Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAKA thành EUR

KAKA/EUR: 1 KAKA = 0.0001306 EUR. Giá chuyển đổi 1 KAKA (KAKA) thành Euro (EUR) là 0.0001306 EUR hôm nay.
KAKA
KAKA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAKA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KAKA (KAKA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAKA hiện có giá trị là 0.0001306 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAKA hiện có giá 0.0001306 EUR, nghĩa là mua 5 KAKA sẽ mất 0.0006532 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,654.9 KAKA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 38,274.51 KAKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAKA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KAKA

KAKA
Euro
1 KAKA
0.0001306  EUR
Đổi 1 KAKA sang 0.0001306 EUR
2 KAKA
0.0002613  EUR
Đổi 2 KAKA sang 0.0002613 EUR
5 KAKA
0.0006532  EUR
Đổi 5 KAKA sang 0.0006532 EUR
10 KAKA
0.001306  EUR
Đổi 10 KAKA sang 0.001306 EUR
20 KAKA
0.002613  EUR
Đổi 20 KAKA sang 0.002613 EUR
50 KAKA
0.006532  EUR
Đổi 50 KAKA sang 0.006532 EUR
100 KAKA
0.01306  EUR
Đổi 100 KAKA sang 0.01306 EUR
200 KAKA
0.02613  EUR
Đổi 200 KAKA sang 0.02613 EUR
500 KAKA
0.06532  EUR
Đổi 500 KAKA sang 0.06532 EUR
1000 KAKA
0.1306  EUR
Đổi 1000 KAKA sang 0.1306 EUR
5000 KAKA
0.6532  EUR
Đổi 5000 KAKA sang 0.6532 EUR
10000 KAKA
1.31  EUR
Đổi 10000 KAKA sang 1.31 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAKA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của KAKA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAKA sang EUR, lên đến 10000 KAKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
KAKA
1 EUR
7,654.9 KAKA
Đổi 1 EUR sang 7,654.9 KAKA
10 EUR
76,549.01 KAKA
Đổi 10 EUR sang 76,549.01 KAKA
50 EUR
382,745.05 KAKA
Đổi 50 EUR sang 382,745.05 KAKA
100 EUR
765,490.1 KAKA
Đổi 100 EUR sang 765,490.1 KAKA
200 EUR
1,530,980.21 KAKA
Đổi 200 EUR sang 1,530,980.21 KAKA
500 EUR
3,827,450.52 KAKA
Đổi 500 EUR sang 3,827,450.52 KAKA
1000 EUR
7,654,901.05 KAKA
Đổi 1000 EUR sang 7,654,901.05 KAKA
2000 EUR
15,309,802.1 KAKA
Đổi 2000 EUR sang 15,309,802.1 KAKA
5000 EUR
38,274,505.24 KAKA
Đổi 5000 EUR sang 38,274,505.24 KAKA
10000 EUR
76,549,010.49 KAKA
Đổi 10000 EUR sang 76,549,010.49 KAKA
50000 EUR
382,745,052.45 KAKA
Đổi 50000 EUR sang 382,745,052.45 KAKA
100000 EUR
765,490,104.89 KAKA
Đổi 100000 EUR sang 765,490,104.89 KAKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KAKA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo KAKA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KAKA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAKA/EUR

KAKA/EUR: 1 KAKA = 0.0001306 EUR; 2025/10/04 23:47:22
Trong 1D vừa qua, KAKA đã thay đổi -4.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KAKA(KAKA) đã thay đổi -4.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KAKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KAKA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của KAKA/EUR

Giá KAKA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001579 EUR trong khi giá KAKA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001288 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KAKA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAKA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001371 EUR
0.0001579 EUR
0.0004488 EUR
0.004158 EUR
Thấp
0.0001288 EUR
0.0001288 EUR
0.0001251 EUR
0.0001251 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.10%
-15.55%
-70.34%
-95.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAKA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAKA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KAKA

Số liệu thị trường KAKA sang EUR

KAKA/EUR:
€0.0001306
Khối lượng KAKA 24 giờ:
€160,497.38
Vốn hóa thị trường KAKA:
--
Nguồn cung lưu hành KAKA:
0 KAKA

Tỷ giá KAKA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KAKA thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KAKA là €0.0001306 mỗi KAKA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAKA. Khối lượng giao dịch của KAKA đã thay đổi -2.54% (€-4,185.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAKA là €164,683.13.

