Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123960.04 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123960.04 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123960.04 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RISK thành MKD
RISK/MKD: 1 RISK = 0.01284 MKD. Giá chuyển đổi 1 ItForTheBiscuit (RISK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01284 MKD hôm nay.

RISK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RISK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ItForTheBiscuit (RISK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RISK hiện có giá trị là 0.01284 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RISK hiện có giá 0.01284 MKD, nghĩa là mua 5 RISK sẽ mất 0.06422 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 77.86 RISK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 389.28 RISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RISK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang RISK
ItForTheBiscuit
Denar Macedonia
1 RISK
0.01284 MKD
Đổi 1 RISK sang 0.01284 MKD
2 RISK
0.02569 MKD
Đổi 2 RISK sang 0.02569 MKD
5 RISK
0.06422 MKD
Đổi 5 RISK sang 0.06422 MKD
10 RISK
0.1284 MKD
Đổi 10 RISK sang 0.1284 MKD
20 RISK
0.2569 MKD
Đổi 20 RISK sang 0.2569 MKD
50 RISK
0.6422 MKD
Đổi 50 RISK sang 0.6422 MKD
100 RISK
1.28 MKD
Đổi 100 RISK sang 1.28 MKD
200 RISK
2.57 MKD
Đổi 200 RISK sang 2.57 MKD
500 RISK
6.42 MKD
Đổi 500 RISK sang 6.42 MKD
1000 RISK
12.84 MKD
Đổi 1000 RISK sang 12.84 MKD
5000 RISK
64.22 MKD
Đổi 5000 RISK sang 64.22 MKD
10000 RISK
128.44 MKD
Đổi 10000 RISK sang 128.44 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RISK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ItForTheBiscuit tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RISK sang MKD, lên đến 10000 RISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ItForTheBiscuit
1 MKD
77.86 RISK
Đổi 1 MKD sang 77.86 RISK
10 MKD
778.57 RISK
Đổi 10 MKD sang 778.57 RISK
50 MKD
3,892.83 RISK
Đổi 50 MKD sang 3,892.83 RISK
100 MKD
7,785.66 RISK
Đổi 100 MKD sang 7,785.66 RISK
200 MKD
15,571.32 RISK
Đổi 200 MKD sang 15,571.32 RISK
500 MKD
38,928.3 RISK
Đổi 500 MKD sang 38,928.3 RISK
1000 MKD
77,856.59 RISK
Đổi 1000 MKD sang 77,856.59 RISK
2000 MKD
155,713.19 RISK
Đổi 2000 MKD sang 155,713.19 RISK
5000 MKD
389,282.97 RISK
Đổi 5000 MKD sang 389,282.97 RISK
10000 MKD
778,565.94 RISK
Đổi 10000 MKD sang 778,565.94 RISK
50000 MKD
3,892,829.7 RISK
Đổi 50000 MKD sang 3,892,829.7 RISK
100000 MKD
7,785,659.41 RISK
Đổi 100000 MKD sang 7,785,659.41 RISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RISK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ItForTheBiscuit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RISK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RISK/MKD
RISK/MKD: 1 RISK = 0.01284 MKD; 2025/10/06 02:46:58
Trong 1D vừa qua, ItForTheBiscuit đã thay đổi +0.45% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ItForTheBiscuit(RISK) đã thay đổi +0.45% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RISK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RISK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ItForTheBiscuit/MKD
Giá ItForTheBiscuit cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá ItForTheBiscuit thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ItForTheBiscuit theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RISK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01849 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.01270 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.45% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RISK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RISK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ItForTheBiscuit
Số liệu thị trường RISK sang MKD
RISK/MKD:
ден0.01284
Khối lượng RISK 24 giờ:
ден1,743,108.69
Vốn hóa thị trường RISK:
ден11,892,430.98
Nguồn cung lưu hành RISK:
925.90M RISK
Tỷ giá RISK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ItForTheBiscuit thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ItForTheBiscuit là ден0.01284 mỗi RISK, với tổng vốn hoá thị trường của ден11,892,430.98 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,904,200 RISK. Khối lượng giao dịch của ItForTheBiscuit đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RISK là ден--.
Thông tin thêm về ItForTheBiscuit trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ItForTheBiscuit phổ biến nhất là RISK sang MKD, trong đó mã của ItForTheBiscuit là RISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RISK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RISK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ItForTheBiscuit phổ biến

