Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122398.82 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122398.82 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122398.82 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOB thành KES
JOB/KES: 1 JOB = 0.009818 KES. Giá chuyển đổi 1 Jobchain (JOB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.009818 KES hôm nay.

JOB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jobchain (JOB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOB hiện có giá trị là 0.009818 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOB hiện có giá 0.009818 KES, nghĩa là mua 5 JOB sẽ mất 0.04909 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 101.85 JOB và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 509.26 JOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOB sang KES
Chuyển đổi KES sang JOB
Jobchain
Shilling Kenya
1 JOB
0.009818 KES
Đổi 1 JOB sang 0.009818 KES
2 JOB
0.01964 KES
Đổi 2 JOB sang 0.01964 KES
5 JOB
0.04909 KES
Đổi 5 JOB sang 0.04909 KES
10 JOB
0.09818 KES
Đổi 10 JOB sang 0.09818 KES
20 JOB
0.1964 KES
Đổi 20 JOB sang 0.1964 KES
50 JOB
0.4909 KES
Đổi 50 JOB sang 0.4909 KES
100 JOB
0.9818 KES
Đổi 100 JOB sang 0.9818 KES
200 JOB
1.96 KES
Đổi 200 JOB sang 1.96 KES
500 JOB
4.91 KES
Đổi 500 JOB sang 4.91 KES
1000 JOB
9.82 KES
Đổi 1000 JOB sang 9.82 KES
5000 JOB
49.09 KES
Đổi 5000 JOB sang 49.09 KES
10000 JOB
98.18 KES
Đổi 10000 JOB sang 98.18 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Jobchain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOB sang KES, lên đến 10000 JOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Jobchain
1 KES
101.85 JOB
Đổi 1 KES sang 101.85 JOB
10 KES
1,018.51 JOB
Đổi 10 KES sang 1,018.51 JOB
50 KES
5,092.56 JOB
Đổi 50 KES sang 5,092.56 JOB
100 KES
10,185.12 JOB
Đổi 100 KES sang 10,185.12 JOB
200 KES
20,370.25 JOB
Đổi 200 KES sang 20,370.25 JOB
500 KES
50,925.61 JOB
Đổi 500 KES sang 50,925.61 JOB
1000 KES
101,851.23 JOB
Đổi 1000 KES sang 101,851.23 JOB
2000 KES
203,702.45 JOB
Đổi 2000 KES sang 203,702.45 JOB
5000 KES
509,256.13 JOB
Đổi 5000 KES sang 509,256.13 JOB
10000 KES
1,018,512.26 JOB
Đổi 10000 KES sang 1,018,512.26 JOB
50000 KES
5,092,561.31 JOB
Đổi 50000 KES sang 5,092,561.31 JOB
100000 KES
10,185,122.63 JOB
Đổi 100000 KES sang 10,185,122.63 JOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JOB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Jobchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JOB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOB/KES
JOB/KES: 1 JOB = 0.009818 KES; 2025/10/05 02:15:49
Trong 1D vừa qua, Jobchain đã thay đổi +11.99% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jobchain(JOB) đã thay đổi +11.99% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOB sang KES: Biến động và thay đổi giá của Jobchain/KES
Giá Jobchain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01415 KES trong khi giá Jobchain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.008764 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jobchain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01240 KES | 0.01415 KES | 0.02261 KES | 0.02327 KES |
Thấp | 0.008764 KES | 0.008764 KES | 0.008764 KES | 0.003402 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.99% | -19.36% | -56.56% | -47.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jobchain
Số liệu thị trường JOB sang KES
JOB/KES:
KSh0.009818
Khối lượng JOB 24 giờ:
KSh2,121.27
Vốn hóa thị trường JOB:
KSh96,852,906.34
Nguồn cung lưu hành JOB:
9.86B JOB
Tỷ giá JOB sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jobchain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jobchain là KSh0.009818 mỗi JOB, với tổng vốn hoá thị trường của KSh96,852,906.34 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,864,587,000 JOB. Khối lượng giao dịch của Jobchain đã thay đổi -91.77% (KSh-23,653.54 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOB là KSh25,774.8.
Thông tin thêm về Jobchain trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jobchain phổ biến nhất là JOB sang KES, trong đó mã của Jobchain là JOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOB sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jobchain phổ biến

JOB đến TWD
1 JOB thành NT$0.002311 TWD
JOB đến KES
1 JOB thành KSh0.009818 KES

JOB đến CNY
1 JOB thành ¥0.0005419 CNY

JOB đến USD
1 JOB thành $0.{4}7602 USD

JOB đến EUR
1 JOB thành €0.{4}6476 EUR

JOB đến CAD
1 JOB thành C$0.0001062 CAD

JOB đến KRW
1 JOB thành ₩0.1070 KRW

JOB đến JPY
1 JOB thành ¥0.01121 JPY

JOB đến GBP
1 JOB thành £0.{4}5641 GBP

JOB đến BRL
1 JOB thành R$0.0004057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.44 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6770 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh12.3 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.65 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,283 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1198 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.94 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh259.13 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh145.72 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.25 KES
Bảng chuyển đổi từ JOB sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Jobchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOB thành Shilling Kenya đã thay đổi -19.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.99%, đạt mức cao nhất là 0.01240 KES và mức thấp nhất là 0.008764 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JOB là KSh0.02260 KES , thay đổi -56.56% so với giá hiện tại. Jobchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.78% so với năm trước.
-KSh
0.01344KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOB | KSh0.004909 | KSh0.004384 | +11.99% |
1 JOB | KSh0.009818 | KSh0.008767 | +11.99% |
5 JOB | KSh0.04909 | KSh0.04384 | +11.99% |
10 JOB | KSh0.09818 | KSh0.08767 | +11.99% |
50 JOB | KSh0.4909 | KSh0.4384 | +11.99% |
100 JOB | KSh0.9818 | KSh0.8767 | +11.99% |
500 JOB | KSh4.91 | KSh4.38 | +11.99% |
1000 JOB | KSh9.82 | KSh8.77 | +11.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOB/KES
1 Jobchain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Jobchain (JOB) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.009818.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101.85 JOB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 509.26 JOB, trong khi 5 JOB sẽ có giá khoảng 0.04909KES.
Giá cao nhất của JOB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOB tính theo KES là KSh3.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jobchain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jobchain (JOB) đã giảm 19.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jobchain (JOB) đã giảm 56.56% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOB thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jobchain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jobchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jobchain: JOB sang Đô la Mỹ (USD), JOB sang Euro (EUR), JOB sang Bảng Anh (GBP), JOB sang Đô la Canada (CAD), JOB sang Rupee Ấn Độ (INR), JOB sang Rupee Pakistan (PKR), JOB sang Real Brazil (BRL), JOB sang ...
Giá của Jobchain ở Mỹ là $0.{4}7602 USD. Ngoài ra, giá của Jobchain là €0.{4}6476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001062 CAD ở Canada, ₹0.006746 INR ở Ấn Độ, ₨0.02138 PKR ở Pakistan, R$0.0004057 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jobchain phổ biến nhất là JOB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Jobchain (JOB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.009818.
Giá của Jobchain ở Mỹ là $0.{4}7602 USD. Ngoài ra, giá của Jobchain là €0.{4}6476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001062 CAD ở Canada, ₹0.006746 INR ở Ấn Độ, ₨0.02138 PKR ở Pakistan, R$0.0004057 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jobchain phổ biến nhất là JOB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Jobchain (JOB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.009818.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.