Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành GHS

ISP/GHS: 1 ISP = 0.001130 GHS. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.001130 GHS hôm nay.
ISP
ISP
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.001130 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.001130 GHS, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.005651 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 884.81 ISP và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 4,424.03 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISP sang GHS

Chuyển đổi GHS sang ISP

Ispolink
Cedi Ghana
1 ISP
0.001130  GHS
Đổi 1 ISP sang 0.001130 GHS
2 ISP
0.002260  GHS
Đổi 2 ISP sang 0.002260 GHS
5 ISP
0.005651  GHS
Đổi 5 ISP sang 0.005651 GHS
10 ISP
0.01130  GHS
Đổi 10 ISP sang 0.01130 GHS
20 ISP
0.02260  GHS
Đổi 20 ISP sang 0.02260 GHS
50 ISP
0.05651  GHS
Đổi 50 ISP sang 0.05651 GHS
100 ISP
0.1130  GHS
Đổi 100 ISP sang 0.1130 GHS
200 ISP
0.2260  GHS
Đổi 200 ISP sang 0.2260 GHS
500 ISP
0.5651  GHS
Đổi 500 ISP sang 0.5651 GHS
1000 ISP
1.13  GHS
Đổi 1000 ISP sang 1.13 GHS
5000 ISP
5.65  GHS
Đổi 5000 ISP sang 5.65 GHS
10000 ISP
11.3  GHS
Đổi 10000 ISP sang 11.3 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang GHS, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Ispolink
1 GHS
884.81 ISP
Đổi 1 GHS sang 884.81 ISP
10 GHS
8,848.07 ISP
Đổi 10 GHS sang 8,848.07 ISP
50 GHS
44,240.33 ISP
Đổi 50 GHS sang 44,240.33 ISP
100 GHS
88,480.65 ISP
Đổi 100 GHS sang 88,480.65 ISP
200 GHS
176,961.3 ISP
Đổi 200 GHS sang 176,961.3 ISP
500 GHS
442,403.26 ISP
Đổi 500 GHS sang 442,403.26 ISP
1000 GHS
884,806.52 ISP
Đổi 1000 GHS sang 884,806.52 ISP
2000 GHS
1,769,613.04 ISP
Đổi 2000 GHS sang 1,769,613.04 ISP
5000 GHS
4,424,032.59 ISP
Đổi 5000 GHS sang 4,424,032.59 ISP
10000 GHS
8,848,065.19 ISP
Đổi 10000 GHS sang 8,848,065.19 ISP
50000 GHS
44,240,325.94 ISP
Đổi 50000 GHS sang 44,240,325.94 ISP
100000 GHS
88,480,651.87 ISP
Đổi 100000 GHS sang 88,480,651.87 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ISP, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISP/GHS

ISP/GHS: 1 ISP = 0.001130 GHS; 2025/11/22 20:26:50
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi -1.99% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi -1.99% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ISP sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/GHS

Giá Ispolink cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.001555 GHS trong khi giá Ispolink thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.001099 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001143 GHS
0.001555 GHS
0.002431 GHS
0.003889 GHS
Thấp
0.001099 GHS
0.001099 GHS
0.001099 GHS
0.001099 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.99%
-27.87%
-47.26%
-70.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ispolink

Số liệu thị trường ISP sang GHS

ISP/GHS:
₵0.001130
Khối lượng ISP 24 giờ:
₵1,775,957.77
Vốn hóa thị trường ISP:
₵8,905,511.07
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.88B ISP

Tỷ giá ISP sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ₵0.001130 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ₵8,905,511.07 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,879,654,000 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi -29.69% (₵-749,830.88 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ₵2,525,788.65.

Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang GHS, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISP sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISP sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.003190 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.0007232 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISP đến USD
1 ISP thành $0.0001018 USD
popular info Đô la Úc
ISP đến AUD
1 ISP thành AU$0.0001577 AUD
popular info Cedi Ghana
ISP đến GHS
1 ISP thành ₵0.001130 GHS
popular info Euro
ISP đến EUR
1 ISP thành €0.{4}8832 EUR
popular info Đô la Canada
ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0001435 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.1495 KRW
popular info Yên Nhật
ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.01591 JPY
popular info Bảng Anh
ISP đến GBP
1 ISP thành £0.{4}7767 GBP
popular info Real Brazil
ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.0005499 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets DeAgentAI
AIA đến GHS
1 AIA thành ₵7.38 GHS
other assets World Liberty Financial
WLFI đến GHS
1 WLFI thành ₵1.74 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵3.27 GHS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GHS
1 BCH thành ₵6,266.72 GHS
other assets Momentum
MMT đến GHS
1 MMT thành ₵4.62 GHS
other assets ChainOpera AI
COAI đến GHS
1 COAI thành ₵5.67 GHS
other assets Zcash
ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵5,583.91 GHS
other assets Onyxcoin
XCN đến GHS
1 XCN thành ₵0.06452 GHS
other assets BSquared Network
B2 đến GHS
1 B2 thành ₵4.39 GHS
other assets Tradoor
TRADOOR đến GHS
1 TRADOOR thành ₵10.95 GHS

Bảng chuyển đổi từ ISP sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Cedi Ghana đã thay đổi -27.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.99%, đạt mức cao nhất là 0.001143 GHS và mức thấp nhất là 0.001099 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ₵0.002138 GHS , thay đổi -47.26% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi
-
0.009183GHS
, tương đương mức thay đổi -89.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISP
₵0.0005651₵0.0005765
-1.99%
1 ISP
₵0.001130₵0.001153
-1.99%
5 ISP
₵0.005651₵0.005765
-1.99%
10 ISP
₵0.01130₵0.01153
-1.99%
50 ISP
₵0.05651₵0.05765
-1.99%
100 ISP
₵0.1130₵0.1153
-1.99%
500 ISP
₵0.5651₵0.5765
-1.99%
1000 ISP
₵1.13₵1.15
-1.99%

Câu Hỏi Thường Gặp ISP/GHS

1 Ispolink bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001130.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 884.81 ISP đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 4,424.03 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.005651GHS.
Giá cao nhất của ISP/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo GHS là ₵0.2093. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 27.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 47.26% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ispolink: ISP sang Đô la Mỹ (USD), ISP sang Euro (EUR), ISP sang Bảng Anh (GBP), ISP sang Đô la Canada (CAD), ISP sang Rupee Ấn Độ (INR), ISP sang Rupee Pakistan (PKR), ISP sang Real Brazil (BRL), ISP sang ...
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0001018 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.{4}8832 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7767 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001435 CAD ở Canada, ₹0.009121 INR ở Ấn Độ, ₨0.02872 PKR ở Pakistan, R$0.0005499 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001130.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.