Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101391.00 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101391.00 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101391.00 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOULE thành BGN
JOULE/BGN: 1 JOULE = 0.008823 BGN. Giá chuyển đổi 1 Joule (JOULE) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.008823 BGN hôm nay.

JOULE
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOULE/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joule (JOULE) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOULE hiện có giá trị là 0.008823 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOULE hiện có giá 0.008823 BGN, nghĩa là mua 5 JOULE sẽ mất 0.04412 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 113.34 JOULE và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 566.68 JOULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOULE sang BGN
Chuyển đổi BGN sang JOULE
Joule
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOULE thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Joule tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOULE sang BGN, lên đến 10000 JOULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Joule
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành JOULE toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Joule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang JOULE, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOULE/BGN
JOULE/BGN: 1 JOULE = 0.008823 BGN; 2025/06/21 23:27:06
Trong 1D vừa qua, Joule đã thay đổi -0.59% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joule(JOULE) đã thay đổi -0.59% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành JOULE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JOULE sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Joule/BGN
Giá Joule cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.009372 BGN trong khi giá Joule thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.008821 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joule theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOULE theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008880 BGN | 0.009372 BGN | 0.01175 BGN | 0.01801 BGN |
Thấp | 0.008821 BGN | 0.008821 BGN | 0.008821 BGN | 0.008821 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.59% | -5.80% | -24.91% | -49.44% |
Thông tin Joule
Số liệu thị trường JOULE sang BGN
JOULE/BGN:
лв0.008823
Khối lượng JOULE 24 giờ:
лв1,173.21
Vốn hóa thị trường JOULE:
--
Nguồn cung lưu hành JOULE:
0 JOULE
Tỷ giá JOULE sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Joule thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joule là лв0.008823 mỗi JOULE, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOULE. Khối lượng giao dịch của Joule đã thay đổi -48.70% (лв-1,113.71 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOULE là лв2,286.92.
Thông tin thêm về Joule trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joule phổ biến nhất là JOULE sang BGN, trong đó mã của Joule là JOULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOULE sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOULE sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua JOULE (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOULE bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Joule phổ biến

JOULE đến TWD
1 JOULE thành NT$0.1539 TWD

JOULE đến CNY
1 JOULE thành ¥0.03736 CNY

JOULE đến USD
1 JOULE thành $0.005202 USD

JOULE đến EUR
1 JOULE thành €0.004514 EUR

JOULE đến CAD
1 JOULE thành C$0.007143 CAD
JOULE đến BGN
1 JOULE thành лв0.008823 BGN

JOULE đến KRW
1 JOULE thành ₩7.14 KRW

JOULE đến JPY
1 JOULE thành ¥0.7600 JPY

JOULE đến GBP
1 JOULE thành £0.003865 GBP

JOULE đến BRL
1 JOULE thành R$0.02868 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

KAI đến BGN
1 KAI thành лв0.01284 BGN

FUN đến BGN
1 FUN thành лв0.01195 BGN

SEI đến BGN
1 SEI thành лв0.3577 BGN

LAYER đến BGN
1 LAYER thành лв1.16 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01948 BGN

XCN đến BGN
1 XCN thành лв0.02327 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв172,444.81 BGN

APT đến BGN
1 APT thành лв7.02 BGN

BRIC đến BGN
1 BRIC thành лв0.02765 BGN

SWEAT đến BGN
1 SWEAT thành лв0.004773 BGN
Bảng chuyển đổi từ JOULE sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Joule đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOULE thành Lev Bulgari đã thay đổi -5.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 0.008880 BGN và mức thấp nhất là 0.008821 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 JOULE là лв0.01175 BGN , thay đổi -24.91% so với giá hiện tại. Joule đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.00% so với năm trước.
-лв
0.07945BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOULE | лв0.004412 | лв0.004438 | -0.59% |
1 JOULE | лв0.008823 | лв0.008876 | -0.59% |
5 JOULE | лв0.04412 | лв0.04438 | -0.59% |
10 JOULE | лв0.08823 | лв0.08876 | -0.59% |
50 JOULE | лв0.4412 | лв0.4438 | -0.59% |
100 JOULE | лв0.8823 | лв0.8876 | -0.59% |
500 JOULE | лв4.41 | лв4.44 | -0.59% |
1000 JOULE | лв8.82 | лв8.88 | -0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOULE/BGN
1 Joule bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Joule (JOULE) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.008823.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOULE với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.34 JOULE đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOULE sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOULE sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOULE bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 566.68 JOULE, trong khi 5 JOULE sẽ có giá khoảng 0.04412BGN.
Giá cao nhất của JOULE/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOULE tính theo BGN là лв0.09850. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOULE/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joule tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 5.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joule (JOULE) đã giảm 24.91% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOULE thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joule và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOULE/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOULE/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOULE/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOULE/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joule: JOULE sang Đô la Mỹ (USD), JOULE sang Euro (EUR), JOULE sang Bảng Anh (GBP), JOULE sang Đô la Canada (CAD), JOULE sang Rupee Ấn Độ (INR), JOULE sang Rupee Pakistan (PKR), JOULE sang Real Brazil (BRL), JOULE sang ...
Giá của Joule ở Mỹ là $0.005202 USD. Ngoài ra, giá của Joule là €0.004514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007143 CAD ở Canada, ₹0.4505 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02868 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joule phổ biến nhất là JOULE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Joule (JOULE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008823.
Giá của Joule ở Mỹ là $0.005202 USD. Ngoài ra, giá của Joule là €0.004514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007143 CAD ở Canada, ₹0.4505 INR ở Ấn Độ, ₨1.48 PKR ở Pakistan, R$0.02868 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joule phổ biến nhất là JOULE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Joule (JOULE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008823.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
