Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124380.62 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124380.62 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124380.62 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEN thành KES
KEN/KES: 1 KEN = 0.01255 KES. Giá chuyển đổi 1 Ken (KEN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01255 KES hôm nay.

KEN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ken (KEN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEN hiện có giá trị là 0.01255 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEN hiện có giá 0.01255 KES, nghĩa là mua 5 KEN sẽ mất 0.06276 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 79.66 KEN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 398.32 KEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEN sang KES
Chuyển đổi KES sang KEN
Ken
Shilling Kenya
1 KEN
0.01255 KES
Đổi 1 KEN sang 0.01255 KES
2 KEN
0.02511 KES
Đổi 2 KEN sang 0.02511 KES
5 KEN
0.06276 KES
Đổi 5 KEN sang 0.06276 KES
10 KEN
0.1255 KES
Đổi 10 KEN sang 0.1255 KES
20 KEN
0.2511 KES
Đổi 20 KEN sang 0.2511 KES
50 KEN
0.6276 KES
Đổi 50 KEN sang 0.6276 KES
100 KEN
1.26 KES
Đổi 100 KEN sang 1.26 KES
200 KEN
2.51 KES
Đổi 200 KEN sang 2.51 KES
500 KEN
6.28 KES
Đổi 500 KEN sang 6.28 KES
1000 KEN
12.55 KES
Đổi 1000 KEN sang 12.55 KES
5000 KEN
62.76 KES
Đổi 5000 KEN sang 62.76 KES
10000 KEN
125.53 KES
Đổi 10000 KEN sang 125.53 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ken tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEN sang KES, lên đến 10000 KEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ken
1 KES
79.66 KEN
Đổi 1 KES sang 79.66 KEN
10 KES
796.65 KEN
Đổi 10 KES sang 796.65 KEN
50 KES
3,983.23 KEN
Đổi 50 KES sang 3,983.23 KEN
100 KES
7,966.46 KEN
Đổi 100 KES sang 7,966.46 KEN
200 KES
15,932.93 KEN
Đổi 200 KES sang 15,932.93 KEN
500 KES
39,832.31 KEN
Đổi 500 KES sang 39,832.31 KEN
1000 KES
79,664.63 KEN
Đổi 1000 KES sang 79,664.63 KEN
2000 KES
159,329.26 KEN
Đổi 2000 KES sang 159,329.26 KEN
5000 KES
398,323.15 KEN
Đổi 5000 KES sang 398,323.15 KEN
10000 KES
796,646.29 KEN
Đổi 10000 KES sang 796,646.29 KEN
50000 KES
3,983,231.46 KEN
Đổi 50000 KES sang 3,983,231.46 KEN
100000 KES
7,966,462.92 KEN
Đổi 100000 KES sang 7,966,462.92 KEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KEN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KEN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEN/KES
KEN/KES: 1 KEN = 0.01255 KES; 2025/10/05 09:17:37
Trong 1D vừa qua, Ken đã thay đổi -1.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ken(KEN) đã thay đổi -1.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ken/KES
Giá Ken cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01269 KES trong khi giá Ken thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01124 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ken theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01269 KES | 0.01269 KES | 0.01437 KES | 0.01872 KES |
Thấp | 0.01255 KES | 0.01124 KES | 0.01115 KES | 0.01054 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.05% | +11.36% | -1.61% | -13.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ken
Số liệu thị trường KEN sang KES
KEN/KES:
KSh0.01255
Khối lượng KEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEN:
--
Nguồn cung lưu hành KEN:
0 KEN
Tỷ giá KEN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ken thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ken là KSh0.01255 mỗi KEN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEN. Khối lượng giao dịch của Ken đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEN là KSh0.
Thông tin thêm về Ken trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ken phổ biến nhất là KEN sang KES, trong đó mã của Ken là KEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ken phổ biến

KEN đến TWD
1 KEN thành NT$0.002954 TWD
KEN đến KES
1 KEN thành KSh0.01255 KES

KEN đến CNY
1 KEN thành ¥0.0006924 CNY

KEN đến USD
1 KEN thành $0.{4}9719 USD

KEN đến EUR
1 KEN thành €0.{4}8280 EUR

KEN đến CAD
1 KEN thành C$0.0001357 CAD

KEN đến KRW
1 KEN thành ₩0.1368 KRW

KEN đến JPY
1 KEN thành ¥0.01433 JPY

KEN đến GBP
1 KEN thành £0.{4}7212 GBP

KEN đến BRL
1 KEN thành R$0.0005187 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.79 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.68 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.98 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.33 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.37 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.9 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh20,382.63 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.31 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh137.76 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh247.09 KES
Bảng chuyển đổi từ KEN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Ken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEN thành Shilling Kenya đã thay đổi +11.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.05%, đạt mức cao nhất là 0.01269 KES và mức thấp nhất là 0.01255 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KEN là KSh0.01276 KES , thay đổi -1.61% so với giá hiện tại. Ken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.32% so với năm trước.
-KSh
0.02167KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEN | KSh0.006276 | KSh0.006343 | -1.05% |
1 KEN | KSh0.01255 | KSh0.01269 | -1.05% |
5 KEN | KSh0.06276 | KSh0.06343 | -1.05% |
10 KEN | KSh0.1255 | KSh0.1269 | -1.05% |
50 KEN | KSh0.6276 | KSh0.6343 | -1.05% |
100 KEN | KSh1.26 | KSh1.27 | -1.05% |
500 KEN | KSh6.28 | KSh6.34 | -1.05% |
1000 KEN | KSh12.55 | KSh12.69 | -1.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEN/KES
1 Ken bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ken (KEN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01255.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.66 KEN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 398.32 KEN, trong khi 5 KEN sẽ có giá khoảng 0.06276KES.
Giá cao nhất của KEN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEN tính theo KES là KSh0.5453. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ken tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ken (KEN) đã tăng 11.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ken (KEN) đã giảm 1.61% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ken và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ken: KEN sang Đô la Mỹ (USD), KEN sang Euro (EUR), KEN sang Bảng Anh (GBP), KEN sang Đô la Canada (CAD), KEN sang Rupee Ấn Độ (INR), KEN sang Rupee Pakistan (PKR), KEN sang Real Brazil (BRL), KEN sang ...
Giá của Ken ở Mỹ là $0.{4}9719 USD. Ngoài ra, giá của Ken là €0.{4}8280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001357 CAD ở Canada, ₹0.008624 INR ở Ấn Độ, ₨0.02734 PKR ở Pakistan, R$0.0005187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ken phổ biến nhất là KEN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ken (KEN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01255.
Giá của Ken ở Mỹ là $0.{4}9719 USD. Ngoài ra, giá của Ken là €0.{4}8280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001357 CAD ở Canada, ₹0.008624 INR ở Ấn Độ, ₨0.02734 PKR ở Pakistan, R$0.0005187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ken phổ biến nhất là KEN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ken (KEN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01255.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.