Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125477.79 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125477.79 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125477.79 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOLT thành MYR
JOLT/MYR: 1 JOLT = 0.07042 MYR. Giá chuyển đổi 1 Joltify (JOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.07042 MYR hôm nay.

JOLT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOLT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joltify (JOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOLT hiện có giá trị là 0.07042 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOLT hiện có giá 0.07042 MYR, nghĩa là mua 5 JOLT sẽ mất 0.3521 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 14.2 JOLT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 71 JOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOLT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang JOLT
Joltify
Ringgit Malaysia
1 JOLT
0.07042 MYR
Đổi 1 JOLT sang 0.07042 MYR
2 JOLT
0.1408 MYR
Đổi 2 JOLT sang 0.1408 MYR
5 JOLT
0.3521 MYR
Đổi 5 JOLT sang 0.3521 MYR
10 JOLT
0.7042 MYR
Đổi 10 JOLT sang 0.7042 MYR
20 JOLT
1.41 MYR
Đổi 20 JOLT sang 1.41 MYR
50 JOLT
3.52 MYR
Đổi 50 JOLT sang 3.52 MYR
100 JOLT
7.04 MYR
Đổi 100 JOLT sang 7.04 MYR
200 JOLT
14.08 MYR
Đổi 200 JOLT sang 14.08 MYR
500 JOLT
35.21 MYR
Đổi 500 JOLT sang 35.21 MYR
1000 JOLT
70.42 MYR
Đổi 1000 JOLT sang 70.42 MYR
5000 JOLT
352.1 MYR
Đổi 5000 JOLT sang 352.1 MYR
10000 JOLT
704.2 MYR
Đổi 10000 JOLT sang 704.2 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOLT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Joltify tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOLT sang MYR, lên đến 10000 JOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Joltify
1 MYR
14.2 JOLT
Đổi 1 MYR sang 14.2 JOLT
10 MYR
142.01 JOLT
Đổi 10 MYR sang 142.01 JOLT
50 MYR
710.03 JOLT
Đổi 50 MYR sang 710.03 JOLT
100 MYR
1,420.06 JOLT
Đổi 100 MYR sang 1,420.06 JOLT
200 MYR
2,840.12 JOLT
Đổi 200 MYR sang 2,840.12 JOLT
500 MYR
7,100.29 JOLT
Đổi 500 MYR sang 7,100.29 JOLT
1000 MYR
14,200.59 JOLT
Đổi 1000 MYR sang 14,200.59 JOLT
2000 MYR
28,401.17 JOLT
Đổi 2000 MYR sang 28,401.17 JOLT
5000 MYR
71,002.93 JOLT
Đổi 5000 MYR sang 71,002.93 JOLT
10000 MYR
142,005.87 JOLT
Đổi 10000 MYR sang 142,005.87 JOLT
50000 MYR
710,029.34 JOLT
Đổi 50000 MYR sang 710,029.34 JOLT
100000 MYR
1,420,058.67 JOLT
Đổi 100000 MYR sang 1,420,058.67 JOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành JOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Joltify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang JOLT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOLT/MYR
JOLT/MYR: 1 JOLT = 0.07042 MYR; 2025/10/06 18:45:43
Trong 1D vừa qua, Joltify đã thay đổi -0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joltify(JOLT) đã thay đổi -0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành JOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOLT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Joltify/MYR
Giá Joltify cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.07044 MYR trong khi giá Joltify thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.06785 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joltify theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOLT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07042 MYR | 0.07044 MYR | 0.1543 MYR | 0.1543 MYR |
Thấp | 0.07039 MYR | 0.06785 MYR | 0.03838 MYR | 0.01771 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +3.71% | +38.04% | +75.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOLT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOLT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Joltify
Số liệu thị trường JOLT sang MYR
JOLT/MYR:
RM0.07042
Khối lượng JOLT 24 giờ:
RM66.37
Vốn hóa thị trường JOLT:
--
Nguồn cung lưu hành JOLT:
0 JOLT
Tỷ giá JOLT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Joltify thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joltify là RM0.07042 mỗi JOLT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOLT. Khối lượng giao dịch của Joltify đã thay đổi +0.03% (RM0.02110 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOLT là RM66.35.
Thông tin thêm về Joltify trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joltify phổ biến nhất là JOLT sang MYR, trong đó mã của Joltify là JOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOLT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOLT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Joltify phổ biến

JOLT đến TWD
1 JOLT thành NT$0.5098 TWD
JOLT đến MYR
1 JOLT thành RM0.07042 MYR

JOLT đến CNY
1 JOLT thành ¥0.1193 CNY

JOLT đến USD
1 JOLT thành $0.01671 USD

JOLT đến EUR
1 JOLT thành €0.01427 EUR

JOLT đến CAD
1 JOLT thành C$0.02331 CAD

JOLT đến KRW
1 JOLT thành ₩23.57 KRW

JOLT đến JPY
1 JOLT thành ¥2.51 JPY

JOLT đến GBP
1 JOLT thành £0.01240 GBP

JOLT đến BRL
1 JOLT thành R$0.08880 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,133.59 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.76 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM10.04 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16.16 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5382 MYR

ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5140 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7759 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5172 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.5732 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.9 MYR
Bảng chuyển đổi từ JOLT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Joltify đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOLT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.07042 MYR và mức thấp nhất là 0.07039 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 JOLT là RM0.05102 MYR , thay đổi +38.04% so với giá hiện tại. Joltify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.58% so với năm trước.
-RM
0.003381MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOLT | RM0.03521 | RM0.03521 | -0.00% |
1 JOLT | RM0.07042 | RM0.07042 | -0.00% |
5 JOLT | RM0.3521 | RM0.3521 | -0.00% |
10 JOLT | RM0.7042 | RM0.7042 | -0.00% |
50 JOLT | RM3.52 | RM3.52 | -0.00% |
100 JOLT | RM7.04 | RM7.04 | -0.00% |
500 JOLT | RM35.21 | RM35.21 | -0.00% |
1000 JOLT | RM70.42 | RM70.42 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOLT/MYR
1 Joltify bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Joltify (JOLT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.07042.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOLT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.2 JOLT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOLT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOLT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOLT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 71 JOLT, trong khi 5 JOLT sẽ có giá khoảng 0.3521MYR.
Giá cao nhất của JOLT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOLT tính theo MYR là RM3.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOLT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joltify tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joltify (JOLT) đã tăng 3.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joltify (JOLT) đã tăng 38.04% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOLT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joltify và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOLT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOLT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOLT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOLT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joltify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joltify: JOLT sang Đô la Mỹ (USD), JOLT sang Euro (EUR), JOLT sang Bảng Anh (GBP), JOLT sang Đô la Canada (CAD), JOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), JOLT sang Rupee Pakistan (PKR), JOLT sang Real Brazil (BRL), JOLT sang ...
Giá của Joltify ở Mỹ là $0.01671 USD. Ngoài ra, giá của Joltify là €0.01427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01240 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02331 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.73 PKR ở Pakistan, R$0.08880 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joltify phổ biến nhất là JOLT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Joltify (JOLT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.07042.
Giá của Joltify ở Mỹ là $0.01671 USD. Ngoài ra, giá của Joltify là €0.01427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01240 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02331 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.73 PKR ở Pakistan, R$0.08880 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joltify phổ biến nhất là JOLT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Joltify (JOLT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.07042.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.