Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123689.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123689.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123689.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPSTAIN thành IQD
EPSTAIN/IQD: 1 EPSTAIN = 0.01818 IQD. Giá chuyển đổi 1 Jeffrey Epstain (EPSTAIN) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.01818 IQD hôm nay.

EPSTAIN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPSTAIN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jeffrey Epstain (EPSTAIN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPSTAIN hiện có giá trị là 0.01818 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPSTAIN hiện có giá 0.01818 IQD, nghĩa là mua 5 EPSTAIN sẽ mất 0.09090 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 55.01 EPSTAIN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 275.03 EPSTAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPSTAIN sang IQD
Chuyển đổi IQD sang EPSTAIN
Jeffrey Epstain
Dinar Iraq
1 EPSTAIN
0.01818 IQD
Đổi 1 EPSTAIN sang 0.01818 IQD
2 EPSTAIN
0.03636 IQD
Đổi 2 EPSTAIN sang 0.03636 IQD
5 EPSTAIN
0.09090 IQD
Đổi 5 EPSTAIN sang 0.09090 IQD
10 EPSTAIN
0.1818 IQD
Đổi 10 EPSTAIN sang 0.1818 IQD
20 EPSTAIN
0.3636 IQD
Đổi 20 EPSTAIN sang 0.3636 IQD
50 EPSTAIN
0.9090 IQD
Đổi 50 EPSTAIN sang 0.9090 IQD
100 EPSTAIN
1.82 IQD
Đổi 100 EPSTAIN sang 1.82 IQD
200 EPSTAIN
3.64 IQD
Đổi 200 EPSTAIN sang 3.64 IQD
500 EPSTAIN
9.09 IQD
Đổi 500 EPSTAIN sang 9.09 IQD
1000 EPSTAIN
18.18 IQD
Đổi 1000 EPSTAIN sang 18.18 IQD
5000 EPSTAIN
90.9 IQD
Đổi 5000 EPSTAIN sang 90.9 IQD
10000 EPSTAIN
181.8 IQD
Đổi 10000 EPSTAIN sang 181.8 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPSTAIN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Jeffrey Epstain tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPSTAIN sang IQD, lên đến 10000 EPSTAIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Jeffrey Epstain
1 IQD
55.01 EPSTAIN
Đổi 1 IQD sang 55.01 EPSTAIN
10 IQD
550.07 EPSTAIN
Đổi 10 IQD sang 550.07 EPSTAIN
50 IQD
2,750.35 EPSTAIN
Đổi 50 IQD sang 2,750.35 EPSTAIN
100 IQD
5,500.69 EPSTAIN
Đổi 100 IQD sang 5,500.69 EPSTAIN
200 IQD
11,001.38 EPSTAIN
Đổi 200 IQD sang 11,001.38 EPSTAIN
500 IQD
27,503.46 EPSTAIN
Đổi 500 IQD sang 27,503.46 EPSTAIN
1000 IQD
55,006.92 EPSTAIN
Đổi 1000 IQD sang 55,006.92 EPSTAIN
2000 IQD
110,013.83 EPSTAIN
Đổi 2000 IQD sang 110,013.83 EPSTAIN
5000 IQD
275,034.58 EPSTAIN
Đổi 5000 IQD sang 275,034.58 EPSTAIN
10000 IQD
550,069.15 EPSTAIN
Đổi 10000 IQD sang 550,069.15 EPSTAIN
50000 IQD
2,750,345.77 EPSTAIN
Đổi 50000 IQD sang 2,750,345.77 EPSTAIN
100000 IQD
5,500,691.54 EPSTAIN
Đổi 100000 IQD sang 5,500,691.54 EPSTAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành EPSTAIN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Jeffrey Epstain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang EPSTAIN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPSTAIN/IQD
EPSTAIN/IQD: 1 EPSTAIN = 0.01818 IQD; 2025/10/05 09:35:42
Trong 1D vừa qua, Jeffrey Epstain đã thay đổi +0.07% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jeffrey Epstain(EPSTAIN) đã thay đổi +0.07% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành EPSTAIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EPSTAIN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Jeffrey Epstain/IQD
Giá Jeffrey Epstain cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.01892 IQD trong khi giá Jeffrey Epstain thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.01617 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jeffrey Epstain theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPSTAIN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01826 IQD | 0.01892 IQD | 0.09727 IQD | 0.7134 IQD |
Thấp | 0.01755 IQD | 0.01617 IQD | 0.01509 IQD | 0.01509 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.07% | +17.76% | -79.74% | -94.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPSTAIN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPSTAIN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPSTAIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jeffrey Epstain
Số liệu thị trường EPSTAIN sang IQD
EPSTAIN/IQD:
ع.د0.01818
Khối lượng EPSTAIN 24 giờ:
ع.د112,943.1
Vốn hóa thị trường EPSTAIN:
--
Nguồn cung lưu hành EPSTAIN:
0 EPSTAIN
Tỷ giá EPSTAIN sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jeffrey Epstain thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jeffrey Epstain là ع.د0.01818 mỗi EPSTAIN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPSTAIN. Khối lượng giao dịch của Jeffrey Epstain đã thay đổi +8592.94% (ع.د111,643.85 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPSTAIN là ع.د1,299.25.
Thông tin thêm về Jeffrey Epstain trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jeffrey Epstain phổ biến nhất là EPSTAIN sang IQD, trong đó mã của Jeffrey Epstain là EPSTAIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPSTAIN sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPSTAIN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jeffrey Epstain phổ biến
EPSTAIN đến IQD
1 EPSTAIN thành ع.د0.01818 IQD

