPT
Đổi 1 HNL sang 7.98 IMPT
10 HNL
79.85 IMPT
Đổi 10 HNL sang 79.85 IMPT
50 HNL
399.25 IMPT
Đổi 50 HNL sang 399.25 IMPT
100 HNL
798.5 IMPT
Đổi 100 HNL sang 798.5 IMPT
200 HNL
1,596.99 IMPT
Đổi 200 HNL sang 1,596.99 IMPT
500 HNL
3,992.49 IMPT
Đổi 500 HNL sang 3,992.49 IMPT
1000 HNL
7,984.97 IMPT
Đổi 1000 HNL sang 7,984.97 IMPT
2000 HNL
15,969.95 IMPT
Đổi 2000 HNL sang 15,969.95 IMPT
5000 HNL
39,924.87 IMPT
Đổi 5000 HNL sang 39,924.87 IMPT
10000 HNL
79,849.74 IMPT
Đổi 10000 HNL sang 79,849.74 IMPT
50000 HNL
399,248.68 IMPT
Đổi 50000 HNL sang 399,248.68 IMPT
100000 HNL
798,497.35 IMPT
Đổi 100000 HNL sang 798,497.35 IMPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành IMPT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo IMPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang IMPT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IMPT/HNL

IMPT/HNL: 1 IMPT = 0.1252 HNL; 2025/10/04 21:45:33
Trong 1D vừa qua, IMPT đã thay đổi -1.67% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMPT(IMPT) đã thay đổi -1.67% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành IMPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IMPT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của IMPT/HNL

Giá IMPT cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1291 HNL trong khi giá IMPT thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1096 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IMPT theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMPT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1280 HNL
0.1291 HNL
0.1329 HNL
0.1329 HNL
Thấp
0.1242 HNL
0.1096 HNL
0.09441 HNL
0.06071 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
+12.34%
+32.04%
+101.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IMPT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMPT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IMPT

Số liệu thị trường IMPT sang HNL

IMPT/HNL:
L0.1252
Khối lượng IMPT 24 giờ:
L11,192,443.02
Vốn hóa thị trường IMPT:
L172,857,117.65
Nguồn cung lưu hành IMPT:
1.38B IMPT

Tỷ giá IMPT sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IMPT thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IMPT là L0.1252 mỗi IMPT, với tổng vốn hoá thị trường của L172,857,117.65 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,380,259,600 IMPT. Khối lượng giao dịch của IMPT đã thay đổi -4.99% (L-587,997.11 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMPT là L11,780,440.13.

Thông tin thêm về IMPT trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMPT phổ biến nhất là IMPT sang HNL, trong đó mã của IMPT là IMPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IMPT sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IMPT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IMPT phổ biến

popular info Lempira Honduras
IMPT đến HNL
1 IMPT thành L0.1252 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
IMPT đến TWD
1 IMPT thành NT$0.1455 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IMPT đến CNY
1 IMPT thành ¥0.03413 CNY
popular info Đô la Mỹ
IMPT đến USD
1 IMPT thành $0.004788 USD
popular info Euro
IMPT đến EUR
1 IMPT thành €0.004079 EUR
popular info Đô la Canada
IMPT đến CAD
1 IMPT thành C$0.006687 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IMPT đến KRW
1 IMPT thành ₩6.74 KRW
popular info Yên Nhật
IMPT đến JPY
1 IMPT thành ¥0.7059 JPY
popular info Bảng Anh
IMPT đến GBP
1 IMPT thành £0.003552 GBP
popular info Real Brazil
IMPT đến BRL
1 IMPT thành R$0.02555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002736 HNL
other assets OKB
OKB đến HNL
1 OKB thành L5,851.93 HNL
other assets Plasma
XPL đến HNL
1 XPL thành L22.79 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L54.92 HNL
other assets Bitlight
LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.84 HNL
other assets Aleo
ALEO đến HNL
1 ALEO thành L6.76 HNL
other assets INFINIT
IN đến HNL
1 IN thành L3.16 HNL
other assets Linea
LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7387 HNL
other assets Tradoor
TRADOOR đến HNL
1 TRADOOR thành L79.88 HNL
other assets Mitosis
MITO đến HNL
1 MITO thành L4.36 HNL

Bảng chuyển đổi từ IMPT sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của IMPT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMPT thành Lempira Honduras đã thay đổi +12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.1280 HNL và mức thấp nhất là 0.1242 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 IMPT là L0.09492 HNL , thay đổi +32.04% so với giá hiện tại. IMPT đã thay đổi
+L
0.05723HNL
, tương đương mức thay đổi +84.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IMPT
L0.06262L0.06368
-1.67%
1 IMPT
L0.1252L0.1274
-1.67%
5 IMPT
L0.6262L0.6368
-1.67%
10 IMPT
L1.25L1.27
-1.67%
50 IMPT
L6.26L6.37
-1.67%
100 IMPT
L12.52L12.74
-1.67%
500 IMPT
L62.62L63.68
-1.67%
1000 IMPT
L125.24L127.36
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp IMPT/HNL

1 IMPT bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 IMPT (IMPT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1252.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMPT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.98 IMPT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMPT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMPT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMPT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 39.92 IMPT, trong khi 5 IMPT sẽ có giá khoảng 0.6262HNL.
Giá cao nhất của IMPT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMPT tính theo HNL là L0.6737. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMPT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IMPT tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã tăng 12.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã tăng 32.04% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMPT thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IMPT và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMPT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMPT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMPT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMPT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IMPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IMPT: IMPT sang Đô la Mỹ (USD), IMPT sang Euro (EUR), IMPT sang Bảng Anh (GBP), IMPT sang Đô la Canada (CAD), IMPT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMPT sang Rupee Pakistan (PKR), IMPT sang Real Brazil (BRL), IMPT sang ...
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.004788 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.004079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003552 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006687 CAD ở Canada, ₹0.4248 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02555 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1252.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.