Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IBIT thành KES

IBIT/KES: 1 IBIT = 0.006129 KES. Giá chuyển đổi 1 InfinityBit Token (IBIT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.006129 KES hôm nay.
IBIT
IBIT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBIT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi InfinityBit Token (IBIT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBIT hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBIT hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 IBIT sẽ mất 0.03 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 163.17 IBIT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 815.85 IBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IBIT sang KES

Chuyển đổi KES sang IBIT

InfinityBit Token
Shilling Kenya
1 IBIT
0.006129  KES
2 IBIT
0.01226  KES
5 IBIT
0.03064  KES
10 IBIT
0.06129  KES
20 IBIT
0.1226  KES
50 IBIT
0.3064  KES
100 IBIT
0.6129  KES
1000 IBIT
6.13  KES
5000 IBIT
30.64  KES
10000 IBIT
61.29  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBIT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của InfinityBit Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBIT sang KES, lên đến 10000 IBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
InfinityBit Token
100 KES
16,317.05 IBIT
200 KES
32,634.11 IBIT
500 KES
81,585.26 IBIT
1000 KES
163,170.53 IBIT
2000 KES
326,341.06 IBIT
5000 KES
815,852.64 IBIT
10000 KES
1,631,705.28 IBIT
50000 KES
8,158,526.4 IBIT
100000 KES
16,317,052.8 IBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành IBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo InfinityBit Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang IBIT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IBIT/KES

IBIT/KES: 1 IBIT = 0.006129 KES; 2025/05/08 04:14:46
Trong 1D vừa qua, InfinityBit Token đã thay đổi -0.61% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy InfinityBit Token(IBIT) đã thay đổi -0.61% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành IBIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IBIT sang KES: Biến động và thay đổi giá của InfinityBit Token/KES

Giá InfinityBit Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02104 KES trong khi giá InfinityBit Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003730 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá InfinityBit Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBIT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006479 KES
0.02104 KES
37,410.39 KES
37,410.39 KES
Thấp
0.004458 KES
0.003730 KES
0.{15}1290 KES
0.{15}1290 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.61%
-13.05%
-89.16%
-89.57%

Thông tin InfinityBit Token

Số liệu thị trường IBIT sang KES

IBIT/KES:
Sh0.006129
Khối lượng IBIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IBIT:
--
Nguồn cung lưu hành IBIT:
0 IBIT

Tỷ giá IBIT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi InfinityBit Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của InfinityBit Token là Sh0.006129 mỗi IBIT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBIT. Khối lượng giao dịch của InfinityBit Token đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBIT là Sh0.

Thông tin thêm về InfinityBit Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá InfinityBit Token phổ biến nhất là IBIT sang KES, trong đó mã của InfinityBit Token là IBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IBIT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IBIT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IBIT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBIT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi InfinityBit Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IBIT đến TWD
1 IBIT thành NT$0.001435 TWD
popular info Shilling Kenya
IBIT đến KES
1 IBIT thành Sh0.006129 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IBIT đến CNY
1 IBIT thành ¥0.0003426 CNY
popular info Đô la Mỹ
IBIT đến USD
1 IBIT thành $0.{4}4738 USD
popular info Euro
IBIT đến EUR
1 IBIT thành €0.{4}4182 EUR
popular info Đô la Canada
IBIT đến CAD
1 IBIT thành C$0.{4}6548 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IBIT đến KRW
1 IBIT thành ₩0.06612 KRW
popular info Yên Nhật
IBIT đến JPY
1 IBIT thành ¥0.006801 JPY
popular info Bảng Anh
IBIT đến GBP
1 IBIT thành £0.{4}3549 GBP
popular info Real Brazil
IBIT đến BRL
1 IBIT thành R$0.0002722 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,854,214.46 KES
other assets Mog Coin
MOG đến KES
1 MOG thành Sh0.0001187 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh247,162.74 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh107.49 KES
other assets KAITO
KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh187.13 KES
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến KES
1 POPCAT thành Sh59.02 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành Sh53,749.65 KES
other assets Stacks
STX đến KES
1 STX thành Sh121.78 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh84.81 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.04 KES

Bảng chuyển đổi từ IBIT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của InfinityBit Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBIT thành Shilling Kenya đã thay đổi -13.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 0.006479 KES và mức thấp nhất là 0.004458 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 IBIT là Sh0.05147 KES , thay đổi -89.16% so với giá hiện tại. InfinityBit Token đã thay đổi
-Sh
0.08443KES
, tương đương mức thay đổi -93.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IBITSh0.003064Sh0.003081
-0.61%
1 IBITSh0.006129Sh0.006163
-0.61%
5 IBITSh0.03064Sh0.03081
-0.61%
10 IBITSh0.06129Sh0.06163
-0.61%
50 IBITSh0.3064Sh0.3081
-0.61%
100 IBITSh0.6129Sh0.6163
-0.61%
500 IBITSh3.06Sh3.08
-0.61%
1000 IBITSh6.13Sh6.16
-0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp IBIT/KES

1 InfinityBit Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 InfinityBit Token (IBIT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.006129.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBIT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 163.17 IBIT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBIT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBIT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBIT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 815.85 IBIT, trong khi 5 IBIT sẽ có giá khoảng 0.03064KES.
Giá cao nhất của IBIT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBIT tính theo KES là Sh37,410.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBIT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của InfinityBit Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi InfinityBit Token (IBIT) đã giảm 13.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi InfinityBit Token (IBIT) đã giảm 89.16% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBIT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa InfinityBit Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBIT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBIT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBIT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBIT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của InfinityBit Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.