Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104776.88 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104776.88 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104776.88 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INTX thành ILS
INTX/ILS: 1 INTX = 0.{4}2814 ILS. Giá chuyển đổi 1 Intexcoin (INTX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}2814 ILS hôm nay.

INTX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Intexcoin (INTX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTX hiện có giá trị là 0.{4}2814 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTX hiện có giá 0.{4}2814 ILS, nghĩa là mua 5 INTX sẽ mất 0.0001407 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 35,541.26 INTX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 177,706.28 INTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INTX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang INTX
Intexcoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Intexcoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTX sang ILS, lên đến 10000 INTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Intexcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành INTX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Intexcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang INTX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INTX/ILS
INTX/ILS: 1 INTX = 0.{4}2814 ILS; 2025/06/13 10:45:34
Trong 1D vừa qua, Intexcoin đã thay đổi -1.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Intexcoin(INTX) đã thay đổi -1.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành INTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INTX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Intexcoin/ILS
Giá Intexcoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}3141 ILS trong khi giá Intexcoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}2652 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Intexcoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2884 ILS | 0.{4}3141 ILS | 0.{4}3141 ILS | 0.{4}4481 ILS |
Thấp | 0.{4}2783 ILS | 0.{4}2652 ILS | 0.{4}1549 ILS | 0.{5}4605 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.79% | -5.00% | +1.15% | -13.93% |
Thông tin Intexcoin
Số liệu thị trường INTX sang ILS
INTX/ILS:
₪0.{4}2814
Khối lượng INTX 24 giờ:
₪121.5
Vốn hóa thị trường INTX:
--
Nguồn cung lưu hành INTX:
0 INTX
Tỷ giá INTX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Intexcoin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Intexcoin là ₪0.{4}2814 mỗi INTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INTX. Khối lượng giao dịch của Intexcoin đã thay đổi -1.68% (₪-2.08 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTX là ₪123.58.
Thông tin thêm về Intexcoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Intexcoin phổ biến nhất là INTX sang ILS, trong đó mã của Intexcoin là INTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INTX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INTX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua INTX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Intexcoin phổ biến

INTX đến TWD
1 INTX thành NT$0.0002316 TWD

INTX đến CNY
1 INTX thành ¥0.{4}5630 CNY

INTX đến USD
1 INTX thành $0.{5}7837 USD
INTX đến ILS
1 INTX thành ₪0.{4}2814 ILS

INTX đến EUR
1 INTX thành €0.{5}6798 EUR

INTX đến CAD
1 INTX thành C$0.{4}1067 CAD

INTX đến KRW
1 INTX thành ₩0.01071 KRW

INTX đến JPY
1 INTX thành ¥0.001127 JPY

INTX đến GBP
1 INTX thành £0.{5}5779 GBP

INTX đến BRL
1 INTX thành R$0.{4}4340 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪376,014.11 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪518.67 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,065.9 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.99 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.78 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.8 ILS

AERO đến ILS
1 AERO thành ₪2.23 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.66 ILS

FANC đến ILS
1 FANC thành ₪0.03421 ILS

ORBS đến ILS
1 ORBS thành ₪0.08390 ILS
Bảng chuyển đổi từ INTX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Intexcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.79%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2884 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}2783 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 INTX là ₪0.{4}2782 ILS , thay đổi +1.15% so với giá hiện tại. Intexcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.62% so với năm trước.
-₪
0.{4}3253ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INTX | ₪0.{4}1407 | ₪0.{4}1433 | -1.79% |
1 INTX | ₪0.{4}2814 | ₪0.{4}2865 | -1.79% |
5 INTX | ₪0.0001407 | ₪0.0001433 | -1.79% |
10 INTX | ₪0.0002814 | ₪0.0002865 | -1.79% |
50 INTX | ₪0.001407 | ₪0.001433 | -1.79% |
100 INTX | ₪0.002814 | ₪0.002865 | -1.79% |
500 INTX | ₪0.01407 | ₪0.01433 | -1.79% |
1000 INTX | ₪0.02814 | ₪0.02865 | -1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp INTX/ILS
1 Intexcoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Intexcoin (INTX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2814.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35,541.26 INTX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 177,706.28 INTX, trong khi 5 INTX sẽ có giá khoảng 0.0001407ILS.
Giá cao nhất của INTX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTX tính theo ILS là ₪0.05555. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Intexcoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Intexcoin (INTX) đã giảm 5.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Intexcoin (INTX) đã tăng 1.15% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Intexcoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Intexcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Intexcoin: INTX sang Đô la Mỹ (USD), INTX sang Euro (EUR), INTX sang Bảng Anh (GBP), INTX sang Đô la Canada (CAD), INTX sang Rupee Ấn Độ (INR), INTX sang Rupee Pakistan (PKR), INTX sang Real Brazil (BRL), INTX sang ...
Giá của Intexcoin ở Mỹ là $0.{5}7837 USD. Ngoài ra, giá của Intexcoin là €0.{5}6798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1067 CAD ở Canada, ₹0.0006747 INR ở Ấn Độ, ₨0.002215 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Intexcoin phổ biến nhất là INTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Intexcoin (INTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2814.
Giá của Intexcoin ở Mỹ là $0.{5}7837 USD. Ngoài ra, giá của Intexcoin là €0.{5}6798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1067 CAD ở Canada, ₹0.0006747 INR ở Ấn Độ, ₨0.002215 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Intexcoin phổ biến nhất là INTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Intexcoin (INTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2814.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
