Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.04 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.04 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.04 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành IQD
JAIHOZ/IQD: 1 JAIHOZ = 0.5038 IQD. Giá chuyển đổi 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.5038 IQD hôm nay.

JAIHOZ
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAIHOZ/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAIHOZ hiện có giá trị là 0.5038 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAIHOZ hiện có giá 0.5038 IQD, nghĩa là mua 5 JAIHOZ sẽ mất 2.52 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.98 JAIHOZ và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 9.92 JAIHOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAIHOZ sang IQD
Chuyển đổi IQD sang JAIHOZ
Jaihoz by Virtuals
Dinar Iraq
1 JAIHOZ
0.5038 IQD
Đổi 1 JAIHOZ sang 0.5038 IQD
2 JAIHOZ
1.01 IQD
Đổi 2 JAIHOZ sang 1.01 IQD
5 JAIHOZ
2.52 IQD
Đổi 5 JAIHOZ sang 2.52 IQD
10 JAIHOZ
5.04 IQD
Đổi 10 JAIHOZ sang 5.04 IQD
20 JAIHOZ
10.08 IQD
Đổi 20 JAIHOZ sang 10.08 IQD
50 JAIHOZ
25.19 IQD
Đổi 50 JAIHOZ sang 25.19 IQD
100 JAIHOZ
50.38 IQD
Đổi 100 JAIHOZ sang 50.38 IQD
200 JAIHOZ
100.76 IQD
Đổi 200 JAIHOZ sang 100.76 IQD
500 JAIHOZ
251.89 IQD
Đổi 500 JAIHOZ sang 251.89 IQD
1000 JAIHOZ
503.78 IQD
Đổi 1000 JAIHOZ sang 503.78 IQD
5000 JAIHOZ
2,518.9 IQD
Đổi 5000 JAIHOZ sang 2,518.9 IQD
10000 JAIHOZ
5,037.8 IQD
Đổi 10000 JAIHOZ sang 5,037.8 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Jaihoz by Virtuals tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAIHOZ sang IQD, lên đến 10000 JAIHOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Jaihoz by Virtuals
1 IQD
1.98 JAIHOZ
Đổi 1 IQD sang 1.98 JAIHOZ
10 IQD
19.85 JAIHOZ
Đổi 10 IQD sang 19.85 JAIHOZ
50 IQD
99.25 JAIHOZ
Đổi 50 IQD sang 99.25 JAIHOZ
100 IQD
198.5 JAIHOZ
Đổi 100 IQD sang 198.5 JAIHOZ
200 IQD
397 JAIHOZ
Đổi 200 IQD sang 397 JAIHOZ
500 IQD
992.5 JAIHOZ
Đổi 500 IQD sang 992.5 JAIHOZ
1000 IQD
1,984.99 JAIHOZ
Đổi 1000 IQD sang 1,984.99 JAIHOZ
2000 IQD
3,969.99 JAIHOZ
Đổi 2000 IQD sang 3,969.99 JAIHOZ
5000 IQD
9,924.97 JAIHOZ
Đổi 5000 IQD sang 9,924.97 JAIHOZ
10000 IQD
19,849.93 JAIHOZ
Đổi 10000 IQD sang 19,849.93 JAIHOZ
50000 IQD
99,249.67 JAIHOZ
Đổi 50000 IQD sang 99,249.67 JAIHOZ
100000 IQD
198,499.35 JAIHOZ
Đổi 100000 IQD sang 198,499.35 JAIHOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành JAIHOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Jaihoz by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang JAIHOZ, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAIHOZ/IQD
JAIHOZ/IQD: 1 JAIHOZ = 0.5038 IQD; 2025/10/06 04:09:22
Trong 1D vừa qua, Jaihoz by Virtuals đã thay đổi -2.08% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jaihoz by Virtuals(JAIHOZ) đã thay đổi -2.08% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành JAIHOZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JAIHOZ sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Jaihoz by Virtuals/IQD
Giá Jaihoz by Virtuals cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.5359 IQD trong khi giá Jaihoz by Virtuals thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.4575 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jaihoz by Virtuals theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAIHOZ theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5247 IQD | 0.5359 IQD | 0.6828 IQD | 1.21 IQD |
Thấp | 0.5038 IQD | 0.4575 IQD | 0.4575 IQD | 0.4575 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.08% | +3.13% | -14.36% | -52.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAIHOZ (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAIHOZ bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAIHOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jaihoz by Virtuals
Số liệu thị trường JAIHOZ sang IQD
JAIHOZ/IQD:
ع.د0.5038
Khối lượng JAIHOZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAIHOZ:
--
Nguồn cung lưu hành JAIHOZ:
0 JAIHOZ
Tỷ giá JAIHOZ sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jaihoz by Virtuals là ع.د0.5038 mỗi JAIHOZ, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAIHOZ. Khối lượng giao dịch của Jaihoz by Virtuals đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAIHOZ là ع.د0.
Thông tin thêm về Jaihoz by Virtuals trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang IQD, trong đó mã của Jaihoz by Virtuals là JAIHOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAIHOZ sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAIHOZ sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals phổ biến
JAIHOZ đến IQD
1 JAIHOZ thành ع.د0.5038 IQD

