Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.03 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.03 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123953.03 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVNT thành ISK
AVNT/ISK: 1 AVNT = 142.31 ISK. Giá chuyển đổi 1 Avantis (AVNT) thành Króna Iceland (ISK) là 142.31 ISK hôm nay.

AVNT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVNT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avantis (AVNT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVNT hiện có giá trị là 142.31 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVNT hiện có giá 142.31 ISK, nghĩa là mua 5 AVNT sẽ mất 711.57 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007027 AVNT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03513 AVNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVNT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AVNT
Avantis
Króna Iceland
1 AVNT
142.31 ISK
Đổi 1 AVNT sang 142.31 ISK
2 AVNT
284.63 ISK
Đổi 2 AVNT sang 284.63 ISK
5 AVNT
711.57 ISK
Đổi 5 AVNT sang 711.57 ISK
10 AVNT
1,423.14 ISK
Đổi 10 AVNT sang 1,423.14 ISK
20 AVNT
2,846.29 ISK
Đổi 20 AVNT sang 2,846.29 ISK
50 AVNT
7,115.72 ISK
Đổi 50 AVNT sang 7,115.72 ISK
100 AVNT
14,231.44 ISK
Đổi 100 AVNT sang 14,231.44 ISK
200 AVNT
28,462.87 ISK
Đổi 200 AVNT sang 28,462.87 ISK
500 AVNT
71,157.18 ISK
Đổi 500 AVNT sang 71,157.18 ISK
1000 AVNT
142,314.37 ISK
Đổi 1000 AVNT sang 142,314.37 ISK
5000 AVNT
711,571.83 ISK
Đổi 5000 AVNT sang 711,571.83 ISK
10000 AVNT
1,423,143.66 ISK
Đổi 10000 AVNT sang 1,423,143.66 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVNT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Avantis tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVNT sang ISK, lên đến 10000 AVNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Avantis
1 ISK
0.007027 AVNT
Đổi 1 ISK sang 0.007027 AVNT
10 ISK
0.07027 AVNT
Đổi 10 ISK sang 0.07027 AVNT
50 ISK
0.3513 AVNT
Đổi 50 ISK sang 0.3513 AVNT
100 ISK
0.7027 AVNT
Đổi 100 ISK sang 0.7027 AVNT
200 ISK
1.41 AVNT
Đổi 200 ISK sang 1.41 AVNT
500 ISK
3.51 AVNT
Đổi 500 ISK sang 3.51 AVNT
1000 ISK
7.03 AVNT
Đổi 1000 ISK sang 7.03 AVNT
2000 ISK
14.05 AVNT
Đổi 2000 ISK sang 14.05 AVNT
5000 ISK
35.13 AVNT
Đổi 5000 ISK sang 35.13 AVNT
10000 ISK
70.27 AVNT
Đổi 10000 ISK sang 70.27 AVNT
50000 ISK
351.33 AVNT
Đổi 50000 ISK sang 351.33 AVNT
100000 ISK
702.67 AVNT
Đổi 100000 ISK sang 702.67 AVNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AVNT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Avantis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AVNT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVNT/ISK
AVNT/ISK: 1 AVNT = 142.31 ISK; 2025/10/05 02:56:18
Trong 1D vừa qua, Avantis đã thay đổi -2.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avantis(AVNT) đã thay đổi -2.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AVNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVNT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Avantis/ISK
Giá Avantis cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 180.56 ISK trong khi giá Avantis thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 127.54 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avantis theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVNT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 155.49 ISK | 180.56 ISK | 321.99 ISK | 321.99 ISK |
Thấp | 135.99 ISK | 127.54 ISK | 21.72 ISK | 21.72 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.15% | -18.34% | +276.52% | +360.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVNT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVNT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Avantis
Số liệu thị trường AVNT sang ISK
AVNT/ISK:
kr142.31
Khối lượng AVNT 24 giờ:
kr39,444,673,580.36
Vốn hóa thị trường AVNT:
kr36,746,408,550.32
Nguồn cung lưu hành AVNT:
258.21M AVNT
Tỷ giá AVNT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avantis thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avantis là kr142.31 mỗi AVNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr36,746,408,550.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,205,900 AVNT. Khối lượng giao dịch của Avantis đã thay đổi -35.06% (kr-21,296,349,286.23 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVNT là kr60,741,022,866.59.
Thông tin thêm về Avantis trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avantis phổ biến nhất là AVNT sang ISK, trong đó mã của Avantis là AVNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVNT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVNT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Avantis phổ biến

