Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.85 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.85 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.85 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JIN thành KES
JIN/KES: 1 JIN = 0.01190 KES. Giá chuyển đổi 1 JinPeng (JIN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01190 KES hôm nay.

JIN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JIN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JinPeng (JIN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JIN hiện có giá trị là 0.01190 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JIN hiện có giá 0.01190 KES, nghĩa là mua 5 JIN sẽ mất 0.05951 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 84.01 JIN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 420.07 JIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JIN sang KES
Chuyển đổi KES sang JIN
JinPeng
Shilling Kenya
1 JIN
0.01190 KES
Đổi 1 JIN sang 0.01190 KES
2 JIN
0.02381 KES
Đổi 2 JIN sang 0.02381 KES
5 JIN
0.05951 KES
Đổi 5 JIN sang 0.05951 KES
10 JIN
0.1190 KES
Đổi 10 JIN sang 0.1190 KES
20 JIN
0.2381 KES
Đổi 20 JIN sang 0.2381 KES
50 JIN
0.5951 KES
Đổi 50 JIN sang 0.5951 KES
100 JIN
1.19 KES
Đổi 100 JIN sang 1.19 KES
200 JIN
2.38 KES
Đổi 200 JIN sang 2.38 KES
500 JIN
5.95 KES
Đổi 500 JIN sang 5.95 KES
1000 JIN
11.9 KES
Đổi 1000 JIN sang 11.9 KES
5000 JIN
59.51 KES
Đổi 5000 JIN sang 59.51 KES
10000 JIN
119.03 KES
Đổi 10000 JIN sang 119.03 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JIN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của JinPeng tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JIN sang KES, lên đến 10000 JIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
JinPeng
1 KES
84.01 JIN
Đổi 1 KES sang 84.01 JIN
10 KES
840.14 JIN
Đổi 10 KES sang 840.14 JIN
50 KES
4,200.7 JIN
Đổi 50 KES sang 4,200.7 JIN
100 KES
8,401.4 JIN
Đổi 100 KES sang 8,401.4 JIN
200 KES
16,802.79 JIN
Đổi 200 KES sang 16,802.79 JIN
500 KES
42,006.98 JIN
Đổi 500 KES sang 42,006.98 JIN
1000 KES
84,013.96 JIN
Đổi 1000 KES sang 84,013.96 JIN
2000 KES
168,027.92 JIN
Đổi 2000 KES sang 168,027.92 JIN
5000 KES
420,069.8 JIN
Đổi 5000 KES sang 420,069.8 JIN
10000 KES
840,139.6 JIN
Đổi 10000 KES sang 840,139.6 JIN
50000 KES
4,200,697.99 JIN
Đổi 50000 KES sang 4,200,697.99 JIN
100000 KES
8,401,395.97 JIN
Đổi 100000 KES sang 8,401,395.97 JIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo JinPeng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JIN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JIN/KES
JIN/KES: 1 JIN = 0.01190 KES; 2025/10/05 17:53:18
Trong 1D vừa qua, JinPeng đã thay đổi +5.25% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JinPeng(JIN) đã thay đổi +5.25% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JIN sang KES: Biến động và thay đổi giá của JinPeng/KES
Giá JinPeng cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01406 KES trong khi giá JinPeng thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01031 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JinPeng theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JIN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01211 KES | 0.01406 KES | 0.01510 KES | 0.08256 KES |
Thấp | 0.01126 KES | 0.01031 KES | 0.009709 KES | 0.002928 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.25% | +17.95% | -21.26% | +289.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JIN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JIN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JinPeng
Số liệu thị trường JIN sang KES
JIN/KES:
KSh0.01190
Khối lượng JIN 24 giờ:
KSh123,761.13
Vốn hóa thị trường JIN:
KSh10,168,743.77
Nguồn cung lưu hành JIN:
854.32M JIN
Tỷ giá JIN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JinPeng thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JinPeng là KSh0.01190 mỗi JIN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh10,168,743.77 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 854,316,400 JIN. Khối lượng giao dịch của JinPeng đã thay đổi +1048.08% (KSh112,981.26 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JIN là KSh10,779.87.
Thông tin thêm về JinPeng trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JinPeng phổ biến nhất là JIN sang KES, trong đó mã của JinPeng là JIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JIN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JIN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JinPeng phổ biến