EPSTAIN đến TWD
1 EPSTAIN thành NT$0.0004219 TWD

EPSTAIN đến CNY
1 EPSTAIN thành ¥0.{4}9890 CNY

EPSTAIN đến USD
1 EPSTAIN thành $0.{4}1388 USD

EPSTAIN đến EUR
1 EPSTAIN thành €0.{4}1183 EUR

EPSTAIN đến CAD
1 EPSTAIN thành C$0.{4}1939 CAD

EPSTAIN đến KRW
1 EPSTAIN thành ₩0.01954 KRW

EPSTAIN đến JPY
1 EPSTAIN thành ¥0.002047 JPY

EPSTAIN đến GBP
1 EPSTAIN thành £0.{4}1030 GBP

EPSTAIN đến BRL
1 EPSTAIN thành R$0.{4}7409 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د139.29 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,161.59 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د100.35 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د196.16 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,858.69 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د252.49 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د209,044.99 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د165.27 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,401.1 IQD

FTN đến IQD
1 FTN thành ع.د2,644.22 IQD
Bảng chuyển đổi từ EPSTAIN sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Jeffrey Epstain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPSTAIN thành Dinar Iraq đã thay đổi +17.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.01826 IQD và mức thấp nhất là 0.01755 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 EPSTAIN là ع.د0.08971 IQD , thay đổi -79.74% so với giá hiện tại. Jeffrey Epstain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.80% so với năm trước.
+ع.د
0.01818IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPSTAIN | ع.د0.009090 | ع.د0.009083 | +0.07% |
1 EPSTAIN | ع.د0.01818 | ع.د0.01817 | +0.07% |
5 EPSTAIN | ع.د0.09090 | ع.د0.09083 | +0.07% |
10 EPSTAIN | ع.د0.1818 | ع.د0.1817 | +0.07% |
50 EPSTAIN | ع.د0.9090 | ع.د0.9083 | +0.07% |
100 EPSTAIN | ع.د1.82 | ع.د1.82 | +0.07% |
500 EPSTAIN | ع.د9.09 | ع.د9.08 | +0.07% |
1000 EPSTAIN | ع.د18.18 | ع.د18.17 | +0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPSTAIN/IQD
1 Jeffrey Epstain bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Jeffrey Epstain (EPSTAIN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01818.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPSTAIN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.01 EPSTAIN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPSTAIN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPSTAIN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPSTAIN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 275.03 EPSTAIN, trong khi 5 EPSTAIN sẽ có giá khoảng 0.09090IQD.
Giá cao nhất của EPSTAIN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPSTAIN tính theo IQD là ع.د0.7134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPSTAIN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jeffrey Epstain tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jeffrey Epstain (EPSTAIN) đã tăng 17.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jeffrey Epstain (EPSTAIN) đã giảm 79.74% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPSTAIN thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jeffrey Epstain và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPSTAIN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPSTAIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPSTAIN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPSTAIN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPSTAIN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jeffrey Epstain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jeffrey Epstain: EPSTAIN sang Đô la Mỹ (USD), EPSTAIN sang Euro (EUR), EPSTAIN sang Bảng Anh (GBP), EPSTAIN sang Đô la Canada (CAD), EPSTAIN sang Rupee Ấn Độ (INR), EPSTAIN sang Rupee Pakistan (PKR), EPSTAIN sang Real Brazil (BRL), EPSTAIN sang ...
Giá của Jeffrey Epstain ở Mỹ là $0.{4}1388 USD. Ngoài ra, giá của Jeffrey Epstain là €0.{4}1183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1939 CAD ở Canada, ₹0.001232 INR ở Ấn Độ, ₨0.003905 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jeffrey Epstain phổ biến nhất là EPSTAIN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Jeffrey Epstain (EPSTAIN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01818.
Giá của Jeffrey Epstain ở Mỹ là $0.{4}1388 USD. Ngoài ra, giá của Jeffrey Epstain là €0.{4}1183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1939 CAD ở Canada, ₹0.001232 INR ở Ấn Độ, ₨0.003905 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jeffrey Epstain phổ biến nhất là EPSTAIN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Jeffrey Epstain (EPSTAIN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01818.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.