Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.04 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.04 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.04 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNS thành BGN
KNS/BGN: 1 KNS = 0.002744 BGN. Giá chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.002744 BGN hôm nay.

KNS
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNS/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenshi (KNS) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNS hiện có giá trị là 0.002744 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNS hiện có giá 0.002744 BGN, nghĩa là mua 5 KNS sẽ mất 0.01372 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 364.42 KNS và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,822.12 KNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNS sang BGN
Chuyển đổi BGN sang KNS
Kenshi
Lev Bulgari
1 KNS
0.002744 BGN
Đổi 1 KNS sang 0.002744 BGN
2 KNS
0.005488 BGN
Đổi 2 KNS sang 0.005488 BGN
5 KNS
0.01372 BGN
Đổi 5 KNS sang 0.01372 BGN
10 KNS
0.02744 BGN
Đổi 10 KNS sang 0.02744 BGN
20 KNS
0.05488 BGN
Đổi 20 KNS sang 0.05488 BGN
50 KNS
0.1372 BGN
Đổi 50 KNS sang 0.1372 BGN
100 KNS
0.2744 BGN
Đổi 100 KNS sang 0.2744 BGN
200 KNS
0.5488 BGN
Đổi 200 KNS sang 0.5488 BGN
500 KNS
1.37 BGN
Đổi 500 KNS sang 1.37 BGN
1000 KNS
2.74 BGN
Đổi 1000 KNS sang 2.74 BGN
5000 KNS
13.72 BGN
Đổi 5000 KNS sang 13.72 BGN
10000 KNS
27.44 BGN
Đổi 10000 KNS sang 27.44 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNS thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kenshi tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNS sang BGN, lên đến 10000 KNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Kenshi
1 BGN
364.42 KNS
Đổi 1 BGN sang 364.42 KNS
10 BGN
3,644.24 KNS
Đổi 10 BGN sang 3,644.24 KNS
50 BGN
18,221.21 KNS
Đổi 50 BGN sang 18,221.21 KNS
100 BGN
36,442.42 KNS
Đổi 100 BGN sang 36,442.42 KNS
200 BGN
72,884.85 KNS
Đổi 200 BGN sang 72,884.85 KNS
500 BGN
182,212.12 KNS
Đổi 500 BGN sang 182,212.12 KNS
1000 BGN
364,424.23 KNS
Đổi 1000 BGN sang 364,424.23 KNS
2000 BGN
728,848.47 KNS
Đổi 2000 BGN sang 728,848.47 KNS
5000 BGN
1,822,121.17 KNS
Đổi 5000 BGN sang 1,822,121.17 KNS
10000 BGN
3,644,242.35 KNS
Đổi 10000 BGN sang 3,644,242.35 KNS
50000 BGN
18,221,211.74 KNS
Đổi 50000 BGN sang 18,221,211.74 KNS
100000 BGN
36,442,423.48 KNS
Đổi 100000 BGN sang 36,442,423.48 KNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KNS toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Kenshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KNS, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNS/BGN
KNS/BGN: 1 KNS = 0.002744 BGN; 2025/10/05 05:33:36
Trong 1D vừa qua, Kenshi đã thay đổi +1.05% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenshi(KNS) đã thay đổi +1.05% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KNS sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Kenshi/BGN
Giá Kenshi cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.002744 BGN trong khi giá Kenshi thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.002487 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenshi theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNS theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002744 BGN | 0.002744 BGN | 0.003030 BGN | 0.003526 BGN |
Thấp | 0.002700 BGN | 0.002487 BGN | 0.002430 BGN | 0.002430 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.05% | +9.85% | -7.63% | -6.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNS (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNS bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenshi
Số liệu thị trường KNS sang BGN
KNS/BGN:
лв0.002744
Khối lượng KNS 24 giờ:
лв588.5
Vốn hóa thị trường KNS:
--
Nguồn cung lưu hành KNS:
0 KNS
Tỷ giá KNS sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenshi thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenshi là лв0.002744 mỗi KNS, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNS. Khối lượng giao dịch của Kenshi đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNS là лв588.5.
Thông tin thêm về Kenshi trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenshi phổ biến nhất là KNS sang BGN, trong đó mã của Kenshi là KNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNS sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNS sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenshi phổ biến