RISK đến TWD
1 RISK thành NT$0.007440 TWD

RISK đến CNY
1 RISK thành ¥0.001742 CNY

RISK đến USD
1 RISK thành $0.0002442 USD
RISK đến MKD
1 RISK thành ден0.01284 MKD

RISK đến EUR
1 RISK thành €0.0002084 EUR

RISK đến CAD
1 RISK thành C$0.0003409 CAD

RISK đến KRW
1 RISK thành ₩0.3446 KRW

RISK đến JPY
1 RISK thành ¥0.03656 JPY

RISK đến GBP
1 RISK thành £0.0001817 GBP

RISK đến BRL
1 RISK thành R$0.001303 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,510,757.31 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,738.34 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,111.36 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.25 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден155.99 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден11.01 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден98.76 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.99 MKD

CELO đến MKD
1 CELO thành ден25.93 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден7.07 MKD
Bảng chuyển đổi từ RISK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ItForTheBiscuit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RISK thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 0.01849 MKD và mức thấp nhất là 0.01270 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RISK là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ItForTheBiscuit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RISK | ден0.006422 | ден-- | +0.45% |
1 RISK | ден0.01284 | ден-- | +0.45% |
5 RISK | ден0.06422 | ден-- | +0.45% |
10 RISK | ден0.1284 | ден-- | +0.45% |
50 RISK | ден0.6422 | ден-- | +0.45% |
100 RISK | ден1.28 | ден-- | +0.45% |
500 RISK | ден6.42 | ден-- | +0.45% |
1000 RISK | ден12.84 | ден-- | +0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp RISK/MKD
1 ItForTheBiscuit bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ItForTheBiscuit (RISK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01284.
Tôi có thể mua bao nhiêu RISK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.86 RISK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RISK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RISK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RISK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 389.28 RISK, trong khi 5 RISK sẽ có giá khoảng 0.06422MKD.
Giá cao nhất của RISK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RISK tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RISK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ItForTheBiscuit tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ItForTheBiscuit (RISK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ItForTheBiscuit (RISK) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RISK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ItForTheBiscuit và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RISK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RISK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RISK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RISK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ItForTheBiscuit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ItForTheBiscuit: RISK sang Đô la Mỹ (USD), RISK sang Euro (EUR), RISK sang Bảng Anh (GBP), RISK sang Đô la Canada (CAD), RISK sang Rupee Ấn Độ (INR), RISK sang Rupee Pakistan (PKR), RISK sang Real Brazil (BRL), RISK sang ...
Giá của ItForTheBiscuit ở Mỹ là $0.0002442 USD. Ngoài ra, giá của ItForTheBiscuit là €0.0002084 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003409 CAD ở Canada, ₹0.02173 INR ở Ấn Độ, ₨0.06931 PKR ở Pakistan, R$0.001303 BRL ở Brazil, ...
Cặp ItForTheBiscuit phổ biến nhất là RISK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ItForTheBiscuit (RISK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01284.
Giá của ItForTheBiscuit ở Mỹ là $0.0002442 USD. Ngoài ra, giá của ItForTheBiscuit là €0.0002084 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003409 CAD ở Canada, ₹0.02173 INR ở Ấn Độ, ₨0.06931 PKR ở Pakistan, R$0.001303 BRL ở Brazil, ...
Cặp ItForTheBiscuit phổ biến nhất là RISK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ItForTheBiscuit (RISK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01284.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.