Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90090.00 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90090.00 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90090.00 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành EGP
JAIHOZ/EGP: 1 JAIHOZ = 0.009373 EGP. Giá chuyển đổi 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.009373 EGP hôm nay.

JAIHOZ
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAIHOZ/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAIHOZ hiện có giá trị là 0.009373 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAIHOZ hiện có giá 0.009373 EGP, nghĩa là mua 5 JAIHOZ sẽ mất 0.04686 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 106.69 JAIHOZ và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 533.47 JAIHOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAIHOZ sang EGP
Chuyển đổi EGP sang JAIHOZ
Jaihoz by Virtuals
Bảng Ai Cập
1 JAIHOZ
0.009373 EGP
Đổi 1 JAIHOZ sang 0.009373 EGP
2 JAIHOZ
0.01875 EGP
Đổi 2 JAIHOZ sang 0.01875 EGP
5 JAIHOZ
0.04686 EGP
Đổi 5 JAIHOZ sang 0.04686 EGP
10 JAIHOZ
0.09373 EGP
Đổi 10 JAIHOZ sang 0.09373 EGP
20 JAIHOZ
0.1875 EGP
Đổi 20 JAIHOZ sang 0.1875 EGP
50 JAIHOZ
0.4686 EGP
Đổi 50 JAIHOZ sang 0.4686 EGP
100 JAIHOZ
0.9373 EGP
Đổi 100 JAIHOZ sang 0.9373 EGP
200 JAIHOZ
1.87 EGP
Đổi 200 JAIHOZ sang 1.87 EGP
500 JAIHOZ
4.69 EGP
Đổi 500 JAIHOZ sang 4.69 EGP
1000 JAIHOZ
9.37 EGP
Đổi 1000 JAIHOZ sang 9.37 EGP
5000 JAIHOZ
46.86 EGP
Đổi 5000 JAIHOZ sang 46.86 EGP
10000 JAIHOZ
93.73 EGP
Đổi 10000 JAIHOZ sang 93.73 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Jaihoz by Virtuals tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAIHOZ sang EGP, lên đến 10000 JAIHOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Jaihoz by Virtuals
1 EGP
106.69 JAIHOZ
Đổi 1 EGP sang 106.69 JAIHOZ
10 EGP
1,066.93 JAIHOZ
Đổi 10 EGP sang 1,066.93 JAIHOZ
50 EGP
5,334.66 JAIHOZ
Đổi 50 EGP sang 5,334.66 JAIHOZ
100 EGP
10,669.32 JAIHOZ
Đổi 100 EGP sang 10,669.32 JAIHOZ
200 EGP
21,338.65 JAIHOZ
Đổi 200 EGP sang 21,338.65 JAIHOZ
500 EGP
53,346.62 JAIHOZ
Đổi 500 EGP sang 53,346.62 JAIHOZ
1000 EGP
106,693.25 JAIHOZ
Đổi 1000 EGP sang 106,693.25 JAIHOZ
2000 EGP
213,386.5 JAIHOZ
Đổi 2000 EGP sang 213,386.5 JAIHOZ
5000 EGP
533,466.25 JAIHOZ
Đổi 5000 EGP sang 533,466.25 JAIHOZ
10000 EGP
1,066,932.49 JAIHOZ
Đổi 10000 EGP sang 1,066,932.49 JAIHOZ
50000 EGP
5,334,662.47 JAIHOZ
Đổi 50000 EGP sang 5,334,662.47 JAIHOZ
100000 EGP
10,669,324.95 JAIHOZ
Đổi 100000 EGP sang 10,669,324.95 JAIHOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành JAIHOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Jaihoz by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang JAIHOZ, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAIHOZ/EGP
JAIHOZ/EGP: 1 JAIHOZ = 0.009373 EGP; 2025/12/22 13:25:27
Trong 1D vừa qua, Jaihoz by Virtuals đã thay đổi -0.47% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jaihoz by Virtuals(JAIHOZ) đã thay đổi -0.47% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành JAIHOZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JAIHOZ sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Jaihoz by Virtuals/EGP
Giá Jaihoz by Virtuals cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01040 EGP trong khi giá Jaihoz by Virtuals thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.008726 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jaihoz by Virtuals theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAIHOZ theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009567 EGP | 0.01040 EGP | 0.01411 EGP | 0.03732 EGP |
Thấp | 0.009145 EGP | 0.008726 EGP | 0.008726 EGP | 0.008726 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | -11.95% | -25.27% | -51.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAIHOZ (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAIHOZ bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAIHOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jaihoz by Virtuals
Số liệu thị trường JAIHOZ sang EGP
JAIHOZ/EGP:
EGP0.009373
Khối lượng JAIHOZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAIHOZ:
--
Nguồn cung lưu hành JAIHOZ:
0 JAIHOZ
Tỷ giá JAIHOZ sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jaihoz by Virtuals là EGP0.009373 mỗi JAIHOZ, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAIHOZ. Khối lượng giao dịch của Jaihoz by Virtuals đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAIHOZ là EGP0.
Thông tin thêm về Jaihoz by Virtuals trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang EGP, trong đó mã của Jaihoz by Virtuals là JAIHOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75912.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66282.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 122651.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 494916.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7993548.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAIHOZ sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAIHOZ sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals phổ biến