JIN đến TWD
1 JIN thành NT$0.002806 TWD
JIN đến KES
1 JIN thành KSh0.01190 KES

JIN đến CNY
1 JIN thành ¥0.0006568 CNY

JIN đến USD
1 JIN thành $0.{4}9216 USD

JIN đến EUR
1 JIN thành €0.{4}7851 EUR

JIN đến CAD
1 JIN thành C$0.0001287 CAD

JIN đến KRW
1 JIN thành ₩0.1297 KRW

JIN đến JPY
1 JIN thành ¥0.01359 JPY

JIN đến GBP
1 JIN thành £0.{4}6791 GBP

JIN đến BRL
1 JIN thành R$0.0004918 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,913,708.65 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh583,478.26 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,798.72 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh387.71 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.09 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh463.81 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh109.84 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,911.33 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001631 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh36.93 KES
Bảng chuyển đổi từ JIN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của JinPeng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JIN thành Shilling Kenya đã thay đổi +17.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.25%, đạt mức cao nhất là 0.01211 KES và mức thấp nhất là 0.01126 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JIN là KSh0.01510 KES , thay đổi -21.26% so với giá hiện tại. JinPeng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.94% so với năm trước.
-KSh
0.2802KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JIN | KSh0.005951 | KSh0.005656 | +5.25% |
1 JIN | KSh0.01190 | KSh0.01131 | +5.25% |
5 JIN | KSh0.05951 | KSh0.05656 | +5.25% |
10 JIN | KSh0.1190 | KSh0.1131 | +5.25% |
50 JIN | KSh0.5951 | KSh0.5656 | +5.25% |
100 JIN | KSh1.19 | KSh1.13 | +5.25% |
500 JIN | KSh5.95 | KSh5.66 | +5.25% |
1000 JIN | KSh11.9 | KSh11.31 | +5.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp JIN/KES
1 JinPeng bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 JinPeng (JIN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01190.
Tôi có thể mua bao nhiêu JIN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.01 JIN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JIN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JIN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JIN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 420.07 JIN, trong khi 5 JIN sẽ có giá khoảng 0.05951KES.
Giá cao nhất của JIN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JIN tính theo KES là KSh0.4254. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JIN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JinPeng tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã tăng 17.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JinPeng (JIN) đã giảm 21.26% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JIN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JinPeng và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JIN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JIN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JIN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JIN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JinPeng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JinPeng: JIN sang Đô la Mỹ (USD), JIN sang Euro (EUR), JIN sang Bảng Anh (GBP), JIN sang Đô la Canada (CAD), JIN sang Rupee Ấn Độ (INR), JIN sang Rupee Pakistan (PKR), JIN sang Real Brazil (BRL), JIN sang ...
Giá của JinPeng ở Mỹ là $0.{4}9216 USD. Ngoài ra, giá của JinPeng là €0.{4}7851 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001287 CAD ở Canada, ₹0.008178 INR ở Ấn Độ, ₨0.02593 PKR ở Pakistan, R$0.0004918 BRL ở Brazil, ...
Cặp JinPeng phổ biến nhất là JIN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 JinPeng (JIN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01190.
Giá của JinPeng ở Mỹ là $0.{4}9216 USD. Ngoài ra, giá của JinPeng là €0.{4}7851 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001287 CAD ở Canada, ₹0.008178 INR ở Ấn Độ, ₨0.02593 PKR ở Pakistan, R$0.0004918 BRL ở Brazil, ...
Cặp JinPeng phổ biến nhất là JIN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 JinPeng (JIN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01190.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.