Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123120.06 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123120.06 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123120.06 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISHI thành MNT
ISHI/MNT: 1 ISHI = 0.1901 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ishi Go (ISHI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1901 MNT hôm nay.

ISHI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISHI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ishi Go (ISHI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISHI hiện có giá trị là 0.1901 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISHI hiện có giá 0.1901 MNT, nghĩa là mua 5 ISHI sẽ mất 0.9507 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.26 ISHI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 26.3 ISHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISHI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ISHI
Ishi Go
Tugrik Mông Cổ
1 ISHI
0.1901 MNT
Đổi 1 ISHI sang 0.1901 MNT
2 ISHI
0.3803 MNT
Đổi 2 ISHI sang 0.3803 MNT
5 ISHI
0.9507 MNT
Đổi 5 ISHI sang 0.9507 MNT
10 ISHI
1.9 MNT
Đổi 10 ISHI sang 1.9 MNT
20 ISHI
3.8 MNT
Đổi 20 ISHI sang 3.8 MNT
50 ISHI
9.51 MNT
Đổi 50 ISHI sang 9.51 MNT
100 ISHI
19.01 MNT
Đổi 100 ISHI sang 19.01 MNT
200 ISHI
38.03 MNT
Đổi 200 ISHI sang 38.03 MNT
500 ISHI
95.07 MNT
Đổi 500 ISHI sang 95.07 MNT
1000 ISHI
190.14 MNT
Đổi 1000 ISHI sang 190.14 MNT
5000 ISHI
950.7 MNT
Đổi 5000 ISHI sang 950.7 MNT
10000 ISHI
1,901.39 MNT
Đổi 10000 ISHI sang 1,901.39 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISHI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ishi Go tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISHI sang MNT, lên đến 10000 ISHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ishi Go
1 MNT
5.26 ISHI
Đổi 1 MNT sang 5.26 ISHI
10 MNT
52.59 ISHI
Đổi 10 MNT sang 52.59 ISHI
50 MNT
262.97 ISHI
Đổi 50 MNT sang 262.97 ISHI
100 MNT
525.93 ISHI
Đổi 100 MNT sang 525.93 ISHI
200 MNT
1,051.86 ISHI
Đổi 200 MNT sang 1,051.86 ISHI
500 MNT
2,629.65 ISHI
Đổi 500 MNT sang 2,629.65 ISHI
1000 MNT
5,259.31 ISHI
Đổi 1000 MNT sang 5,259.31 ISHI
2000 MNT
10,518.62 ISHI
Đổi 2000 MNT sang 10,518.62 ISHI
5000 MNT
26,296.55 ISHI
Đổi 5000 MNT sang 26,296.55 ISHI
10000 MNT
52,593.09 ISHI
Đổi 10000 MNT sang 52,593.09 ISHI
50000 MNT
262,965.46 ISHI
Đổi 50000 MNT sang 262,965.46 ISHI
100000 MNT
525,930.92 ISHI
Đổi 100000 MNT sang 525,930.92 ISHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ISHI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ishi Go đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ISHI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISHI/MNT
ISHI/MNT: 1 ISHI = 0.1901 MNT; 2025/10/05 18:50:57
Trong 1D vừa qua, Ishi Go đã thay đổi -2.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ishi Go(ISHI) đã thay đổi -2.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ISHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ISHI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ishi Go/MNT
Giá Ishi Go cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2290 MNT trong khi giá Ishi Go thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1114 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ishi Go theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISHI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1975 MNT | 0.2290 MNT | 0.2290 MNT | 0.8116 MNT |
Thấp | 0.1901 MNT | 0.1114 MNT | 0.1113 MNT | 0.1113 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.00% | +70.90% | +39.07% | -68.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISHI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISHI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ishi Go
Số liệu thị trường ISHI sang MNT
ISHI/MNT:
₮0.1901
Khối lượng ISHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ISHI:
--
Nguồn cung lưu hành ISHI:
0 ISHI
Tỷ giá ISHI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ishi Go thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ishi Go là ₮0.1901 mỗi ISHI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISHI. Khối lượng giao dịch của Ishi Go đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISHI là ₮0.
Thông tin thêm về Ishi Go trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ishi Go phổ biến nhất là ISHI sang MNT, trong đó mã của Ishi Go là ISHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISHI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISHI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ishi Go phổ biến