JAIHOZ đến TWD
1 JAIHOZ thành NT$0.006228 TWD

JAIHOZ đến CNY
1 JAIHOZ thành ¥0.001390 CNY

JAIHOZ đến USD
1 JAIHOZ thành $0.0001975 USD

JAIHOZ đến AUD
1 JAIHOZ thành AU$0.0002974 AUD

JAIHOZ đến EUR
1 JAIHOZ thành €0.0001683 EUR

JAIHOZ đến CAD
1 JAIHOZ thành C$0.0002719 CAD

JAIHOZ đến KRW
1 JAIHOZ thành ₩0.2924 KRW

JAIHOZ đến JPY
1 JAIHOZ thành ¥0.03108 JPY

JAIHOZ đến GBP
1 JAIHOZ thành £0.0001469 GBP
JAIHOZ đến EGP
1 JAIHOZ thành EGP0.009373 EGP

JAIHOZ đến BRL
1 JAIHOZ thành R$0.001097 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,282,903.12 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP145,168.31 EGP

AAVE đến EGP
1 AAVE thành EGP7,530.26 EGP

VELO đến EGP
1 VELO thành EGP0.3400 EGP

NIGHT đến EGP
1 NIGHT thành EGP4.73 EGP

XAUt đến EGP
1 XAUt thành EGP209,476.72 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP41,121.32 EGP

WFI đến EGP
1 WFI thành EGP128.23 EGP

PLANCK đến EGP
1 PLANCK thành EGP1.01 EGP

MYX đến EGP
1 MYX thành EGP157.14 EGP
Bảng chuyển đổi từ JAIHOZ sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Jaihoz by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAIHOZ thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -11.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.009567 EGP và mức thấp nhất là 0.009145 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 JAIHOZ là EGP0.01254 EGP , thay đổi -25.27% so với giá hiện tại. Jaihoz by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.35% so với năm trước.
+EGP
0.009373EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JAIHOZ | EGP0.004686 | EGP0.004708 | -0.47% |
1 JAIHOZ | EGP0.009373 | EGP0.009417 | -0.47% |
5 JAIHOZ | EGP0.04686 | EGP0.04708 | -0.47% |
10 JAIHOZ | EGP0.09373 | EGP0.09417 | -0.47% |
50 JAIHOZ | EGP0.4686 | EGP0.4708 | -0.47% |
100 JAIHOZ | EGP0.9373 | EGP0.9417 | -0.47% |
500 JAIHOZ | EGP4.69 | EGP4.71 | -0.47% |
1000 JAIHOZ | EGP9.37 | EGP9.42 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAIHOZ/EGP
1 Jaihoz by Virtuals bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009373.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAIHOZ với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.69 JAIHOZ đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAIHOZ sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAIHOZ sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAIHOZ bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 533.47 JAIHOZ, trong khi 5 JAIHOZ sẽ có giá khoảng 0.04686EGP.
Giá cao nhất của JAIHOZ/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAIHOZ tính theo EGP là EGP1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAIHOZ/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jaihoz by Virtuals tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã giảm 11.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã giảm 25.27% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAIHOZ thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jaihoz by Virtuals và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAIHOZ/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAIHOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAIHOZ/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAIHOZ/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAIHOZ/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jaihoz by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jaihoz by Virtuals: JAIHOZ sang Đô la Mỹ (USD), JAIHOZ sang Euro (EUR), JAIHOZ sang Bảng Anh (GBP), JAIHOZ sang Đô la Canada (CAD), JAIHOZ sang Rupee Ấn Độ (INR), JAIHOZ sang Rupee Pakistan (PKR), JAIHOZ sang Real Brazil (BRL), JAIHOZ sang ...
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0001975 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0001683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002719 CAD ở Canada, ₹0.01772 INR ở Ấn Độ, ₨0.05527 PKR ở Pakistan, R$0.001097 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009373.
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0001975 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0001683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002719 CAD ở Canada, ₹0.01772 INR ở Ấn Độ, ₨0.05527 PKR ở Pakistan, R$0.001097 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009373.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đợt giảm giá Bitcoin liên quan đến việc săn thanh khoản; Phiên giao dịch tại Mỹ có thể chứng kiến sự phục hồi về mức $112.9k–$116.1kBitcoin có thể kiểm tra mức hỗ trợ 112K USD khi thị trường crypto giảm và Ethereum suy yếuRainbow có thể chuyển chương trình điểm thưởng thành token RNBW on-chain, dự kiến ra mắt vào quý 4 năm 2025Thương vụ mua Bitcoin trị giá 675 triệu đô la của Strive và sáp nhập với Semler có thể tạo ra kho bạc 10.900 BTC, đưa họ vào nhóm các công ty nắm giữ Bitcoin hàng đầu.Bitcoin có thể hướng tới 130.000 USD nếu vượt qua đường viền cổ 117.952 USD sau khi giữ vững quanh mức 112.000 USDEthereum giảm xuống dưới $4,200, có thể thu hút tích lũy dài hạn nếu vùng hỗ trợ $4,000–$4,200 được giữ vữngSự hỗ trợ từ Mỹ có thể ổn định đồng Peso của Argentina và thúc đẩy việc chấp nhận BitcoinSự thống trị của Bitcoin tiến gần 57,5% khi động lực của altcoin suy yếu và khối lượng giao dịch Ethereum giảmDogecoin (DOGE) giảm hơn 5% – Đây có phải là khởi đầu của một đợt sụt giảm lớn hơn?LayerZero Foundation thúc đẩy thị trường crypto với chương trình mua lại token quy mô lớn











































