Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122243.11 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122243.11 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122243.11 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOY thành KES
JOY/KES: 1 JOY = 0.09551 KES. Giá chuyển đổi 1 Joystream (JOY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.09551 KES hôm nay.

JOY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joystream (JOY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOY hiện có giá trị là 0.09551 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOY hiện có giá 0.09551 KES, nghĩa là mua 5 JOY sẽ mất 0.4775 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 10.47 JOY và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 52.35 JOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOY sang KES
Chuyển đổi KES sang JOY
Joystream
Shilling Kenya
1 JOY
0.09551 KES
Đổi 1 JOY sang 0.09551 KES
2 JOY
0.1910 KES
Đổi 2 JOY sang 0.1910 KES
5 JOY
0.4775 KES
Đổi 5 JOY sang 0.4775 KES
10 JOY
0.9551 KES
Đổi 10 JOY sang 0.9551 KES
20 JOY
1.91 KES
Đổi 20 JOY sang 1.91 KES
50 JOY
4.78 KES
Đổi 50 JOY sang 4.78 KES
100 JOY
9.55 KES
Đổi 100 JOY sang 9.55 KES
200 JOY
19.1 KES
Đổi 200 JOY sang 19.1 KES
500 JOY
47.75 KES
Đổi 500 JOY sang 47.75 KES
1000 JOY
95.51 KES
Đổi 1000 JOY sang 95.51 KES
5000 JOY
477.55 KES
Đổi 5000 JOY sang 477.55 KES
10000 JOY
955.1 KES
Đổi 10000 JOY sang 955.1 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Joystream tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOY sang KES, lên đến 10000 JOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Joystream
1 KES
10.47 JOY
Đổi 1 KES sang 10.47 JOY
10 KES
104.7 JOY
Đổi 10 KES sang 104.7 JOY
50 KES
523.51 JOY
Đổi 50 KES sang 523.51 JOY
100 KES
1,047.01 JOY
Đổi 100 KES sang 1,047.01 JOY
200 KES
2,094.02 JOY
Đổi 200 KES sang 2,094.02 JOY
500 KES
5,235.06 JOY
Đổi 500 KES sang 5,235.06 JOY
1000 KES
10,470.11 JOY
Đổi 1000 KES sang 10,470.11 JOY
2000 KES
20,940.22 JOY
Đổi 2000 KES sang 20,940.22 JOY
5000 KES
52,350.55 JOY
Đổi 5000 KES sang 52,350.55 JOY
10000 KES
104,701.11 JOY
Đổi 10000 KES sang 104,701.11 JOY
50000 KES
523,505.54 JOY
Đổi 50000 KES sang 523,505.54 JOY
100000 KES
1,047,011.08 JOY
Đổi 100000 KES sang 1,047,011.08 JOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JOY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Joystream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JOY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOY/KES
JOY/KES: 1 JOY = 0.09551 KES; 2025/10/04 23:15:14
Trong 1D vừa qua, Joystream đã thay đổi -8.78% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joystream(JOY) đã thay đổi -8.78% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Joystream/KES
Giá Joystream cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1264 KES trong khi giá Joystream thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.07357 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joystream theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1159 KES | 0.1264 KES | 0.1746 KES | 0.2124 KES |
Thấp | 0.1045 KES | 0.07357 KES | 0.07357 KES | 0.07357 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.78% | +31.24% | +0.41% | -38.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Joystream
Số liệu thị trường JOY sang KES
JOY/KES:
KSh0.09551
Khối lượng JOY 24 giờ:
KSh14,579,418.56
Vốn hóa thị trường JOY:
KSh104,608,978.78
Nguồn cung lưu hành JOY:
1.10B JOY
Tỷ giá JOY sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Joystream thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joystream là KSh0.09551 mỗi JOY, với tổng vốn hoá thị trường của KSh104,608,978.78 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,095,267,600 JOY. Khối lượng giao dịch của Joystream đã thay đổi -11.78% (KSh-1,946,093.93 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOY là KSh16,525,512.49.
Thông tin thêm về Joystream trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joystream phổ biến nhất là JOY sang KES, trong đó mã của Joystream là JOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOY sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Joystream phổ biến

JOY đến TWD
1 JOY thành NT$0.02248 TWD
JOY đến KES
1 JOY thành KSh0.09551 KES

JOY đến CNY
1 JOY thành ¥0.005271 CNY

JOY đến USD
1 JOY thành $0.0007395 USD

JOY đến EUR
1 JOY thành €0.0006300 EUR

JOY đến CAD
1 JOY thành C$0.001033 CAD

JOY đến KRW
1 JOY thành ₩1.04 KRW

JOY đến JPY
1 JOY thành ¥0.1090 JPY

JOY đến GBP
1 JOY thành £0.0005487 GBP

JOY đến BRL
1 JOY thành R$0.003947 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01346 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.26 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh770.85 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.28 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh250.02 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.89 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,912.58 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.69 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.65 KES
Bảng chuyển đổi từ JOY sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Joystream đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOY thành Shilling Kenya đã thay đổi +31.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.78%, đạt mức cao nhất là 0.1159 KES và mức thấp nhất là 0.1045 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JOY là KSh0.09508 KES , thay đổi +0.41% so với giá hiện tại. Joystream đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.15% so với năm trước.
-KSh
0.4219KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOY | KSh0.04775 | KSh0.05278 | -8.78% |
1 JOY | KSh0.09551 | KSh0.1056 | -8.78% |
5 JOY | KSh0.4775 | KSh0.5278 | -8.78% |
10 JOY | KSh0.9551 | KSh1.06 | -8.78% |
50 JOY | KSh4.78 | KSh5.28 | -8.78% |
100 JOY | KSh9.55 | KSh10.56 | -8.78% |
500 JOY | KSh47.75 | KSh52.78 | -8.78% |
1000 JOY | KSh95.51 | KSh105.56 | -8.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOY/KES
1 Joystream bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Joystream (JOY) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.09551.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.47 JOY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 52.35 JOY, trong khi 5 JOY sẽ có giá khoảng 0.4775KES.
Giá cao nhất của JOY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOY tính theo KES là KSh7.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joystream tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joystream (JOY) đã tăng 31.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joystream (JOY) đã tăng 0.41% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOY thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joystream và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joystream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joystream: JOY sang Đô la Mỹ (USD), JOY sang Euro (EUR), JOY sang Bảng Anh (GBP), JOY sang Đô la Canada (CAD), JOY sang Rupee Ấn Độ (INR), JOY sang Rupee Pakistan (PKR), JOY sang Real Brazil (BRL), JOY sang ...
Giá của Joystream ở Mỹ là $0.0007395 USD. Ngoài ra, giá của Joystream là €0.0006300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001033 CAD ở Canada, ₹0.06562 INR ở Ấn Độ, ₨0.2080 PKR ở Pakistan, R$0.003947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joystream phổ biến nhất là JOY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Joystream (JOY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.09551.
Giá của Joystream ở Mỹ là $0.0007395 USD. Ngoài ra, giá của Joystream là €0.0006300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001033 CAD ở Canada, ₹0.06562 INR ở Ấn Độ, ₨0.2080 PKR ở Pakistan, R$0.003947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joystream phổ biến nhất là JOY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Joystream (JOY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.09551.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.