Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105449.39 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105449.39 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105449.39 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTT thành HKD
KTT/HKD: 1 KTT = 0.0002175 HKD. Giá chuyển đổi 1 K-Tune (KTT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0002175 HKD hôm nay.

KTT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi K-Tune (KTT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTT hiện có giá trị là 0.0002175 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTT hiện có giá 0.0002175 HKD, nghĩa là mua 5 KTT sẽ mất 0.001087 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,598.58 KTT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 22,992.9 KTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTT sang HKD
Chuyển đổi HKD sang KTT
K-Tune
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của K-Tune tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTT sang HKD, lên đến 10000 KTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
K-Tune
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành KTT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo K-Tune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang KTT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTT/HKD
KTT/HKD: 1 KTT = 0.0002175 HKD; 2025/06/15 13:16:45
Trong 1D vừa qua, K-Tune đã thay đổi +0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy K-Tune(KTT) đã thay đổi +0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành KTT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KTT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của K-Tune/HKD
Giá K-Tune cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0002176 HKD trong khi giá K-Tune thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0002087 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá K-Tune theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002176 HKD | 0.0002176 HKD | 0.0002176 HKD | 0.0002176 HKD |
Thấp | 0.0002169 HKD | 0.0002087 HKD | 0.0001013 HKD | 0.0001013 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +114.56% |
Thông tin K-Tune
Số liệu thị trường KTT sang HKD
KTT/HKD:
HK$0.0002175
Khối lượng KTT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KTT:
--
Nguồn cung lưu hành KTT:
0 KTT
Tỷ giá KTT sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi K-Tune thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của K-Tune là HK$0.0002175 mỗi KTT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KTT. Khối lượng giao dịch của K-Tune đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTT là HK$0.
Thông tin thêm về K-Tune trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá K-Tune phổ biến nhất là KTT sang HKD, trong đó mã của K-Tune là KTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTT sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KTT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi K-Tune phổ biến

KTT đến TWD
1 KTT thành NT$0.0008186 TWD

KTT đến CNY
1 KTT thành ¥0.0001990 CNY

KTT đến USD
1 KTT thành $0.{4}2770 USD
KTT đến HKD
1 KTT thành HK$0.0002175 HKD

KTT đến EUR
1 KTT thành €0.{4}2398 EUR

KTT đến CAD
1 KTT thành C$0.{4}3765 CAD

KTT đến KRW
1 KTT thành ₩0.03783 KRW

KTT đến JPY
1 KTT thành ¥0.003992 JPY

KTT đến GBP
1 KTT thành £0.{4}2042 GBP

KTT đến BRL
1 KTT thành R$0.0001537 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ROA đến HKD
1 ROA thành HK$0.1312 HKD

AB đến HKD
1 AB thành HK$0.1080 HKD

T đến HKD
1 T thành HK$0.1331 HKD

THE đến HKD
1 THE thành HK$2.18 HKD

F đến HKD
1 F thành HK$0.07847 HKD

ARPA đến HKD
1 ARPA thành HK$0.1629 HKD

XAUt đến HKD
1 XAUt thành HK$27,218.43 HKD

ZRC đến HKD
1 ZRC thành HK$0.2231 HKD

D đến HKD
1 D thành HK$0.2638 HKD

CFG đến HKD
1 CFG thành HK$1.52 HKD
Bảng chuyển đổi từ KTT sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của K-Tune đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0002176 HKD và mức thấp nhất là 0.0002169 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KTT là HK$0.0002175 HKD , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. K-Tune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.78% so với năm trước.
-HK$
0.004941HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTT | HK$0.0001087 | HK$0.0001087 | +0.00% |
1 KTT | HK$0.0002175 | HK$0.0002175 | +0.00% |
5 KTT | HK$0.001087 | HK$0.001087 | +0.00% |
10 KTT | HK$0.002175 | HK$0.002175 | +0.00% |
50 KTT | HK$0.01087 | HK$0.01087 | +0.00% |
100 KTT | HK$0.02175 | HK$0.02175 | +0.00% |
500 KTT | HK$0.1087 | HK$0.1087 | +0.00% |
1000 KTT | HK$0.2175 | HK$0.2175 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTT/HKD
1 K-Tune bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 K-Tune (KTT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002175.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,598.58 KTT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 22,992.9 KTT, trong khi 5 KTT sẽ có giá khoảng 0.001087HKD.
Giá cao nhất của KTT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTT tính theo HKD là HK$3.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của K-Tune tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi K-Tune (KTT) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi K-Tune (KTT) đã tăng 0.00% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTT thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa K-Tune và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của K-Tune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp K-Tune: KTT sang Đô la Mỹ (USD), KTT sang Euro (EUR), KTT sang Bảng Anh (GBP), KTT sang Đô la Canada (CAD), KTT sang Rupee Ấn Độ (INR), KTT sang Rupee Pakistan (PKR), KTT sang Real Brazil (BRL), KTT sang ...
Giá của K-Tune ở Mỹ là $0.{4}2770 USD. Ngoài ra, giá của K-Tune là €0.{4}2398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2042 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3765 CAD ở Canada, ₹0.002386 INR ở Ấn Độ, ₨0.007838 PKR ở Pakistan, R$0.0001537 BRL ở Brazil, ...
Cặp K-Tune phổ biến nhất là KTT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 K-Tune (KTT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002175.
Giá của K-Tune ở Mỹ là $0.{4}2770 USD. Ngoài ra, giá của K-Tune là €0.{4}2398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2042 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3765 CAD ở Canada, ₹0.002386 INR ở Ấn Độ, ₨0.007838 PKR ở Pakistan, R$0.0001537 BRL ở Brazil, ...
Cặp K-Tune phổ biến nhất là KTT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 K-Tune (KTT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002175.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
