Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOC thành KES
JOC/KES: 1 JOC = 11.8 KES. Giá chuyển đổi 1 Japan Open Chain (JOC) thành Shilling Kenya (KES) là 11.8 KES hôm nay.

JOC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Japan Open Chain (JOC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOC hiện có giá trị là 11.8 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOC hiện có giá 11.8 KES, nghĩa là mua 5 JOC sẽ mất 58.98 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08477 JOC và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4238 JOC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOC sang KES
Chuyển đổi KES sang JOC
Japan Open Chain
Shilling Kenya
1 JOC
11.8 KES
Đổi 1 JOC sang 11.8 KES
2 JOC
23.59 KES
Đổi 2 JOC sang 23.59 KES
5 JOC
58.98 KES
Đổi 5 JOC sang 58.98 KES
10 JOC
117.97 KES
Đổi 10 JOC sang 117.97 KES
20 JOC
235.94 KES
Đổi 20 JOC sang 235.94 KES
50 JOC
589.85 KES
Đổi 50 JOC sang 589.85 KES
100 JOC
1,179.7 KES
Đổi 100 JOC sang 1,179.7 KES
200 JOC
2,359.4 KES
Đổi 200 JOC sang 2,359.4 KES
500 JOC
5,898.5 KES
Đổi 500 JOC sang 5,898.5 KES
1000 JOC
11,796.99 KES
Đổi 1000 JOC sang 11,796.99 KES
5000 JOC
58,984.97 KES
Đổi 5000 JOC sang 58,984.97 KES
10000 JOC
117,969.95 KES
Đổi 10000 JOC sang 117,969.95 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Japan Open Chain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOC sang KES, lên đến 10000 JOC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Japan Open Chain
1 KES
0.08477 JOC
Đổi 1 KES sang 0.08477 JOC
10 KES
0.8477 JOC
Đổi 10 KES sang 0.8477 JOC
50 KES
4.24 JOC
Đổi 50 KES sang 4.24 JOC
100 KES
8.48 JOC
Đổi 100 KES sang 8.48 JOC
200 KES
16.95 JOC
Đổi 200 KES sang 16.95 JOC
500 KES
42.38 JOC
Đổi 500 KES sang 42.38 JOC
1000 KES
84.77 JOC
Đổi 1000 KES sang 84.77 JOC
2000 KES
169.53 JOC
Đổi 2000 KES sang 169.53 JOC
5000 KES
423.84 JOC
Đổi 5000 KES sang 423.84 JOC
10000 KES
847.67 JOC
Đổi 10000 KES sang 847.67 JOC
50000 KES
4,238.37 JOC
Đổi 50000 KES sang 4,238.37 JOC
100000 KES
8,476.74 JOC
Đổi 100000 KES sang 8,476.74 JOC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JOC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Japan Open Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JOC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOC/KES
JOC/KES: 1 JOC = 11.8 KES; 2025/10/05 18:42:39
Trong 1D vừa qua, Japan Open Chain đã thay đổi -0.52% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Japan Open Chain(JOC) đã thay đổi -0.52% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JOC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOC sang KES: Biến động và thay đổi giá của Japan Open Chain/KES
Giá Japan Open Chain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 12.57 KES trong khi giá Japan Open Chain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 11.49 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Japan Open Chain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.9 KES | 12.57 KES | 15.34 KES | 15.34 KES |
Thấp | 11.68 KES | 11.49 KES | 11.49 KES | 7.92 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -5.83% | -1.92% | -11.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Japan Open Chain
Số liệu thị trường JOC sang KES
JOC/KES:
KSh11.8
Khối lượng JOC 24 giờ:
KSh15,137,429.74
Vốn hóa thị trường JOC:
--
Nguồn cung lưu hành JOC:
0 JOC
Tỷ giá JOC sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Japan Open Chain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Japan Open Chain là KSh11.8 mỗi JOC, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOC. Khối lượng giao dịch của Japan Open Chain đã thay đổi +2.96% (KSh435,043.61 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOC là KSh14,702,386.14.
Thông tin thêm về Japan Open Chain trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Japan Open Chain phổ biến nhất là JOC sang KES, trong đó mã của Japan Open Chain là JOC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOC sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Japan Open Chain phổ biến

JOC đến TWD
1 JOC thành NT$2.78 TWD
JOC đến KES
1 JOC thành KSh11.8 KES

JOC đến CNY
1 JOC thành ¥0.6509 CNY

JOC đến USD
1 JOC thành $0.09134 USD

JOC đến EUR
1 JOC thành €0.07781 EUR

JOC đến CAD
1 JOC thành C$0.1276 CAD

JOC đến KRW
1 JOC thành ₩128.57 KRW

JOC đến JPY
1 JOC thành ¥13.47 JPY

JOC đến GBP
1 JOC thành £0.06731 GBP

JOC đến BRL
1 JOC thành R$0.4875 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,899,073.24 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh583,106.12 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,537.39 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh384.21 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.9 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh461.21 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.76 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,873.9 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001620 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,396.12 KES
Bảng chuyển đổi từ JOC sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Japan Open Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOC thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 11.9 KES và mức thấp nhất là 11.68 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JOC là KSh12.03 KES , thay đổi -1.92% so với giá hiện tại. Japan Open Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.80% so với năm trước.
+KSh
11.77KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOC | KSh5.9 | KSh5.93 | -0.52% |
1 JOC | KSh11.8 | KSh11.86 | -0.52% |
5 JOC | KSh58.98 | KSh59.29 | -0.52% |
10 JOC | KSh117.97 | KSh118.58 | -0.52% |
50 JOC | KSh589.85 | KSh592.92 | -0.52% |
100 JOC | KSh1,179.7 | KSh1,185.83 | -0.52% |
500 JOC | KSh5,898.5 | KSh5,929.17 | -0.52% |
1000 JOC | KSh11,796.99 | KSh11,858.33 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOC/KES
1 Japan Open Chain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Japan Open Chain (JOC) trong Shilling Kenya (KES) là KSh11.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08477 JOC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4238 JOC, trong khi 5 JOC sẽ có giá khoảng 58.98KES.
Giá cao nhất của JOC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOC tính theo KES là KSh25.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Japan Open Chain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Japan Open Chain (JOC) đã giảm 5.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Japan Open Chain (JOC) đã giảm 1.92% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOC thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Japan Open Chain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Japan Open Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Japan Open Chain: JOC sang Đô la Mỹ (USD), JOC sang Euro (EUR), JOC sang Bảng Anh (GBP), JOC sang Đô la Canada (CAD), JOC sang Rupee Ấn Độ (INR), JOC sang Rupee Pakistan (PKR), JOC sang Real Brazil (BRL), JOC sang ...
Giá của Japan Open Chain ở Mỹ là $0.09134 USD. Ngoài ra, giá của Japan Open Chain là €0.07781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1276 CAD ở Canada, ₹8.11 INR ở Ấn Độ, ₨25.69 PKR ở Pakistan, R$0.4875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Japan Open Chain phổ biến nhất là JOC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Japan Open Chain (JOC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh11.8.
Giá của Japan Open Chain ở Mỹ là $0.09134 USD. Ngoài ra, giá của Japan Open Chain là €0.07781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1276 CAD ở Canada, ₹8.11 INR ở Ấn Độ, ₨25.69 PKR ở Pakistan, R$0.4875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Japan Open Chain phổ biến nhất là JOC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Japan Open Chain (JOC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh11.8.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.