Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$126146.18 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$126146.18 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$126146.18 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITG thành MNT
ITG/MNT: 1 ITG = 0.01182 MNT. Giá chuyển đổi 1 ITGlobal (ITG) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01182 MNT hôm nay.

ITG
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITG/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ITGlobal (ITG) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITG hiện có giá trị là 0.01182 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITG hiện có giá 0.01182 MNT, nghĩa là mua 5 ITG sẽ mất 0.05909 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 84.62 ITG và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 423.12 ITG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITG sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ITG
ITGlobal
Tugrik Mông Cổ
1 ITG
0.01182 MNT
Đổi 1 ITG sang 0.01182 MNT
2 ITG
0.02363 MNT
Đổi 2 ITG sang 0.02363 MNT
5 ITG
0.05909 MNT
Đổi 5 ITG sang 0.05909 MNT
10 ITG
0.1182 MNT
Đổi 10 ITG sang 0.1182 MNT
20 ITG
0.2363 MNT
Đổi 20 ITG sang 0.2363 MNT
50 ITG
0.5909 MNT
Đổi 50 ITG sang 0.5909 MNT
100 ITG
1.18 MNT
Đổi 100 ITG sang 1.18 MNT
200 ITG
2.36 MNT
Đổi 200 ITG sang 2.36 MNT
500 ITG
5.91 MNT
Đổi 500 ITG sang 5.91 MNT
1000 ITG
11.82 MNT
Đổi 1000 ITG sang 11.82 MNT
5000 ITG
59.09 MNT
Đổi 5000 ITG sang 59.09 MNT
10000 ITG
118.17 MNT
Đổi 10000 ITG sang 118.17 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITG thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ITGlobal tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITG sang MNT, lên đến 10000 ITG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ITGlobal
1 MNT
84.62 ITG
Đổi 1 MNT sang 84.62 ITG
10 MNT
846.23 ITG
Đổi 10 MNT sang 846.23 ITG
50 MNT
4,231.16 ITG
Đổi 50 MNT sang 4,231.16 ITG
100 MNT
8,462.33 ITG
Đổi 100 MNT sang 8,462.33 ITG
200 MNT
16,924.66 ITG
Đổi 200 MNT sang 16,924.66 ITG
500 MNT
42,311.64 ITG
Đổi 500 MNT sang 42,311.64 ITG
1000 MNT
84,623.28 ITG
Đổi 1000 MNT sang 84,623.28 ITG
2000 MNT
169,246.55 ITG
Đổi 2000 MNT sang 169,246.55 ITG
5000 MNT
423,116.38 ITG
Đổi 5000 MNT sang 423,116.38 ITG
10000 MNT
846,232.75 ITG
Đổi 10000 MNT sang 846,232.75 ITG
50000 MNT
4,231,163.75 ITG
Đổi 50000 MNT sang 4,231,163.75 ITG
100000 MNT
8,462,327.5 ITG
Đổi 100000 MNT sang 8,462,327.5 ITG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ITG toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ITGlobal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ITG, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITG/MNT
ITG/MNT: 1 ITG = 0.01182 MNT; 2025/10/06 18:58:09
Trong 1D vừa qua, ITGlobal đã thay đổi +1.06% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ITGlobal(ITG) đã thay đổi +1.06% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ITG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ITG sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ITGlobal/MNT
Giá ITGlobal cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.01278 MNT trong khi giá ITGlobal thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.001296 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ITGlobal theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITG theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01284 MNT | 0.01278 MNT | 0.04161 MNT | 0.1112 MNT |
Thấp | 0.01067 MNT | 0.001296 MNT | 0.0003194 MNT | 0.0003194 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.06% | +463.67% | -61.65% | -79.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ITG (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITG bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ITGlobal
Số liệu thị trường ITG sang MNT
ITG/MNT:
₮0.01182
Khối lượng ITG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ITG:
--
Nguồn cung lưu hành ITG:
0 ITG
Tỷ giá ITG sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ITGlobal thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ITGlobal là ₮0.01182 mỗi ITG, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITG. Khối lượng giao dịch của ITGlobal đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITG là ₮--.
Thông tin thêm về ITGlobal trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ITGlobal phổ biến nhất là ITG sang MNT, trong đó mã của ITGlobal là ITG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITG sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITG sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ITGlobal phổ biến