JAIHOZ đến TWD
1 JAIHOZ thành NT$0.01170 TWD

JAIHOZ đến CNY
1 JAIHOZ thành ¥0.002738 CNY

JAIHOZ đến USD
1 JAIHOZ thành $0.0003839 USD

JAIHOZ đến EUR
1 JAIHOZ thành €0.0003277 EUR

JAIHOZ đến CAD
1 JAIHOZ thành C$0.0005359 CAD

JAIHOZ đến KRW
1 JAIHOZ thành ₩0.5418 KRW

JAIHOZ đến JPY
1 JAIHOZ thành ¥0.05748 JPY

JAIHOZ đến GBP
1 JAIHOZ thành £0.0002856 GBP

JAIHOZ đến BRL
1 JAIHOZ thành R$0.002049 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د162,636,307.69 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,950,519.43 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د304,657.55 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د333.38 IQD

TAKE đến IQD
1 TAKE thành ع.د261.93 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,907.93 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,503.81 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,102.36 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,182.12 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د28,747.93 IQD
Bảng chuyển đổi từ JAIHOZ sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Jaihoz by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAIHOZ thành Dinar Iraq đã thay đổi +3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.08%, đạt mức cao nhất là 0.5247 IQD và mức thấp nhất là 0.5038 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 JAIHOZ là ع.د0.5882 IQD , thay đổi -14.36% so với giá hiện tại. Jaihoz by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.92% so với năm trước.
+ع.د
0.5038IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAIHOZ | ع.د0.2519 | ع.د0.2572 | -2.08% |
1 JAIHOZ | ع.د0.5038 | ع.د0.5145 | -2.08% |
5 JAIHOZ | ع.د2.52 | ع.د2.57 | -2.08% |
10 JAIHOZ | ع.د5.04 | ع.د5.14 | -2.08% |
50 JAIHOZ | ع.د25.19 | ع.د25.72 | -2.08% |
100 JAIHOZ | ع.د50.38 | ع.د51.45 | -2.08% |
500 JAIHOZ | ع.د251.89 | ع.د257.25 | -2.08% |
1000 JAIHOZ | ع.د503.78 | ع.د514.5 | -2.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAIHOZ/IQD
1 Jaihoz by Virtuals bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5038.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAIHOZ với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.98 JAIHOZ đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAIHOZ sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAIHOZ sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAIHOZ bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 9.92 JAIHOZ, trong khi 5 JAIHOZ sẽ có giá khoảng 2.52IQD.
Giá cao nhất của JAIHOZ/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAIHOZ tính theo IQD là ع.د35.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAIHOZ/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jaihoz by Virtuals tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã tăng 3.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã giảm 14.36% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAIHOZ thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jaihoz by Virtuals và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAIHOZ/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAIHOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAIHOZ/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAIHOZ/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAIHOZ/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jaihoz by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jaihoz by Virtuals: JAIHOZ sang Đô la Mỹ (USD), JAIHOZ sang Euro (EUR), JAIHOZ sang Bảng Anh (GBP), JAIHOZ sang Đô la Canada (CAD), JAIHOZ sang Rupee Ấn Độ (INR), JAIHOZ sang Rupee Pakistan (PKR), JAIHOZ sang Real Brazil (BRL), JAIHOZ sang ...
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0003839 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0003277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002856 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005359 CAD ở Canada, ₹0.03415 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5038.
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0003839 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0003277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002856 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005359 CAD ở Canada, ₹0.03415 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5038.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.