Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVNT thành KES

AVNT/KES: 1 AVNT = 150.31 KES. Giá chuyển đổi 1 Avantis (AVNT) thành Shilling Kenya (KES) là 150.31 KES hôm nay.
AVNT
AVNT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVNT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avantis (AVNT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVNT hiện có giá trị là 150.31 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVNT hiện có giá 150.31 KES, nghĩa là mua 5 AVNT sẽ mất 751.53 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.006653 AVNT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03327 AVNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVNT sang KES

Chuyển đổi KES sang AVNT

Avantis
Shilling Kenya
1 AVNT
150.31  KES
Đổi 1 AVNT sang 150.31 KES
2 AVNT
300.61  KES
Đổi 2 AVNT sang 300.61 KES
5 AVNT
751.53  KES
Đổi 5 AVNT sang 751.53 KES
10 AVNT
1,503.06  KES
Đổi 10 AVNT sang 1,503.06 KES
20 AVNT
3,006.13  KES
Đổi 20 AVNT sang 3,006.13 KES
50 AVNT
7,515.32  KES
Đổi 50 AVNT sang 7,515.32 KES
100 AVNT
15,030.65  KES
Đổi 100 AVNT sang 15,030.65 KES
200 AVNT
30,061.29  KES
Đổi 200 AVNT sang 30,061.29 KES
500 AVNT
75,153.23  KES
Đổi 500 AVNT sang 75,153.23 KES
1000 AVNT
150,306.46  KES
Đổi 1000 AVNT sang 150,306.46 KES
5000 AVNT
751,532.32  KES
Đổi 5000 AVNT sang 751,532.32 KES
10000 AVNT
1,503,064.64  KES
Đổi 10000 AVNT sang 1,503,064.64 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVNT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Avantis tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVNT sang KES, lên đến 10000 AVNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Avantis
1 KES
0.006653 AVNT
Đổi 1 KES sang 0.006653 AVNT
10 KES
0.06653 AVNT
Đổi 10 KES sang 0.06653 AVNT
50 KES
0.3327 AVNT
Đổi 50 KES sang 0.3327 AVNT
100 KES
0.6653 AVNT
Đổi 100 KES sang 0.6653 AVNT
200 KES
1.33 AVNT
Đổi 200 KES sang 1.33 AVNT
500 KES
3.33 AVNT
Đổi 500 KES sang 3.33 AVNT
1000 KES
6.65 AVNT
Đổi 1000 KES sang 6.65 AVNT
2000 KES
13.31 AVNT
Đổi 2000 KES sang 13.31 AVNT
5000 KES
33.27 AVNT
Đổi 5000 KES sang 33.27 AVNT
10000 KES
66.53 AVNT
Đổi 10000 KES sang 66.53 AVNT
50000 KES
332.65 AVNT
Đổi 50000 KES sang 332.65 AVNT
100000 KES
665.31 AVNT
Đổi 100000 KES sang 665.31 AVNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AVNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Avantis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AVNT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVNT/KES

AVNT/KES: 1 AVNT = 150.31 KES; 2025/10/04 23:21:28
Trong 1D vừa qua, Avantis đã thay đổi -4.89% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avantis(AVNT) đã thay đổi -4.89% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AVNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AVNT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Avantis/KES

Giá Avantis cao nhất theo KES 7 ngày qua là 197.57 KES trong khi giá Avantis thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 136.19 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avantis theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVNT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
166.03 KES
197.57 KES
343.83 KES
343.83 KES
Thấp
149.65 KES
136.19 KES
23.19 KES
23.19 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.89%
-23.83%
+288.13%
+360.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Avantis

Số liệu thị trường AVNT sang KES

AVNT/KES:
KSh150.31
Khối lượng AVNT 24 giờ:
KSh41,206,402,325.16
Vốn hóa thị trường AVNT:
KSh38,810,015,844.96
Nguồn cung lưu hành AVNT:
258.21M AVNT

Tỷ giá AVNT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avantis thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avantis là KSh150.31 mỗi AVNT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh38,810,015,844.96 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,205,900 AVNT. Khối lượng giao dịch của Avantis đã thay đổi -35.87% (KSh-23,044,778,146.08 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVNT là KSh64,251,180,471.24.

Thông tin thêm về Avantis trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avantis phổ biến nhất là AVNT sang KES, trong đó mã của Avantis là AVNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVNT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVNT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Avantis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVNT đến TWD
1 AVNT thành NT$35.37 TWD
popular info Shilling Kenya
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh150.31 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥8.3 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVNT đến USD
1 AVNT thành $1.16 USD
popular info Euro
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.9914 EUR
popular info Đô la Canada
AVNT đến CAD
1 AVNT thành C$1.63 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVNT đến KRW
1 AVNT thành ₩1,638.13 KRW
popular info Yên Nhật
AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥171.6 JPY
popular info Bảng Anh
AVNT đến GBP
1 AVNT thành £0.8635 GBP
popular info Real Brazil
AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$6.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01342 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.1 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh763.83 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.88 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES
other assets Fasttoken
FTN đến KES
1 FTN thành KSh261.35 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh15.76 KES
other assets OKB
OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,861.78 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.84 KES
other assets Mitosis
MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.7 KES

Bảng chuyển đổi từ AVNT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Avantis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVNT thành Shilling Kenya đã thay đổi -23.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.89%, đạt mức cao nhất là 166.03 KES và mức thấp nhất là 149.65 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AVNT là KSh0.009607 KES , thay đổi +288.13% so với giá hiện tại. Avantis đã thay đổi
+KSh
21.15KES
, tương đương mức thay đổi +333.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVNT
KSh75.15KSh79.02
-4.89%
1 AVNT
KSh150.31KSh158.03
-4.89%
5 AVNT
KSh751.53KSh790.17
-4.89%
10 AVNT
KSh1,503.06KSh1,580.35
-4.89%
50 AVNT
KSh7,515.32KSh7,901.74
-4.89%
100 AVNT
KSh15,030.65KSh15,803.48
-4.89%
500 AVNT
KSh75,153.23KSh79,017.42
-4.89%
1000 AVNT
KSh150,306.46KSh158,034.83
-4.89%

Câu Hỏi Thường Gặp AVNT/KES

1 Avantis bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Avantis (AVNT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh150.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVNT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006653 AVNT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVNT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVNT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVNT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03327 AVNT, trong khi 5 AVNT sẽ có giá khoảng 751.53KES.
Giá cao nhất của AVNT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVNT tính theo KES là KSh343.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVNT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avantis tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avantis (AVNT) đã giảm 23.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avantis (AVNT) đã tăng 288.13% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVNT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avantis và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVNT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVNT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVNT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVNT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avantis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avantis: AVNT sang Đô la Mỹ (USD), AVNT sang Euro (EUR), AVNT sang Bảng Anh (GBP), AVNT sang Đô la Canada (CAD), AVNT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVNT sang Rupee Pakistan (PKR), AVNT sang Real Brazil (BRL), AVNT sang ...
Giá của Avantis ở Mỹ là $1.16 USD. Ngoài ra, giá của Avantis là €0.9914 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8635 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹103.27 INR ở Ấn Độ, ₨327.38 PKR ở Pakistan, R$6.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avantis phổ biến nhất là AVNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Avantis (AVNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh150.31.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.