ITG đến TWD
1 ITG thành NT$0.0001002 TWD

ITG đến CNY
1 ITG thành ¥0.{4}2345 CNY

ITG đến USD
1 ITG thành $0.{5}3285 USD

ITG đến EUR
1 ITG thành €0.{5}2806 EUR

ITG đến CAD
1 ITG thành C$0.{5}4582 CAD

ITG đến KRW
1 ITG thành ₩0.004633 KRW
ITG đến MNT
1 ITG thành ₮0.01182 MNT

ITG đến JPY
1 ITG thành ¥0.0004930 JPY

ITG đến GBP
1 ITG thành £0.{5}2438 GBP

ITG đến BRL
1 ITG thành R$0.{4}1746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮4,391,117.06 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮7,441.47 MNT

COAI đến MNT
1 COAI thành ₮8,538.33 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮13,744.72 MNT

RICE đến MNT
1 RICE thành ₮465.15 MNT

ZEUS đến MNT
1 ZEUS thành ₮438.94 MNT

ARIA đến MNT
1 ARIA thành ₮660.03 MNT

PINGPONG đến MNT
1 PINGPONG thành ₮437.77 MNT

STO đến MNT
1 STO thành ₮493.73 MNT

ALPINE đến MNT
1 ALPINE thành ₮5,865.61 MNT
Bảng chuyển đổi từ ITG sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ITGlobal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITG thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +463.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.06%, đạt mức cao nhất là 0.01284 MNT và mức thấp nhất là 0.01067 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ITG là ₮0.02968 MNT , thay đổi -61.65% so với giá hiện tại. ITGlobal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.05% so với năm trước.
+₮
0.01111MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITG | ₮0.005909 | ₮0.005847 | +1.06% |
1 ITG | ₮0.01182 | ₮0.01169 | +1.06% |
5 ITG | ₮0.05909 | ₮0.05847 | +1.06% |
10 ITG | ₮0.1182 | ₮0.1169 | +1.06% |
50 ITG | ₮0.5909 | ₮0.5847 | +1.06% |
100 ITG | ₮1.18 | ₮1.17 | +1.06% |
500 ITG | ₮5.91 | ₮5.85 | +1.06% |
1000 ITG | ₮11.82 | ₮11.69 | +1.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITG/MNT
1 ITGlobal bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ITGlobal (ITG) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01182.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITG với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.62 ITG đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITG sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITG sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITG bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 423.12 ITG, trong khi 5 ITG sẽ có giá khoảng 0.05909MNT.
Giá cao nhất của ITG/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITG tính theo MNT là ₮0.1112. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITG/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ITGlobal tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ITGlobal (ITG) đã tăng 463.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ITGlobal (ITG) đã giảm 61.65% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITG thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ITGlobal và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITG/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITG/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITG/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITG/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ITGlobal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ITGlobal: ITG sang Đô la Mỹ (USD), ITG sang Euro (EUR), ITG sang Bảng Anh (GBP), ITG sang Đô la Canada (CAD), ITG sang Rupee Ấn Độ (INR), ITG sang Rupee Pakistan (PKR), ITG sang Real Brazil (BRL), ITG sang ...
Giá của ITGlobal ở Mỹ là $0.{5}3285 USD. Ngoài ra, giá của ITGlobal là €0.{5}2806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4582 CAD ở Canada, ₹0.0002914 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009301 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1746 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITGlobal phổ biến nhất là ITG sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ITGlobal (ITG) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01182.
Giá của ITGlobal ở Mỹ là $0.{5}3285 USD. Ngoài ra, giá của ITGlobal là €0.{5}2806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4582 CAD ở Canada, ₹0.0002914 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009301 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1746 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITGlobal phổ biến nhất là ITG sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ITGlobal (ITG) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01182.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.