Thông tin thêm về KAKA trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KAKA phổ biến nhất là KAKA sang EUR, trong đó mã của KAKA là KAKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAKA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAKA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KAKA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAKA đến TWD
1 KAKA thành NT$0.004661 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAKA đến CNY
1 KAKA thành ¥0.001093 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAKA đến USD
1 KAKA thành $0.0001533 USD
popular info Euro
KAKA đến EUR
1 KAKA thành €0.0001306 EUR
popular info Đô la Canada
KAKA đến CAD
1 KAKA thành C$0.0002142 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KAKA đến KRW
1 KAKA thành ₩0.2158 KRW
popular info Yên Nhật
KAKA đến JPY
1 KAKA thành ¥0.02261 JPY
popular info Bảng Anh
KAKA đến GBP
1 KAKA thành £0.0001138 GBP
popular info Real Brazil
KAKA đến BRL
1 KAKA thành R$0.0008184 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8880 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7330 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €5.01 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7339 EUR
other assets Linea
LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02394 EUR
other assets Fasttoken
FTN đến EUR
1 FTN thành €1.72 EUR
other assets INFINIT
IN đến EUR
1 IN thành €0.1058 EUR
other assets OKB
OKB đến EUR
1 OKB thành €190.2 EUR
other assets Aleo
ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2297 EUR
other assets Mitosis
MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1435 EUR

Bảng chuyển đổi từ KAKA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của KAKA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAKA thành Euro đã thay đổi -15.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.10%, đạt mức cao nhất là 0.0001371 EUR và mức thấp nhất là 0.0001288 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAKA là €0.0004400 EUR , thay đổi -70.34% so với giá hiện tại. KAKA đã thay đổi
+
0.0001305EUR
, tương đương mức thay đổi -93.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KAKA
€0.{4}6532€0.{4}6811
-4.10%
1 KAKA
€0.0001306€0.0001362
-4.10%
5 KAKA
€0.0006532€0.0006811
-4.10%
10 KAKA
€0.001306€0.001362
-4.10%
50 KAKA
€0.006532€0.006811
-4.10%
100 KAKA
€0.01306€0.01362
-4.10%
500 KAKA
€0.06532€0.06811
-4.10%
1000 KAKA
€0.1306€0.1362
-4.10%

Câu Hỏi Thường Gặp KAKA/EUR

1 KAKA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 KAKA (KAKA) trong Euro (EUR) là €0.0001306.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAKA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,654.9 KAKA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAKA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAKA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAKA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 38,274.51 KAKA, trong khi 5 KAKA sẽ có giá khoảng 0.0006532EUR.
Giá cao nhất của KAKA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAKA tính theo EUR là €0.01644. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAKA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KAKA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KAKA (KAKA) đã giảm 15.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KAKA (KAKA) đã giảm 70.34% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAKA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KAKA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAKA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAKA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAKA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAKA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KAKA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KAKA: KAKA sang Đô la Mỹ (USD), KAKA sang Euro (EUR), KAKA sang Bảng Anh (GBP), KAKA sang Đô la Canada (CAD), KAKA sang Rupee Ấn Độ (INR), KAKA sang Rupee Pakistan (PKR), KAKA sang Real Brazil (BRL), KAKA sang ...
Giá của KAKA ở Mỹ là $0.0001533 USD. Ngoài ra, giá của KAKA là €0.0001306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001138 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002142 CAD ở Canada, ₹0.01361 INR ở Ấn Độ, ₨0.04314 PKR ở Pakistan, R$0.0008184 BRL ở Brazil, ...
Cặp KAKA phổ biến nhất là KAKA sang Euro(EUR). Giá của 1 KAKA (KAKA) ở Euro (EUR) là €0.0001306.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.