KNS đến TWD
1 KNS thành NT$0.05006 TWD

KNS đến CNY
1 KNS thành ¥0.01174 CNY

KNS đến USD
1 KNS thành $0.001647 USD

KNS đến EUR
1 KNS thành €0.001403 EUR

KNS đến CAD
1 KNS thành C$0.002300 CAD
KNS đến BGN
1 KNS thành лв0.002744 BGN

KNS đến KRW
1 KNS thành ₩2.32 KRW

KNS đến JPY
1 KNS thành ¥0.2429 JPY

KNS đến GBP
1 KNS thành £0.001222 GBP

KNS đến BRL
1 KNS thành R$0.008790 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

FLOKI đến BGN
1 FLOKI thành лв0.0001746 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.43 BGN

TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.1805 BGN

ARIA đến BGN
1 ARIA thành лв0.3092 BGN

LAZIO đến BGN
1 LAZIO thành лв1.84 BGN

ASP đến BGN
1 ASP thành лв0.2165 BGN

NUMI đến BGN
1 NUMI thành лв0.1348 BGN

IN đến BGN
1 IN thành лв0.2151 BGN

SANTOS đến BGN
1 SANTOS thành лв3.34 BGN

TWT đến BGN
1 TWT thành лв2.38 BGN
Bảng chuyển đổi từ KNS sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Kenshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNS thành Lev Bulgari đã thay đổi +9.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 0.002744 BGN và mức thấp nhất là 0.002700 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KNS là лв0.002971 BGN , thay đổi -7.63% so với giá hiện tại. Kenshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.17% so với năm trước.
-лв
0.03744BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNS | лв0.001372 | лв0.001358 | +1.05% |
1 KNS | лв0.002744 | лв0.002715 | +1.05% |
5 KNS | лв0.01372 | лв0.01358 | +1.05% |
10 KNS | лв0.02744 | лв0.02715 | +1.05% |
50 KNS | лв0.1372 | лв0.1358 | +1.05% |
100 KNS | лв0.2744 | лв0.2715 | +1.05% |
500 KNS | лв1.37 | лв1.36 | +1.05% |
1000 KNS | лв2.74 | лв2.72 | +1.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNS/BGN
1 Kenshi bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Kenshi (KNS) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.002744.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNS với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 364.42 KNS đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNS sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNS sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNS bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1,822.12 KNS, trong khi 5 KNS sẽ có giá khoảng 0.01372BGN.
Giá cao nhất của KNS/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNS tính theo BGN là лв0.09820. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNS/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenshi tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã tăng 9.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenshi (KNS) đã giảm 7.63% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNS thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenshi và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNS/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNS/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNS/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNS/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenshi: KNS sang Đô la Mỹ (USD), KNS sang Euro (EUR), KNS sang Bảng Anh (GBP), KNS sang Đô la Canada (CAD), KNS sang Rupee Ấn Độ (INR), KNS sang Rupee Pakistan (PKR), KNS sang Real Brazil (BRL), KNS sang ...
Giá của Kenshi ở Mỹ là $0.001647 USD. Ngoài ra, giá của Kenshi là €0.001403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002300 CAD ở Canada, ₹0.1462 INR ở Ấn Độ, ₨0.4633 PKR ở Pakistan, R$0.008790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenshi phổ biến nhất là KNS sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Kenshi (KNS) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.002744.
Giá của Kenshi ở Mỹ là $0.001647 USD. Ngoài ra, giá của Kenshi là €0.001403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002300 CAD ở Canada, ₹0.1462 INR ở Ấn Độ, ₨0.4633 PKR ở Pakistan, R$0.008790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenshi phổ biến nhất là KNS sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Kenshi (KNS) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.002744.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.