Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94997.29 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94997.29 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94997.29 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành GEL
ISP/GEL: 1 ISP = 0.001151 GEL. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Lari Georgia (GEL) là 0.001151 GEL hôm nay.

ISP
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.00 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.00 GEL, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.01 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 868.85 ISP và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 4,344.26 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISP sang GEL
Chuyển đổi GEL sang ISP
Ispolink
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang GEL, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Ispolink
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ISP, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISP/GEL
ISP/GEL: 1 ISP = 0.001151 GEL; 2025/05/06 19:05:15
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +4.37% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +4.37% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISP sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/GEL
Giá Ispolink cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.001320 GEL trong khi giá Ispolink thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.001075 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001171 GEL | 0.001320 GEL | 0.001546 GEL | 0.001918 GEL |
Thấp | 0.001095 GEL | 0.001075 GEL | 0.0007727 GEL | 0.0007727 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.37% | -15.00% | +35.20% | -32.23% |
Thông tin Ispolink
Số liệu thị trường ISP sang GEL
ISP/GEL:
₾0.001151
Khối lượng ISP 24 giờ:
₾1,160,858.37
Vốn hóa thị trường ISP:
₾8,727,334.62
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.58B ISP
Tỷ giá ISP sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ₾0.001151 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ₾8,727,334.62 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,582,769,700 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +51.72% (₾395,747.48 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ₾765,110.88.
Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang GEL, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISP sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISP sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01256 TWD
ISP đến GEL
1 ISP thành ₾0.001151 GEL

ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.003027 CNY

ISP đến USD
1 ISP thành $0.0004193 USD

ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0003689 EUR

ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0005776 CAD

ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.5777 KRW

ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.05978 JPY

ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0003136 GBP

ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.002393 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾4.65 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾396.83 GEL

TURBO đến GEL
1 TURBO thành ₾0.01501 GEL

PI đến GEL
1 PI thành ₾1.59 GEL

MOVE đến GEL
1 MOVE thành ₾0.4609 GEL

ALPINE đến GEL
1 ALPINE thành ₾3.07 GEL

SYRUP đến GEL
1 SYRUP thành ₾0.5576 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾1,646.61 GEL

MYX đến GEL
1 MYX thành ₾0.2610 GEL

VIRTUAL đến GEL
1 VIRTUAL thành ₾4.04 GEL
Bảng chuyển đổi từ ISP sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Lari Georgia đã thay đổi -15.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.37%, đạt mức cao nhất là 0.001171 GEL và mức thấp nhất là 0.001095 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ₾0.0008517 GEL , thay đổi +35.20% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
-₾
0.008954GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISP | ₾0.0005755 | ₾0.0005514 | +4.37% |
1 ISP | ₾0.001151 | ₾0.001103 | +4.37% |
5 ISP | ₾0.005755 | ₾0.005514 | +4.37% |
10 ISP | ₾0.01151 | ₾0.01103 | +4.37% |
50 ISP | ₾0.05755 | ₾0.05514 | +4.37% |
100 ISP | ₾0.1151 | ₾0.1103 | +4.37% |
500 ISP | ₾0.5755 | ₾0.5514 | +4.37% |
1000 ISP | ₾1.15 | ₾1.1 | +4.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISP/GEL
1 Ispolink bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.001151.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 868.85 ISP đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 4,344.26 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.005755GEL.
Giá cao nhất của ISP/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo GEL là ₾0.05173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 15.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 35.20% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