ISHI đến TWD
1 ISHI thành NT$0.001609 TWD

ISHI đến CNY
1 ISHI thành ¥0.0003766 CNY

ISHI đến USD
1 ISHI thành $0.{4}5285 USD

ISHI đến EUR
1 ISHI thành €0.{4}4502 EUR

ISHI đến CAD
1 ISHI thành C$0.{4}7381 CAD

ISHI đến KRW
1 ISHI thành ₩0.07439 KRW
ISHI đến MNT
1 ISHI thành ₮0.1901 MNT

ISHI đến JPY
1 ISHI thành ¥0.007792 JPY

ISHI đến GBP
1 ISHI thành £0.{4}3894 GBP

ISHI đến BRL
1 ISHI thành R$0.0002820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮442,904,794.45 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,243,745.36 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮822,831.07 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,703 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮916.47 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,847.96 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,029.7 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮80,058.91 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.04512 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮428,894.01 MNT
Bảng chuyển đổi từ ISHI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Ishi Go đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISHI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +70.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.00%, đạt mức cao nhất là 0.1975 MNT và mức thấp nhất là 0.1901 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ISHI là ₮0.1367 MNT , thay đổi +39.07% so với giá hiện tại. Ishi Go đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.38% so với năm trước.
+₮
0.1901MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISHI | ₮0.09507 | ₮0.09701 | -2.00% |
1 ISHI | ₮0.1901 | ₮0.1940 | -2.00% |
5 ISHI | ₮0.9507 | ₮0.9701 | -2.00% |
10 ISHI | ₮1.9 | ₮1.94 | -2.00% |
50 ISHI | ₮9.51 | ₮9.7 | -2.00% |
100 ISHI | ₮19.01 | ₮19.4 | -2.00% |
500 ISHI | ₮95.07 | ₮97.01 | -2.00% |
1000 ISHI | ₮190.14 | ₮194.01 | -2.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISHI/MNT
1 Ishi Go bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ishi Go (ISHI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1901.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISHI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.26 ISHI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISHI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISHI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISHI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 26.3 ISHI, trong khi 5 ISHI sẽ có giá khoảng 0.9507MNT.
Giá cao nhất của ISHI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISHI tính theo MNT là ₮6.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISHI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ishi Go tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ishi Go (ISHI) đã tăng 70.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ishi Go (ISHI) đã tăng 39.07% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISHI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ishi Go và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISHI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISHI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISHI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISHI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ishi Go và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ishi Go: ISHI sang Đô la Mỹ (USD), ISHI sang Euro (EUR), ISHI sang Bảng Anh (GBP), ISHI sang Đô la Canada (CAD), ISHI sang Rupee Ấn Độ (INR), ISHI sang Rupee Pakistan (PKR), ISHI sang Real Brazil (BRL), ISHI sang ...
Giá của Ishi Go ở Mỹ là $0.{4}5285 USD. Ngoài ra, giá của Ishi Go là €0.{4}4502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3894 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7381 CAD ở Canada, ₹0.004690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01487 PKR ở Pakistan, R$0.0002820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ishi Go phổ biến nhất là ISHI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ishi Go (ISHI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1901.
Giá của Ishi Go ở Mỹ là $0.{4}5285 USD. Ngoài ra, giá của Ishi Go là €0.{4}4502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3894 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7381 CAD ở Canada, ₹0.004690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01487 PKR ở Pakistan, R$0.0002820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ishi Go phổ biến nhất là ISHI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ishi Go (ISHI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1901.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.