AVNT đến TWD
1 AVNT thành NT$35.76 TWD

AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥8.39 CNY
AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr142.31 ISK

AVNT đến USD
1 AVNT thành $1.18 USD

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €1 EUR

AVNT đến CAD
1 AVNT thành C$1.64 CAD

AVNT đến KRW
1 AVNT thành ₩1,656.2 KRW

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥173.49 JPY

AVNT đến GBP
1 AVNT thành £0.8731 GBP

AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$6.28 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.62 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr0.6284 ISK

REACT đến ISK
1 REACT thành kr11.62 ISK

RFC đến ISK
1 RFC thành kr3.4 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,215.04 ISK

JAGER đến ISK
1 JAGER thành kr0.{6}1166 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr15.17 ISK

SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr245.85 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr136.5 ISK

PORT3 đến ISK
1 PORT3 thành kr7.48 ISK
Bảng chuyển đổi từ AVNT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Avantis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVNT thành Króna Iceland đã thay đổi -18.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.15%, đạt mức cao nhất là 155.49 ISK và mức thấp nhất là 135.99 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVNT là kr0.002898 ISK , thay đổi +276.52% so với giá hiện tại. Avantis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +333.34% so với năm trước.
+kr
21.36ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVNT | kr71.16 | kr72.72 | -2.15% |
1 AVNT | kr142.31 | kr145.44 | -2.15% |
5 AVNT | kr711.57 | kr727.19 | -2.15% |
10 AVNT | kr1,423.14 | kr1,454.38 | -2.15% |
50 AVNT | kr7,115.72 | kr7,271.89 | -2.15% |
100 AVNT | kr14,231.44 | kr14,543.77 | -2.15% |
500 AVNT | kr71,157.18 | kr72,718.86 | -2.15% |
1000 AVNT | kr142,314.37 | kr145,437.72 | -2.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVNT/ISK
1 Avantis bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Avantis (AVNT) trong Króna Iceland (ISK) là kr142.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVNT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007027 AVNT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVNT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVNT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVNT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03513 AVNT, trong khi 5 AVNT sẽ có giá khoảng 711.57ISK.
Giá cao nhất của AVNT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVNT tính theo ISK là kr321.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVNT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avantis tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avantis (AVNT) đã giảm 18.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avantis (AVNT) đã tăng 276.52% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVNT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avantis và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVNT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVNT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVNT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVNT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avantis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avantis: AVNT sang Đô la Mỹ (USD), AVNT sang Euro (EUR), AVNT sang Bảng Anh (GBP), AVNT sang Đô la Canada (CAD), AVNT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVNT sang Rupee Pakistan (PKR), AVNT sang Real Brazil (BRL), AVNT sang ...
Giá của Avantis ở Mỹ là $1.18 USD. Ngoài ra, giá của Avantis là €1 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8731 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.64 CAD ở Canada, ₹104.41 INR ở Ấn Độ, ₨330.99 PKR ở Pakistan, R$6.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avantis phổ biến nhất là AVNT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Avantis (AVNT) ở Króna Iceland (ISK) là kr142.31.
Giá của Avantis ở Mỹ là $1.18 USD. Ngoài ra, giá của Avantis là €1 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8731 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.64 CAD ở Canada, ₹104.41 INR ở Ấn Độ, ₨330.99 PKR ở Pakistan, R$6.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avantis phổ biến nhất là AVNT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Avantis (AVNT) ở Króna Iceland (ISK) là kr142.31.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.