Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JASMY thành ISK

JASMY/ISK: 1 JASMY = 2.28 ISK. Giá chuyển đổi 1 JasmyCoin (JASMY) thành Króna Iceland (ISK) là 2.28 ISK hôm nay.
JASMY
JASMY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JASMY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JASMY hiện có giá trị là 2.28 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JASMY hiện có giá 2.28 ISK, nghĩa là mua 5 JASMY sẽ mất 11.41 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4381 JASMY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.19 JASMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JASMY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang JASMY

JasmyCoin
Króna Iceland
10 JASMY
22.83  ISK
20 JASMY
45.65  ISK
50 JASMY
114.13  ISK
100 JASMY
228.26  ISK
200 JASMY
456.51  ISK
500 JASMY
1,141.28  ISK
1000 JASMY
2,282.56  ISK
5000 JASMY
11,412.8  ISK
10000 JASMY
22,825.61  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JASMY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của JasmyCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JASMY sang ISK, lên đến 10000 JASMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
JasmyCoin
2000 ISK
876.21 JASMY
5000 ISK
2,190.52 JASMY
10000 ISK
4,381.04 JASMY
50000 ISK
21,905.22 JASMY
100000 ISK
43,810.44 JASMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành JASMY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo JasmyCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang JASMY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JASMY/ISK

JASMY/ISK: 1 JASMY = 2.28 ISK; 2025/05/24 21:21:06
Trong 1D vừa qua, JasmyCoin đã thay đổi -0.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JasmyCoin(JASMY) đã thay đổi -0.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành JASMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JASMY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của JasmyCoin/ISK

Giá JasmyCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.54 ISK trong khi giá JasmyCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.15 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JasmyCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JASMY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.31 ISK
2.54 ISK
2.73 ISK
2.73 ISK
Thấp
2.27 ISK
2.15 ISK
1.85 ISK
1.05 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.45%
-3.41%
+9.70%
-0.17%

Thông tin JasmyCoin

Số liệu thị trường JASMY sang ISK

JASMY/ISK:
kr2.28
Khối lượng JASMY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JASMY:
--
Nguồn cung lưu hành JASMY:
-- JASMY

Tỷ giá JASMY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JasmyCoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JasmyCoin là kr2.28 mỗi JASMY, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JASMY. Khối lượng giao dịch của JasmyCoin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JASMY là kr--.

Thông tin thêm về JasmyCoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang ISK, trong đó mã của JasmyCoin là JASMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JASMY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JASMY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JASMY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JASMY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JASMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi JasmyCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JASMY đến TWD
1 JASMY thành NT$0.5360 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JASMY đến CNY
1 JASMY thành ¥0.1284 CNY
popular info Króna Iceland
JASMY đến ISK
1 JASMY thành kr2.28 ISK
popular info Đô la Mỹ
JASMY đến USD
1 JASMY thành $0.01788 USD
popular info Euro
JASMY đến EUR
1 JASMY thành €0.01573 EUR
popular info Đô la Canada
JASMY đến CAD
1 JASMY thành C$0.02456 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JASMY đến KRW
1 JASMY thành ₩24.42 KRW
popular info Yên Nhật
JASMY đến JPY
1 JASMY thành ¥2.55 JPY
popular info Bảng Anh
JASMY đến GBP
1 JASMY thành £0.01320 GBP
popular info Real Brazil
JASMY đến BRL
1 JASMY thành R$0.1009 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,029.04 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr225.25 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr18.5 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.25 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr81.74 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr34.24 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr15.06 ISK
other assets NULS
NULS đến ISK
1 NULS thành kr9.37 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr259.26 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr10.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ JASMY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của JasmyCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JASMY thành Króna Iceland đã thay đổi -3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 2.31 ISK và mức thấp nhất là 2.27 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 JASMY là kr2.08 ISK , thay đổi +9.70% so với giá hiện tại. JasmyCoin đã thay đổi
-kr
1.65ISK
, tương đương mức thay đổi -41.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JASMY
kr1.14kr1.15
-0.45%
1 JASMY
kr2.28kr2.29
-0.45%
5 JASMY
kr11.41kr11.46
-0.45%
10 JASMY
kr22.83kr22.93
-0.45%
50 JASMY
kr114.13kr114.64
-0.45%
100 JASMY
kr228.26kr229.28
-0.45%
500 JASMY
kr1,141.28kr1,146.39
-0.45%
1000 JASMY
kr2,282.56kr2,292.77
-0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp JASMY/ISK

1 JasmyCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 JasmyCoin (JASMY) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu JASMY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4381 JASMY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JASMY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JASMY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JASMY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.19 JASMY, trong khi 5 JASMY sẽ có giá khoảng 11.41ISK.
Giá cao nhất của JASMY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JASMY tính theo ISK là kr16.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JASMY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JasmyCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã giảm 3.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã tăng 9.70% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JASMY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JasmyCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JASMY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JASMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JASMY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JASMY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JASMY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JasmyCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.